Album: | 春夏撰曲集SEASONS COLOURS -Shunka Senkyoku Shuu- (CD1) |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Yumy |
Tên bài hát: | 花紀行 (Hanakikou) |
Album: | 94精选/ 94 Tuyển Chọn |
Thể loại: | Hong Kong, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Lệ Thủy |
Tên bài hát: | 说爱谈情/ Nói Chuyện Yêu Đương |
Album: | 理想的日子/ Ideal Days (CD4) |
Thể loại: | Hong Kong, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Lệ Thủy |
Tên bài hát: | 说爱谈情/ Shuo Ai Tan Qing |
Album: | 旅途/Con đường |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan, Trung Quốc, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Lưu Lực Dương |
Tên bài hát: | 谈感情/ Yêu đương |
Album: | 苏永康秘密宣言-情来自有康/ Love Comes From Hong |
Thể loại: | Hong Kong, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Tô Vĩnh Khang |
Tên bài hát: | 谈谈情跳跳舞(粤语版)/ Vừa Khiêu Vũ Vừa Tỏ Tình |
Album: | 誘惑のガーター (Yuwaku no Garter) |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Dance |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | SDN48 |
Tên bài hát: | 逃避行 (Touhikou) |
Album: | 風從哪裡來 / Where Does the Wind Come From? |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Vương Phi |
Tên bài hát: | 最高峰 / Peak |
Album: | Cao thủ như lâm OST / 无懈可击之高手如林 OST |
Thể loại: | Hoa Ngữ |
Tác giả: | C.E.S Ltd / Thượng Hải Đường Nhân |
Ca sĩ: | Hồ Ca |
Tên bài hát: | Cao Thủ / 高手 |
Album: | vocal |
Thể loại: | Nhật Bản |
Tác giả: | kimi |
Ca sĩ: | Kimie |
Tên bài hát: | アクセルワールドED「→unfinished→」【高音質】 |
Album: | Gregorian Best - Chants & Mysteries CD 2 |
Thể loại: | New Age / World Music, Hòa Tấu |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Gregorian |
Tên bài hát: | Bonny Portmore / 明镜高悬 |
Album: | 长情 / Trường Tình |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Lê Minh |
Tên bài hát: | 心头高 / Ambitious |
Album: | 小飞行/ Tiểu Phi Hành |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Katncandix2 |
Tên bài hát: | 小飞行/ Tiểu Phi Hành |
Album: | Scandal |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Kangta |
Tên bài hát: | Good Vibration (中) |
Giá bìa: | 89000 |
Năm xuất bản: | 1970 |
Lĩnh vực: | Văn học nước ngoài |
Khổ giấy: | 13x20.5 cm |
Tác giả: | Hàn Hàn |
Nhà xuất bản: | Lao Động |
Album: | 唇印/ Dấu Son |
Thể loại: | Hong Kong, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Quảng Mỹ Vân |
Tên bài hát: | 曾经爱过/ Đã Từng Yêu |
Album: | 老情人/ Người Tình Cũ |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Trung Quốc |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Thư Man |
Tên bài hát: | 曾经心痛 / Đã Từng Đau Lòng |
Album: | 心经/ Tâm Kinh |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Mạnh Đình Vi |
Tên bài hát: | 心经(演唱版)/ Tâm Kinh |
Album: | 心经/ Tâm Kinh |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Mạnh Đình |
Tên bài hát: | 心经(演唱版)/ Tâm Kinh |
Album: | 柔情似水5/ Thùy Mị Như Nước 5 |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Yên An |
Tên bài hát: | 曾经心疼/ Đã Từng Đau Lòng |
Album: | 光辉岁月/ Năm Tháng Rạng Rỡ |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Beyond |
Tên bài hát: | 曾经拥有/ Đã Từng Có |
Album: | 纪念日/ Ngày Kỉ Niệm |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Tề Tần |
Tên bài hát: | 飞行鱼/ Flying Fish |
Album: | 拥有/ Có Được |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Trương Tín Triết |
Tên bài hát: | 曾经爱过/ Đã Từng Yêu |
Album: | Luv Sax |
Thể loại: | Hòa Tấu, New Age / World Music, Saxophone |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Kaori |
Tên bài hát: | 中央線 |
Thể loại: | Nhạc Phim, Việt Nam |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | S.H.E |
Tên bài hát: | 中国话 |