Album: | 桃花红 杏花白/ Hoa Đào Đỏ, Hoa Hạnh Trắng |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Ân Tú Mai |
Tên bài hát: | 阿瓦尔古丽/ A Qua Nhĩ Cổ Lệ |
Album: | 桃花红 杏花白/ Hoa Đào Đỏ, Hoa Hạnh Trắng |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Đới Ngọc Cường |
Tên bài hát: | 阿瓦尔古丽/ A Qua Nhĩ Cổ Lệ |
Album: | 聪明糊涂心/ Trái Tim Hồ Đồ Thông Minh |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Trần Thục Hoa |
Tên bài hát: | 爱的小语/ Words Of Love |
Album: | 披着羊皮的狼/ Con Sói Đội Lốt Dê |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Đao Lang |
Tên bài hát: | 啊瓦尔古丽/ A Qua Nhĩ Cổ Lệ |
Album: | 无乐不作/ Không Vui Không Làm Việc (CD2) |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Phạm Dật Thần |
Tên bài hát: | 爱太遥远/ Yêu Quá Xa |
Album: | 短暂的爱情/ Tình Yêu Ngắn |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Hà Khiết |
Tên bài hát: | 小永远/ Mãi Mãi Nhỏ Bé |
Album: | 草蜢原声精选/ The Original Sound Of Grasshopper (CD2) |
Thể loại: | Hong Kong, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Thảo Mãnh |
Tên bài hát: | 永远爱着你/ Mãi Yêu Em |
Album: | 蒙古天韵II/ Tiếng Trời Mông Cổ II |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Cáp Lâm |
Tên bài hát: | 吻你(汉语)/ Hôn Anh |
Album: | 醉了千古爱/ Passion Of Eternal Love |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Trung Quốc |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Phương Quỳnh |
Tên bài hát: | 醉了千古爱 / Say Rồi Tình Yêu Thiên Cổ |
Album: | 我的家乡内蒙古/ Quê Hương Em Ở Nội Mông Cổ |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Wulan Tuoya |
Tên bài hát: | 我的家乡内蒙古/ Quê Hương Tôi Nội Mông Cổ |
Album: | 第一张创作专辑/ Đĩa Sáng Tác Thứ Nhất |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Ngũ Nguyệt Thiên |
Tên bài hát: | 生活 (华语)/ Sinh Sống |
Chất lượng nhạc: | 320 kb/s |
Album: | 情歌真空管IV/ Love Vacuum Tube IV |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Kelis |
Tên bài hát: | 爱(国语版)/ Tình Yêu (Bản Quốc Ngữ) |
Album: | Album 亲热 |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Wallace Chung |
Ca sĩ: | Chung Hán Lương |
Tên bài hát: | 天使心 台湾超级电视台 |
Album: | Past Masters_CD1 |
Thể loại: | Hòa Tấu, Guitar |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Kevin Kern |
Tên bài hát: | [凯文·科恩/ Lines Of Vision Intersect/ 视线相接 |
Album: | 发觉 / Phát Giác |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Châu Truyền Hùng |
Tên bài hát: | 把爱情寄到远远的地方 / Gửi Tình Yêu Đến Nơi Xa |
Album: | 大きな古時計/ Ooki na Furudokei |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | KEN |
Tên bài hát: | 大きな古時計/ Ooki na Furudokei (Less Vocal) |
Album: | 耳界/ Nhĩ Giới |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Đàm Duy Duy |
Tên bài hát: | 视而不见/ Xem Như Không Thấy |
Album: | 爱不完 / Yêu Không Dứt |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Lưu Đức Hoa |
Tên bài hát: | 全人类注视 / Quan Ren Lei Zhu Shi |
Album: | FLOW |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Trần Tường |
Tên bài hát: | 《搜》- Search - Tìm kiếm (湖南卫视2013跨年演唱会) |
Album: | 超级四场/ Supermarket |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Táo |
Tên bài hát: | 掌纹(电视剧《春去春又回》片头曲)/ Vân Tay |
Album: | KONTINUE |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Trung Quốc, Hong Kong, Pop, Nhạc Phim |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Tạ An Kỳ |
Tên bài hát: | 正视。爱 / Nhìn Thẳng Vào . Tình Yêu |
Album: | One Voice Ten Fingers |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Luân Vĩnh Lượng |
Tên bài hát: | 这个地方 (香港电台电视剧 |
Album: | Richard Clayderman Piano CD 2 ( No. 1) |
Thể loại: | Piano, Hòa Tấu, New Age / World Music |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Richard Clayderman |
Tên bài hát: | 贝古依奈的出现/ Begin The Beguing |
Album: | Excalibur |
Thể loại: | New Age / World Music, Âu Mỹ, New Age / World Music, Hòa Tấu |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Medwyn Goodall |
Tên bài hát: | Belthane / (古凯尔特族的)五朔节 |