Đại học | |||
Tên ngành | Phương thức tuyển sinh | Khối thi | Điểm chuẩn 2013 |
---|---|---|---|
An toàn thông tin | Thi tuyển | A A1 | - - |
Công nghệ đa phương tiện | Thi tuyển | A A1 D1 | 16 16 16.5 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Thi tuyển | A A1 | 15.5 15.5 |
Công nghệ thông tin | Thi tuyển | A A1 | 16 16 |
Kế toán | Thi tuyển | A A1 D1 | 16 16 16.5 |
Kỹ thuật điện tử, truyền thông | Thi tuyển | A A1 | 16 16 |
Marketing | Thi tuyển | A A1 D1 | 16 16 16.5 |
Quản trị kinh doanh | Thi tuyển | A A1 D1 | 16 16 16.5 |
Cao đẳng | |||
Tên ngành | Phương thức tuyển sinh | Khối thi | Điểm chuẩn 2013 |
Công nghệ thông tin | Xét tuyển | A A1 | 10 10 |
Kế toán | Xét tuyển | A A1 D1 | 10 10 10 |
Kĩ thuật điện tử, truyền thông | Xét tuyển | A A1 | 10 10 |
Quản trị kinh doanh | Xét tuyển | A A1 D1 | 10 10 10 |