Album: | 爱音乐三人行 (Disc 3) / Yêu Âm Nhạc, Đi Hàng Ba |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Tô Vĩnh Khang |
Tên bài hát: | 我女人 / My Girl |
Album: | 我的/ Của Tôi |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Bành Linh |
Tên bài hát: | 上帝是女人/ God Is Woman |
Album: | 绝对/ Tuyệt Đối |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Quách Phú Thành |
Tên bài hát: | 真心女人/ Really A Woman |
Album: | 龙凤新韵 发财年/ Long Phụng Tân Vận - Năm Phát Tài (CD1) |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Long Phiêu Phiêu |
Tên bài hát: | 年节时景(龙飘飘)/ Niên Tiết Thời Cảnh |
Album: | 广播道软硬杀人事件/ Vụ Án Giết Người Cứng Mềm Ở Đường Phát Thanh |
Thể loại: | Hong Kong, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Softhard |
Tên bài hát: | 老人院主题曲/ Nhạc Chủ Đề Viện Dưỡng Lão |
Album: | 真情精选/ True Feelings Selection (CD2) |
Thể loại: | Hong Kong, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Quảng Mỹ Vân |
Tên bài hát: | 小心女人/ Women Care |
Album: | Vivi And ... |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Từ Nhược Tuyên |
Tên bài hát: | Girls' Agility / 女人心机 |
Album: | 分裂 呗 草纸 |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Akiyuki Nosaka |
Tên bài hát: | 十人の女学生 |
Album: | 不换 / Không Đổi |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Vạn Phương |
Tên bài hát: | 女人鞋I / Giày Con Gái (1) |
Album: | 不换 / Không Đổi |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Vạn Phương |
Tên bài hát: | 女人鞋II / Giày Con Gái (2) |
Album: | 水墨江南/ Giang Nam Thủy Mực |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Trung Quốc |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Trần Lệ Viện |
Tên bài hát: | 女人花/ Hoa Phụ Nữ |
Album: | 康定情歌 / William So Live In Concert |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Tô Vĩnh Khang |
Tên bài hát: | 我女人(live) / My Girl |
Album: | 追爱/ Theo Đuổi Tình Yêu |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Trung Quốc |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Thạch Mai |
Tên bài hát: | 平凡女人/ Cô Gái Bình Phàm |
Album: | 世间情歌/ The Love Song In The Life |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Trung Quốc |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Dương Mạn |
Tên bài hát: | 女人不该让男人太累/ Woman Shouldn't Make Man Tire |
Album: | 我也会爱上别人的/ Em Cũng Sẽ Yêu Người Khác (CD1) |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Thân Hiểu Kỳ |
Tên bài hát: | 女人何苦为难女人/ Tại Sao Phụ Nữ Lại Làm Khó Phụ Nữ |
Album: | 黑与白/ Đen Và Trắng (CD2) |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Trương Học Hữu |
Tên bài hát: | 女人香/ Hương Phụ Nữ |
Album: | 玉米最爱 (Disc 2) / Cái Thích Nhất Của Bắp |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Lý Vũ Xuân |
Tên bài hát: | 女人心 / Trái Tim Con Gái |
Album: | 玉米最爱 (Disc 2) / Cái Thích Nhất Của Bắp |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Lý Vũ Xuân |
Tên bài hát: | 大女人 / Con Gái Lớn |
Album: | 我是歌手第二季 第3期 / Tôi Là Ca Sĩ Season 2 (Tập 3) |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan, Trung Quốc, Hong Kong, Pop |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Vi Duy |
Tên bài hát: | 女人花 / Nữ Nhân Hoa (Live Ver.) |
Album: | 百强84/ Bách Cường 84 |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Trần Bách Cường |
Tên bài hát: | 猫女人/ Cô Gái Mèo |
Album: | 你让我悲伤又欢喜/ Anh Khiến Em Đau Buồn Lại Khiến Em Vui |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Diệp Hoan |
Tên bài hát: | 女人心/ Trái Tim Phụ Nữ |
Album: | JTV (CD1) |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Trắc Điền |
Tên bài hát: | 两个女人/ Hai Người Phụ Nữ |
Album: | 藕断丝连/ Còn Vương Vấn (CD1) |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Trần Thụy |
Tên bài hát: | 女人心/ Trái Tim Phụ Nữ |
Album: | 连锁反应/ Phản Ứng Liên Hoàn |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Cù Dĩnh |
Tên bài hát: | 时光倒流二十年/ Thời Gian Quay Lại 20 Năm |