Từ điển tiếng Việt: yểm hộ

Ý nghĩa


  • đg. Bảo vệ và hỗ trợ bằng hoả lực cho người khác hành động. Pháo binh yểm hộ cho bộ binh tiến. Bắn yểm hộ.
yểm hộ



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận