Họ và tên: | Lâm Thái Luân |
Giới tính: | Nam |
Ngày sinh: | 28/03/1999 |
Hình thức làm việc: | Toàn thời gian cố định |
Cấp bậc mong muốn: | Chuyên viên - Nhân viên |
Trình độ học vấn: | Trung học |
Địa điểm làm việc: | TP. HCM |
Mức lương: | 7 – 10 triệu |
Số năm kinh nghiệm: | 1 năm |
Tuổi: | 1999 |
Ngành nghề: | Bảo vệ |
Tình trạng hôn nhân: | Độc thân |
Họ và tên: | Nguyễn Ngọc Lâm |
Giới tính: | Nam |
Ngày sinh: | 13/01/1993 |
Hình thức làm việc: | Bán thời gian cố định |
Cấp bậc mong muốn: | Chuyên viên - Nhân viên |
Các bằng cấp/ chứng chỉ khác: | Cử nhân - Đơn vị đào tạo: Đại học tài nguyên và môi trường - Thời gian: Từ tháng 07/2012 đến 09/2015 - Chuyên ngành: Địa kỹ thuật - Loại tốt nghiệp: Trung bình khá |
Tốt nghiệp tại trường: | Đại học tài nguyên và môi trường |
Ngành học: | Địa kỹ thuật |
Trình độ học vấn: | Cao đẳng |
Địa điểm làm việc: | TP. HCM |
Mức lương: | Thỏa thuận |
Số năm kinh nghiệm: | Chưa có kinh nghiệm |
Tuổi: | 1993 |
Ngành nghề: | Lao động phổ thông,Làm bán thời gian,Bảo vệ |
Tình trạng hôn nhân: | Độc thân |
Họ và tên: | Phạm Mai Lan |
Giới tính: | Nữ |
Ngày sinh: | 01/01/1982 |
Hình thức làm việc: | Toàn thời gian cố định |
Cấp bậc mong muốn: | Chuyên viên - Nhân viên |
Các bằng cấp/ chứng chỉ khác: | Nữ hộ sinh - Đơn vị đào tạo: Trung học y tế Hà Nội - Thời gian: Từ tháng 05/2000 đến 05/2003 - Chuyên ngành: Nữ hộ sinh - Loại tốt nghiệp: Khá |
Tốt nghiệp tại trường: | Trung học y tế Hà Nội |
Ngành học: | Nữ hộ sinh |
Trình độ học vấn: | Trung cấp |
Địa điểm làm việc: | Miền Bắc TP. HCM Hà Nội |
Mức lương: | 5 - 7 triệu |
Số năm kinh nghiệm: | Hơn 5 năm |
Tuổi: | 1982 |
Ngành nghề: | Bảo vệ |
Tình trạng hôn nhân: | Độc thân |
Họ và tên: | Phạm Tấn Khang |
Giới tính: | Nam |
Ngày sinh: | 01/02/1996 |
Hình thức làm việc: | Bán thời gian tạm thời |
Cấp bậc mong muốn: | Cộng tác viên |
Các bằng cấp/ chứng chỉ khác: | Kỹ sư - Đơn vị đào tạo: Cao đẳng kỹ thuật Cao Thắng - Thời gian: Từ tháng 09/2013 đến 10/2015 - Chuyên ngành: Cơ điện tử - Loại tốt nghiệp: Trung bình |
Tốt nghiệp tại trường: | Cao đẳng kỹ thuật Cao Thắng |
Ngành học: | Cơ điện tử |
Trình độ học vấn: | Cao đẳng |
Địa điểm làm việc: | TP. HCM |
Mức lương: | 1 - 3 triệu |
Số năm kinh nghiệm: | Chưa có kinh nghiệm |
Tuổi: | 1996 |
Ngành nghề: | Lao động phổ thông,Làm bán thời gian,Bảo vệ |
Tình trạng hôn nhân: | Độc thân |
Họ và tên: | Diêu Đức Toàn |
Giới tính: | Nam |
Ngày sinh: | 22/06/1985 |
Hình thức làm việc: | Toàn thời gian cố định |
Cấp bậc mong muốn: | Chuyên viên - Nhân viên |
Các bằng cấp/ chứng chỉ khác: | THPT - Đơn vị đào tạo: THPT - Thời gian: Từ tháng 10/2000 đến 10/2003 - Chuyên ngành: THPT - Loại tốt nghiệp: Trung bình |
Tốt nghiệp tại trường: | THPT |
Ngành học: | THPT |
Trình độ học vấn: | Trung học |
Địa điểm làm việc: | TP. HCM |
Mức lương: | 5 - 7 triệu |
Số năm kinh nghiệm: | 5 năm |
Tuổi: | 1985 |
Ngành nghề: | Lao động phổ thông,Bảo vệ |
Tình trạng hôn nhân: | Độc thân |
Họ và tên: | Võ Hoài Thân |
Giới tính: | Nam |
Ngày sinh: | 02/07/1992 |
Hình thức làm việc: | Toàn thời gian cố định |
Cấp bậc mong muốn: | Chuyên viên - Nhân viên |
Trình độ học vấn: | Cao đẳng |
Địa điểm làm việc: | TP. HCM |
Mức lương: | 5 - 7 triệu |
Số năm kinh nghiệm: | Dưới 1 năm |
Tuổi: | 1992 |
Ngành nghề: | Lao động phổ thông,Bán hàng ,Bảo vệ |
Tình trạng hôn nhân: | Độc thân |
Họ và tên: | Lê Kim Hoàng |
Giới tính: | Nam |
Ngày sinh: | 20/06/1997 |
Hình thức làm việc: | Bán thời gian tạm thời |
Cấp bậc mong muốn: | Chuyên viên - Nhân viên |
Các bằng cấp/ chứng chỉ khác: | THPT - Đơn vị đào tạo: THPT - Thời gian: Từ tháng 10/2012 đến 10/2015 - Chuyên ngành: THPT - Loại tốt nghiệp: Trung bình |
Tốt nghiệp tại trường: | THPT |
Ngành học: | THPT |
Trình độ học vấn: | Trung học |
Địa điểm làm việc: | Bình Dương TP. HCM |
Mức lương: | 3 - 5 triệu |
Số năm kinh nghiệm: | Chưa có kinh nghiệm |
Tuổi: | 1997 |
Ngành nghề: | Lao động phổ thông,Làm bán thời gian,Bảo vệ |
Tình trạng hôn nhân: | Độc thân |
Họ và tên: | Dương Huỳnh Quốc Khanh |
Giới tính: | Nam |
Ngày sinh: | 24/11/1988 |
Hình thức làm việc: | Toàn thời gian cố định |
Cấp bậc mong muốn: | Chuyên viên - Nhân viên |
Trình độ học vấn: | Không yêu cầu |
Địa điểm làm việc: | TP. HCM |
Mức lương: | 3 - 5 triệu |
Số năm kinh nghiệm: | Chưa có kinh nghiệm |
Tuổi: | 1988 |
Ngành nghề: | Lao động phổ thông,Bảo vệ |
Tình trạng hôn nhân: | Độc thân |
Họ và tên: | Đỗ Văn Nam |
Giới tính: | Nam |
Ngày sinh: | 12/12/1983 |
Hình thức làm việc: | Toàn thời gian cố định |
Cấp bậc mong muốn: | Chuyên viên - Nhân viên |
Các bằng cấp/ chứng chỉ khác: | Cử nhân - Đơn vị đào tạo: Đại học nông nghiệp hà nội - Thời gian: Từ tháng 10/2001 đến 10/2006 - Chuyên ngành: Cơ điện - Loại tốt nghiệp: Trung bình |
Tốt nghiệp tại trường: | Đại học nông nghiệp hà nội |
Ngành học: | Cơ điện |
Trình độ học vấn: | Đại học |
Địa điểm làm việc: | Đồng Nai Bình Dương TP. HCM |
Mức lương: | 5 - 7 triệu |
Số năm kinh nghiệm: | Hơn 5 năm |
Tuổi: | 1983 |
Ngành nghề: | Cơ khí Chế tạo,Bảo vệ |
Tình trạng hôn nhân: | Độc thân |
Họ và tên: | Nguyễn Văn Niên |
Giới tính: | Nam |
Ngày sinh: | 10/10/1967 |
Hình thức làm việc: | Toàn thời gian cố định |
Cấp bậc mong muốn: | Chuyên viên - Nhân viên |
Các bằng cấp/ chứng chỉ khác: | Bằng lái xe hạng B2 - Đơn vị đào tạo: Trung cấp dạy nghể quân khu 7 - Thời gian: Từ tháng 03/2005 đến 05/2005 - Chuyên ngành: Bằng lái xe hạng B2 - Loại tốt nghiệp: Khá |
Tốt nghiệp tại trường: | Trung cấp dạy nghể quân khu 7 |
Ngành học: | Bằng lái xe hạng B2 |
Trình độ học vấn: | Trung học |
Địa điểm làm việc: | Long An Bình Dương TP. HCM |
Mức lương: | 5 - 7 triệu |
Số năm kinh nghiệm: | Hơn 5 năm |
Tuổi: | 1967 |
Ngành nghề: | Vận tải Lái xe,Bảo vệ |
Tình trạng hôn nhân: | Đã có gia đình |
Họ và tên: | Võ Bảo Huy |
Giới tính: | Nam |
Ngày sinh: | 15/03/1993 |
Hình thức làm việc: | Toàn thời gian cố định |
Cấp bậc mong muốn: | Chuyên viên - Nhân viên |
Các bằng cấp/ chứng chỉ khác: | THPT - Đơn vị đào tạo: THPT Mỹ Hội Đông - Thời gian: Từ tháng 09/2008 đến 05/2011 - Chuyên ngành: THPT - Loại tốt nghiệp: Khá |
Tốt nghiệp tại trường: | THPT Mỹ Hội Đông |
Ngành học: | THPT |
Trình độ học vấn: | Trung học |
Địa điểm làm việc: | TP. HCM |
Mức lương: | 3 - 5 triệu |
Số năm kinh nghiệm: | Chưa có kinh nghiệm |
Tuổi: | 1993 |
Ngành nghề: | Sinh viên làm thêm,Bán hàng ,Bảo vệ |
Tình trạng hôn nhân: | Độc thân |
Tốt nghiệp phổ thông
- Đơn vị đào tạo: Phổ thông dân lập đông đô
- Thời gian: Từ tháng 09/2006 đến 10/2009
- Chuyên ngành: Phổ thông
- Loại tốt nghiệp: Trung bình khá
Ngoại ngữ: English - Tiếng Anh Tốt nghiệp tại trường: Phổ thông dân lập đông đô Ngành học: Phổ thông Trình độ học vấn: Trung học Địa điểm làm việc: Hà Nội Mức lương: Thỏa thuận Số năm kinh nghiệm: 4 năm Tuổi: 1992 Ngành nghề: Lao động phổ thông,Làm bán thời gian,Bảo vệ Tình trạng hôn nhân: Đã có gia đìnhHọ và tên: | Phan Văn Khiết |
Giới tính: | Nam |
Ngày sinh: | 14/07/1973 |
Hình thức làm việc: | Theo hợp đồng tư vấn |
Cấp bậc mong muốn: | Quản lý nhóm - giám sát |
Các bằng cấp/ chứng chỉ khác: | đại học kinh tế - Đơn vị đào tạo: Trường Đại Học kinh tế TP. HCM - Thời gian: Từ tháng 10/2004 đến 09/2008 - Chuyên ngành: Quản trị kinh doanh - Loại tốt nghiệp: Khá |
Tốt nghiệp tại trường: | Trường Đại Học kinh tế TP. HCM |
Ngành học: | Quản trị kinh doanh |
Trình độ học vấn: | Đại học |
Địa điểm làm việc: | TP. HCM |
Mức lương: | 10 – 15 triệu |
Số năm kinh nghiệm: | Hơn 5 năm |
Tuổi: | 1973 |
Ngành nghề: | Bảo vệ |
Tình trạng hôn nhân: | Đã có gia đình |
Họ và tên: | Vũ Đình Ánh |
Giới tính: | Nam |
Ngày sinh: | 09/01/1974 |
Hình thức làm việc: | Toàn thời gian cố định |
Cấp bậc mong muốn: | Chuyên viên - Nhân viên |
Các bằng cấp/ chứng chỉ khác: | Cử nhân Ngoại ngữ Tại chức - Đơn vị đào tạo: Đại học Ngoại ngữ Hà Nội - Thời gian: Từ tháng 09/1997 đến 09/2001 - Chuyên ngành: Tiếng anh - Loại tốt nghiệp: Trung bình khá |
Tốt nghiệp tại trường: | Đại học Ngoại ngữ Hà Nội |
Ngành học: | Tiếng anh |
Trình độ học vấn: | Đại học |
Địa điểm làm việc: | Hà Nội |
Mức lương: | 10 – 15 triệu |
Số năm kinh nghiệm: | Hơn 5 năm |
Tuổi: | 1974 |
Ngành nghề: | Bảo vệ |
Tình trạng hôn nhân: | Đã có gia đình |
Họ và tên: | Hoàng Văn Trịnh |
Giới tính: | Nam |
Ngày sinh: | 06/06/1982 |
Hình thức làm việc: | Toàn thời gian cố định |
Cấp bậc mong muốn: | Quản lý nhóm - giám sát |
Ngoại ngữ: | English - Tiếng Anh |
Trình độ học vấn: | Đại học |
Địa điểm làm việc: | Hà Nội |
Mức lương: | Thỏa thuận |
Số năm kinh nghiệm: | Hơn 5 năm |
Tuổi: | 1982 |
Ngành nghề: | Bảo vệ |
Tình trạng hôn nhân: | Độc thân |
Họ và tên: | Lương Thế Dương |
Giới tính: | Nam |
Ngày sinh: | 04/05/1988 |
Hình thức làm việc: | Theo hợp đồng tư vấn |
Cấp bậc mong muốn: | Quản lý nhóm - giám sát |
Các bằng cấp/ chứng chỉ khác: | - Loại tốt nghiệp: |
Trình độ học vấn: | Không yêu cầu |
Địa điểm làm việc: | TP. HCM |
Mức lương: | 10 – 15 triệu |
Số năm kinh nghiệm: | Chưa có kinh nghiệm |
Tuổi: | 1988 |
Ngành nghề: | Bảo vệ |
Tình trạng hôn nhân: | Độc thân |
Họ và tên: | Bùi Thị Mai |
Giới tính: | Nữ |
Ngày sinh: | 13/01/1995 |
Hình thức làm việc: | Toàn thời gian cố định |
Cấp bậc mong muốn: | Chuyên viên - Nhân viên |
Các bằng cấp/ chứng chỉ khác: | - Đơn vị đào tạo: THPT - Chuyên ngành: 12/12 - Loại tốt nghiệp: Trung bình khá |
Tốt nghiệp tại trường: | THPT |
Ngành học: | 12/12 |
Trình độ học vấn: | Trung học |
Địa điểm làm việc: | Hải Dương |
Mức lương: | Thỏa thuận |
Số năm kinh nghiệm: | 1 năm |
Tuổi: | 1995 |
Ngành nghề: | Bảo vệ |
Tình trạng hôn nhân: | Độc thân |
Họ và tên: | Hoàng Mạnh |
Giới tính: | Nam |
Ngày sinh: | 04/11/1983 |
Hình thức làm việc: | Toàn thời gian cố định |
Cấp bậc mong muốn: | Quản lý nhóm - giám sát |
Các bằng cấp/ chứng chỉ khác: | - Loại tốt nghiệp: |
Địa điểm làm việc: | Hà Nội |
Mức lương: | 10 – 15 triệu |
Số năm kinh nghiệm: | Chưa có kinh nghiệm |
Tuổi: | 1983 |
Ngành nghề: | Bảo vệ |
Tình trạng hôn nhân: | Đã có gia đình |
Họ và tên: | Nguyễn Ngọc Đức |
Giới tính: | Nam |
Ngày sinh: | 16/10/1993 |
Hình thức làm việc: | Toàn thời gian cố định |
Cấp bậc mong muốn: | Quản lý nhóm - giám sát |
Các bằng cấp/ chứng chỉ khác: | Chứng chỉ tin học loại AChứng chỉ ngoại ngữ A1 - Đơn vị đào tạo: Trung học phổ thông - Chuyên ngành: Cấp 3 - Loại tốt nghiệp: Trung bình khá |
Tốt nghiệp tại trường: | Trung học phổ thông |
Ngành học: | Cấp 3 |
Trình độ học vấn: | Trung học |
Địa điểm làm việc: | Hà Nội |
Mức lương: | 5 - 7 triệu |
Số năm kinh nghiệm: | 1 năm |
Tuổi: | 1993 |
Ngành nghề: | Bảo vệ |
Tình trạng hôn nhân: | Độc thân |
Không yêu cầu
- Đơn vị đào tạo: Trường THPT Phan Đình Phùng
- Thời gian: Từ tháng 05/1990 đến 05/1993
- Chuyên ngành: Không nhập
- Loại tốt nghiệp: Khá
Ngoại ngữ: English - Tiếng Anh Tốt nghiệp tại trường: Trường THPT Phan Đình Phùng Ngành học: Không nhập Trình độ học vấn: Trung học Địa điểm làm việc: Hà Nội Mức lương: Thỏa thuận Số năm kinh nghiệm: Hơn 5 năm Tuổi: 1975 Ngành nghề: Khách sạn Nhà hàng,Bảo vệ Tình trạng hôn nhân: Đã có gia đìnhGiới tính: | Nam |
Ngày sinh: | 20/09/1986 |
Hình thức làm việc: | Toàn thời gian cố định |
Cấp bậc mong muốn: | Chuyên viên - Nhân viên |
Các bằng cấp/ chứng chỉ khác: | - Đơn vị đào tạo: THPT - Chuyên ngành: 12/12 - Loại tốt nghiệp: Trung bình khá |
Tốt nghiệp tại trường: | THPT |
Ngành học: | 12/12 |
Trình độ học vấn: | Trung học |
Địa điểm làm việc: | Hà Nam Hà Nội |
Mức lương: | 3 - 5 triệu |
Số năm kinh nghiệm: | Hơn 5 năm |
Tuổi: | 1986 |
Ngành nghề: | NV trông quán Internet,Bảo vệ |
Tình trạng hôn nhân: | Độc thân |
Họ và tên: | Bùi Văn Hòa |
Giới tính: | Nam |
Ngày sinh: | 09/09/1995 |
Hình thức làm việc: | Toàn thời gian cố định |
Cấp bậc mong muốn: | Chuyên viên - Nhân viên |
Các bằng cấp/ chứng chỉ khác: | - Đơn vị đào tạo: Trung cấp nghề sửa chữa ô tô - Chuyên ngành: Sửa chữa ô tô - Loại tốt nghiệp: Xuất sắc |
Tốt nghiệp tại trường: | Trung cấp nghề sửa chữa ô tô |
Ngành học: | Sửa chữa ô tô |
Trình độ học vấn: | Trung cấp |
Địa điểm làm việc: | Hà Nội |
Mức lương: | 5 - 7 triệu |
Số năm kinh nghiệm: | Dưới 1 năm |
Tuổi: | 1995 |
Ngành nghề: | Lao động phổ thông,Bảo vệ |
Tình trạng hôn nhân: | Độc thân |
Họ và tên: | Nguyễn Ngọc Tuấn |
Giới tính: | Nam |
Ngày sinh: | 21/03/1997 |
Hình thức làm việc: | Bán thời gian cố định |
Cấp bậc mong muốn: | Chuyên viên - Nhân viên |
Các bằng cấp/ chứng chỉ khác: | - Đơn vị đào tạo: CĐ Kinh tế Tp HCM - Thời gian: Từ tháng 11/2015 đến 11/2017 - Chuyên ngành: Quản trị kinh doanh - Loại tốt nghiệp: |
Tốt nghiệp tại trường: | CĐ Kinh tế Tp HCM |
Ngành học: | Quản trị kinh doanh |
Trình độ học vấn: | Trung học |
Địa điểm làm việc: | TP. HCM |
Mức lương: | 3 - 5 triệu |
Số năm kinh nghiệm: | Chưa có kinh nghiệm |
Tuổi: | 1997 |
Ngành nghề: | Sinh viên làm thêm,Làm bán thời gian,Bảo vệ |
Tình trạng hôn nhân: | Độc thân |
Họ và tên: | Hà Văn Đồng |
Giới tính: | Nam |
Ngày sinh: | 27/01/1983 |
Hình thức làm việc: | Toàn thời gian cố định |
Cấp bậc mong muốn: | Chuyên viên - Nhân viên |
Các bằng cấp/ chứng chỉ khác: | Bằng lái xe hạng B2 - Đơn vị đào tạo: Trung cấp an ninh - Chuyên ngành: Quản lý trật tư xã hội - Loại tốt nghiệp: |
Tốt nghiệp tại trường: | Trung cấp an ninh |
Ngành học: | Quản lý trật tư xã hội |
Trình độ học vấn: | Trung cấp |
Địa điểm làm việc: | Tuyên Quang |
Mức lương: | 3 - 5 triệu |
Số năm kinh nghiệm: | Hơn 5 năm |
Tuổi: | 1983 |
Ngành nghề: | Vận tải Lái xe,Bảo vệ |
Tình trạng hôn nhân: | Đã có gia đình |