Album: | 花雨夜/ Đêm Mưa Hoa |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Trương Thanh |
Tên bài hát: | 化妆品/ Mỹ Phẩm |
Album: | 花雨夜/ Đêm Mưa Hoa |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Thanh Phương |
Tên bài hát: | 化妆品/ Mỹ Phẩm |
Album: | 花雨夜/ Đêm Mưa Hoa |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Trương Thanh Phương |
Tên bài hát: | 化妆品/ Mỹ Phẩm |
Link download: | http://docs.4share.vn/docs/23639/_________.html |
Thể loại: | Khác |
Loại file: | Microsoft PowerPoint |
Số trang: | 10 |
Link download: | http://docs.4share.vn/docs/23641/_________3.html |
Thể loại: | Khác |
Loại file: | Microsoft PowerPoint |
Số trang: | 13 |
Link download: | http://docs.4share.vn/docs/23640/_________2.html |
Thể loại: | Khác |
Loại file: | Microsoft PowerPoint |
Số trang: | 6 |
Album: | Just For You |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Lưu Đức Hoa |
Tên bài hát: | I'm Easy (英语) |
Album: | 感应 / Cảm Ứng |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Vịnh Nhi |
Tên bài hát: | Fly To Me (英语) |
Album: | Spirits Of The Rainforest |
Thể loại: | New Age / World Music, Hòa Tấu |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | David Arkenstone |
Tên bài hát: | Ancient Path / 远古小径 |
Album: | Alive |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Trung Quốc |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Tát Đỉnh Đỉnh |
Tên bài hát: | 拉古拉古(自语) / Lagu Lagu |
Album: | 影视歌曲精选/ Tuyển Chọn Ca Khúc Truyền Hình, Điện Ảnh |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Lý Na |
Tên bài hát: | 山远水远(电视剧《怪王外传》主题曲)/ Núi Xa, Nước Xa |
Album: | 信鸽/ Bồ Câu Đưa Thư |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Quách Phú Thành |
Tên bài hát: | 化装舞会 (国语版)/ Vũ Hội Hóa Trang |
Album: | 三月三天三地音乐会 (Disc 1) / 3 Ngày 3 Đêm 3 Vùng Đất Concert |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Lam Dịch Bang |
Tên bài hát: | 逃学去英国(live) / Trốn Học Đi Anh Quốc |
Album: | 天堂/ Thiên Đường |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Đằng Cách Nhĩ |
Tên bài hát: | 蒙古人(汉语版)/ Người Mông Cổ (Tiếng Hán) |
Album: | 天堂/ Thiên Đường |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Đăng Cách Nhĩ |
Tên bài hát: | 蒙古人(汉语版)/ Người Mông Cổ (Tiếng Hán) |
Album: | 我对爱情不灰心/ Em Không Nản Lòng Với Tình Yêu |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Búp Bê |
Tên bài hát: | 后悔(电视剧千言万语片尾曲)/ Hối Hận |
Album: | 天唱特别版/ Bản Đặc Biệt Thiên Xướng |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Đằng Cách Nhĩ |
Tên bài hát: | 鸿雁(蒙语版)(内蒙古民歌)/ Hồng Nhạn |
Album: | 天唱特别版/ Bản Đặc Biệt Thiên Xướng |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Đăng Cách Nhĩ |
Tên bài hát: | 鸿雁(蒙语版)(内蒙古民歌)/ Hồng Nhạn |
Album: | 晶致 宝丽金黄金时代精品典藏 VOL.1/ Bộ Sưu Tập Kinh Điển (CD1) |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Trung Quốc |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Trương Học Hữu |
Tên bài hát: | 祝福(国语) (张学友)/ Chúc Phúc (Tiếng Phổ Thông) |
Album: | 宝丽金难忘的回忆精选/ Những Hồi Ức Khó Quên (CD5) |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Trung Quốc |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Trương Học Hữu |
Tên bài hát: | 遥远的她(张学友)/ Em Ở Nơi Xa |
Album: | 哈宝宝我来了 / Hi Baby I Coming |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Dữu Trừng Khánh |
Tên bài hát: | 英文组曲 (电子琴老师指定学习版) / English Song Melody |
Album: | 今生相爱-我的九寨/ Kiếp Này Yêu Nhau - Cửu Trại Của Tôi |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Trung Quốc |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Trạch Nhĩ Đan |
Tên bài hát: | 遥远的回忆(藏语)/ Hồi ức Xa Xôi (Tiếng Tạng) |