Từ điển tiếng Việt: yết kiến

Ý nghĩa


  • đgt (H. yết: xin được gặp; kiến: thấy) Đến gặp một người có cương vị cao: Xin vào yết kiến ông thủ tướng.
yết kiến



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận