Album: | 国语经典101/ Kinh Điển Quốc Ngữ (CD6) |
Thể loại: | Hong Kong, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Trương Học Hữu |
Tên bài hát: | 祝福(张学友)/ Chúc Phúc |
Album: | 草蜢/ Grass Hopper |
Thể loại: | Hong Kong, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Thảo Mãnh |
Tên bài hát: | 夜语/ Night Words |
Album: | 习惯/ Thói Quen |
Thể loại: | Hong Kong, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Tôn Diệu Uy |
Tên bài hát: | 走远/ Đi Xa |
Album: | 虎啸龙腾狂飚演唱会全纪录/ Đêm Nhạc Tiếng Hát Hùng Tráng (CD2) |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Tiểu Hổ Đội |
Tên bài hát: | 永远/ Mãi Mãi |
Album: | 单身日志演唱会Live全记录/ Rene Liu's Concert (CD1) |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Lưu Nhược Anh |
Tên bài hát: | 蒲公英/ Bồ Công Anh |
Album: | Fairyland Queen |
Thể loại: | Piano, Hòa Tấu, New Age / World Music |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Giovanni Marradi |
Tên bài hát: | 永远 /Viva Foreve |
Album: | 1087 |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Tiêu Á Hiên |
Tên bài hát: | 不远 / Không Xa |
Album: | NORIKO BOX |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Sakai Noriko |
Tên bài hát: | 永远の朝 |
Album: | 原来我们都是爱着的 / Hóa Ra Chúng Ta Yêu Nhau |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Vạn Phương |
Tên bài hát: | 永远 / Vĩnh Viễn |
Album: | 破晓 / Bình Minh |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Trung Quốc |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Huỳnh Chinh |
Tên bài hát: | 望远镜 / Ống Nhòm |
Album: | 发光体/ Vật Thể Phát Sáng |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Hà Khiết |
Tên bài hát: | 远方 / Nơi Xa |
Album: | 滚石香港黄金十年-辛晓琪精选/ Greatest Hits Of Winnie Hsin (CD1) |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Thân Hiểu Kỳ |
Tên bài hát: | 永远/ Mãi Mãi |
Album: | 做你的男人/ Làm Người Đàn Ông Của Em |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Trương Tín Triết |
Tên bài hát: | 远方/ Phương Xa |
Album: | 宁愿相信/ I Believe In You |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Huỳnh Oanh Oanh |
Tên bài hát: | 大学生/ College Student |
Album: | 我知道我已经长大 / Tôi Biết Tôi Đã Trưởng Thành |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Dữu Trừng Khánh |
Tên bài hát: | 远离 / Rời Xa |
Album: | 民歌红Ⅲ/ Folk Red III (CD2) |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Cung Nguyệt |
Tên bài hát: | 永远/ Vĩnh Viễn |
Album: | 细说从头/ Nói Lại Từ Đầu (CD2) |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Trung Quốc |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Lâm Tuệ Bình |
Tên bài hát: | 永远/ Mãi Mãi |
Album: | 寻找/ Tìm Kiếm |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Trung Quốc |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Lý Tuệ Trân |
Tên bài hát: | 远行 / Đi Xa |
Album: | 我从来不是幽默的女生/ Em Chưa Từng Là Cô Gái Hài Hước |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Trần San Ni |
Tên bài hát: | 远行/ Đi Xa |
Album: | 郭峰经典1980-2000/ Kinh Điển Quách Phong 1980 - 2000 |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Quách Phong |
Tên bài hát: | 永远/ Mãi Mãi |
Album: | 黄金十载/ 10 Năm Hoàng Kim |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Dick Cowboy |
Tên bài hát: | 三万英尺/ 30000 Feet |
Album: | 甄妮经典金曲/ Nhạc Vàng Kinh Điển Chân Ni (CD2) |
Thể loại: | Hong Kong, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Chân Ni |
Tên bài hát: | 英雄本色/ Bản Sắc Anh Hùng |
Album: | 历年精选/ Selections Over The Years |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Thân Hiểu Kỳ |
Tên bài hát: | 蒲公英之梦/ Dandelion Dreams |