Album: | アイドルの夜明け (Idol no Yoake) -Studio Recordings Collection- |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | AKB48 |
Tên bài hát: | 天国野郎 (Tengoku Yarou) |
Album: | 希望.爱 / Love Hope (CD2) |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Lưu Đức Hoa |
Tên bài hát: | I Do / (国语) |
Album: | 李宇春我的 - Lý Vũ Xuân / 李宇春 |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Lý Vũ Xuân |
Tên bài hát: | 我的王国 |
Album: | Richard Clayderman Piano CD 3 |
Thể loại: | Piano, Hòa Tấu, New Age / World Music |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Richard Clayderman |
Tên bài hát: | 异国情/ Aline |
Album: | 海道 (Kaidou) |
Thể loại: | New Age / World Music, Hòa Tấu |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Himekami |
Tên bài hát: | 与那国 (Yonakuni) (High-Donnan) |
Album: | Lucky |
Thể loại: | Pop / Ballad, Nhật Bản |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Misato Watanabe |
Tên bài hát: | タイムトンネル天国 (Taimutonneru Tengoku) |
Album: | おるたな (Orutana) |
Thể loại: | Nhật Bản, Rock |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Spitz |
Tên bài hát: | ラクガキ王国 (Rakugaki Oukoku) |
Album: | Seishun Uta Nenkan '83 BEST 30 (CD1) |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Matsuda Seiko |
Tên bài hát: | 天国のキッス |
Album: | Team M 1st Stage -Idol no Yoake- |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | NMB48 |
Tên bài hát: | 天国野郎 (Tengoku Yarou) |
Album: | Golden Idol Naoko Kawai (CD3) |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Naoko Kawai |
Tên bài hát: | GT天国 (GT Tengoku) |
Album: | 月の魔法 (Tsuki no Maho) |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Amii Ozaki |
Tên bài hát: | グルメ天国 (Gurume Tengoku) |
Album: | Uma Salmon |
Thể loại: | Nhật Bản, Rock |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Tsuki Amano |
Tên bài hát: | Kokudou (国道; National Highway) |
Album: | World Music |
Thể loại: | New Age / World Music, Hòa Tấu |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Mantovani |
Tên bài hát: | 美国组曲 / American Suite |
Album: | 青海青/ Thanh Hải Xanh (CD1) |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Lưu Tử Linh |
Tên bài hát: | 国家/ Quốc Gia |
Album: | Chenmen Tengoku |
Thể loại: | Pop / Ballad, Nhật Bản |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Fudanjuku |
Tên bài hát: | チェンメン天国 (Chenmen Tengoku) (Instrumental) |
Album: | Chenmen Tengoku |
Thể loại: | Pop / Ballad, Nhật Bản |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Fudanjuku |
Tên bài hát: | チェンメン天国 (Chenmen Tengoku) |
Album: | 少女小渔的美丽与哀愁/ Shaonvxiaoyu Beauty And Sadness |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Lưu Nhược Anh |
Tên bài hát: | 国界/ Biên Giới |
Album: | 万岁2001/ Muôn Năm 2001 (CD2) |
Thể loại: | Hong Kong, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Vương Kiệt |
Tên bài hát: | 情却[国]/ Love It |
Album: | 雄霸舞场2/ Vũ Trường Hùng Bá 2 |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Trương Quốc Vinh |
Tên bài hát: | Monica (张国荣) |
Album: | 惊喜/ Ngạc Nhiên |
Thể loại: | Hong Kong, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Beyond |
Tên bài hát: | 管我/ Piss Off (国) |
Album: | 我们的草蜢/ Thảo Mãnh Của Chúng Ta (CD1) |
Thể loại: | Hong Kong, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Thảo Mãnh |
Tên bài hát: | You Are Everything(国) |
Album: | 信者得爱/ Kẻ Tin Được Yêu |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Trịnh Tú Văn |
Tên bài hát: | 爱 (国)/ Yêu |
Album: | 雄霸舞场2/ Vũ Trường Hùng Bá 2 |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Quốc Vĩnh |
Tên bài hát: | Monica (张国荣) |
Album: | 滚石院线/ Cổn Thạch Viện Tuyến (CD1) |
Thể loại: | Hong Kong, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Quốc Vĩnh |
Tên bài hát: | 追(张国荣)/ Đuổi |