Album: | Godzilla vs King Ghidorah (CD1) |
Thể loại: | Nhật Bản, Nhạc Phim |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | AKIRA |
Tên bài hát: | 自卫队出动 |
Album: | 最精彩的演唱会/ Live In Concert (CD2) |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Vương Phi |
Tên bài hát: | 出路/ Ra Đường |
Album: | 紫色的水晶/ Zi Se De Shui Jing |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Huỳnh Oanh Oanh |
Tên bài hát: | 出现/ Xuất Hiện |
Album: | 梦的尽头就是天涯/ The End Of The Dream, That Is, End Of The World |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Quách Phú Thành |
Tên bài hát: | 付出/ Trả Giá |
Album: | 山河水/ Núi Sông Nước |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Đậu Duy |
Tên bài hát: | 出游/ Đi Chơi |
Album: | 紫色的水晶/ Zi Se De Shui Jing |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Hoàng Oanh |
Tên bài hát: | 出现/ Xuất Hiện |
Album: | 活力唱通天爱心音乐会/ Dynamic Love Concert (CD2) |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Bành Linh |
Tên bài hát: | 征服 (国)/ Chinh Phục |
Album: | 菲常好听/ Rất Là Hay |
Thể loại: | Hong Kong, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Vương Phi |
Tên bài hát: | 出路/ Con Đường Ra |
Album: | 愛の弾丸 (Ai no Dangan) |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad, Pop / Dance |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Berryz Koubou |
Tên bài hát: | 思い出 (Omoi de) |
Album: | Heart梦·出发 / Heart - Giấc Mơ, Bắt Đầu |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Trung Quốc, Pop |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | TFBoys |
Tên bài hát: | 爱出发 / Yêu, Xuất Phát |
Album: | 獨一無二(Commemorate Edition)/ Độc Nhất Vô Nhị (CD2) |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | La Chí Tường |
Tên bài hát: | 口頭纏/ Magic Words |
Album: | Myself |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Thái Y Lâm |
Tên bài hát: | 小伤口/ Vết Thương Nhỏ |
Album: | On Ken's Time |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Chu Hiếu Thiên |
Tên bài hát: | 中计 |
Album: | Orange Ball |
Thể loại: | Nhật Bản |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | ORANGE RANGE |
Tên bài hát: | 中毒 (Chuudoku) |
Album: | Covers 5 |
Thể loại: | Pop / Ballad, Nhật Bản |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Jero |
Tên bài hát: | 夢ん中 (Yumennaka) |
Chất lượng nhạc: | 128 kb/s |
Album: | Tưởng Bay (Fly With Me) OST |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Battles |
Tên bài hát: | 中途转机 |
Album: | 哎呦喂呀/ Ai Ya Ai Ya |
Thể loại: | Hong Kong, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Trương Thanh Phương |
Tên bài hát: | 心内有数/ Trong Lòng Tính Hết |
Album: | Scandal |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Ngô Kiến Hào |
Tên bài hát: | Scandal (中) |
Album: | Scandal |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Kang Ta |
Tên bài hát: | Good Vibration (中) |
Album: | 想找一个地方/ Muốn Tìm Một Nơi |
Thể loại: | Hong Kong, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Ngô Kỳ Long |
Tên bài hát: | 十字路口/ Ngã Tư Đường |
Album: | 迷人的卡勒 / Enchanting Kaler |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Vương Phi |
Tên bài hát: | 口琴的故事 / Please Mr. Postman |
Album: | 梅花引/ Mai Hoa Dẫn |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Tống Tổ Anh |
Tên bài hát: | 数风流人物/ Shu Feng Liu Ren Wu |
Album: | 爱的代价/ Cái Giá Của Tình Yêu |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Trương Ngải Gia |
Tên bài hát: | 引诱(口白)/ Dụ Dỗ |
Album: | 奶粉与便当/ Sữa Và Cơm Hộp |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Mã Triệu Tuấn |
Tên bài hát: | 数算自己的日子/ Đếm Ngày Tháng Của Bản Thân |