Album: | More Friends Over |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Erina Mano |
Tên bài hát: | 〜「進行は…」〜 (-[Shinkou Ha...]-) |
Album: | Irodori |
Thể loại: | Nhật Bản, Rock |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Kagrra |
Tên bài hát: | Hyakki yakou百鬼夜行 |
Album: | Resort |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Funkist |
Tên bài hát: | リゾートへ行く前に |
Chất lượng nhạc: | 128 kb/s |
Album: | First-Logic |
Thể loại: | Pop / Dance, Nhật Bản |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Free |
Tên bài hát: | 京都へ行こう |
Chất lượng nhạc: | 128 kb/s |
Album: | First-Logic |
Thể loại: | Pop / Dance, Nhật Bản |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Logic |
Tên bài hát: | 京都へ行こう |
Album: | 每一刻都是崭新的/ Mỗi Lúc Là Thêm 1 Điều Mới |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Hứa Ngụy |
Tên bài hát: | 旅行/ Du Lịch |
Album: | 四记/ Tứ Kí |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Trung Quốc |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Đậu Duy |
Tên bài hát: | 平行/ Bình Hành |
Album: | 极致女声 情歌测试/ Ji Zhi Nuu Sheng Qing Ge Ce Shi |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Cung Nguyệt |
Tên bài hát: | 打工行/ Working Line |
Album: | COBALT HOUR |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Yumi Matsutoya |
Tên bài hát: | 花紀行 (Hanakikou) |
Album: | 不可思议/ Không Thể Suy Tư |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Kim Sa |
Tên bài hát: | 平行线/ Vĩ Tuyến |
Album: | 龙本多情10 日本译曲精粹(贰)/ Long Bổn Đa Tình 10 |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Long Phiêu Phiêu |
Tên bài hát: | 独行/ Độc Hành |
Album: | 醒了/ Tỉnh Giấc |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Hàn Hồng |
Tên bài hát: | 穿行/ Ghé Qua |
Album: | BEYOND LIVE 1991 (CD1) |
Thể loại: | Hong Kong, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Beyond |
Tên bài hát: | 高温派对/ Bữa Tiệc Nhiệt Độ Cao |
Album: | さよならクロール (Sayonara Crawl) |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | AKB48 |
Tên bài hát: | LOVE修行 (LOVE Shugyou) |
Album: | 次の足跡 (Tsugi no Ashiato) (CD1) |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | AKB48 |
Tên bài hát: | Love修行 (Love Shugyou) |
Album: | Green Chord |
Thể loại: | Nhật Bản, Rock |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | ACIDMAN |
Tên bài hát: | 千年歩行 (Sennen Hokou) |
Album: | 演唱会Encore现场录音珍藏版/ Liveshow Encore (CD2) |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Đặng Lệ Quân |
Tên bài hát: | 高山青/ Núi Cao Xanh (Live) |
Album: | 接近天空的地方/ Nơi Tiếp Cận Bầu Trời |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Vịnh Nhi |
Tên bài hát: | 领会/ Lĩnh Hội |
Album: | 钟情Ⅱ/ Chung Tình II |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Minh Thư |
Tên bài hát: | 当爱情经过的时候/ Khi Tình Yêu Ghé Ngang Qua |
Album: | 钟情Ⅱ/ Chung Tình II |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Minh Thu |
Tên bài hát: | 当爱情经过的时候/ Khi Tình Yêu Ghé Ngang Qua |
Album: | 黑梦/ Hắc Mộng |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Đậu Duy |
Tên bài hát: | 高级动物/ Động Vật Cao Cấp |
Album: | 希望之光/ Ánh Sáng Hy Vọng |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Đậu Duy |
Tên bài hát: | 高级动物/ Động Vật Cấp Cao |
Album: | 桐话妍语/ Đồng Thoại Nghiên Ngữ |
Thể loại: | Hong Kong, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Twins |
Tên bài hát: | 自由行不行 (合唱)/ Tự Do Có Được Không (Song Ca) |
Album: | Golden Bad (CD1) |
Thể loại: | Nhật Bản, Rock |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Yousui Inoue |
Tên bài hát: | 野蛮な再会 |