Từ điển tiếng Việt: yếu

Ý nghĩa


  • tt. 1. Có sức lực kém dưới mức bình thường; trái với khoẻ: Dạo này bác ấy yếu lắm chân yếu tay mềm Người rất yếu. 2. Có năng lực, mức độ, tác dụng kém so với bình thường: học yếu trình độ yếu ăn yếu quá.
yếu



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận