Album: | 超级四场/ Supermarket |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Táo |
Tên bài hát: | 入戏(电视剧《春去春又回》片尾曲)/ Nhập Phim |
Chất lượng nhạc: | 320 kb/s |
Album: | 红日/ Red Sun |
Thể loại: | Hong Kong, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Can |
Tên bài hát: | 龙影侠(电视剧龙影侠主题曲)/ Long Thành |
Album: | 今期流行/ Kỳ Này Thịnh Hành |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Lý Thể Hoa |
Tên bài hát: | 一眼惊喜(古天乐 + 李彩桦)/ Bất Ngờ |
Album: | 晶致 宝丽金黄金时代精品典藏 VOL.1/ Bộ Sưu Tập Kinh Điển (CD2) |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Trung Quốc |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Trương Học Hữu |
Tên bài hát: | 情已逝 (张学友)/ Tình Đã Dứt |
Album: | 完美石刻/ Đá Khắc Đẹp Nhất |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Quốc Khánh |
Tên bài hát: | 古船女人网/ Lưới Phụ Nữ Thuyền Cổ |
Album: | 大稻埕 电影原声带 / OST Hũ Gạo Lớn |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan, Pop, Nhạc Phim |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Popu Lady |
Tên bài hát: | 向前走(穿越復古版) / Chạy Về Phía Trước (Retro Ver) |
Album: | 情深深雨濛濛音乐全记录/ Tân Dòng Sông Ly Biệt OST (CD3) |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ, Trung Quốc |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Cổ Cự Cơ |
Tên bài hát: | 烟雨蒙蒙(古巨基)/ Khói Mưa Lất Phất |
Album: | 完美石刻/ Đá Khắc Đẹp Nhất |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Tôn Quốc Khánh |
Tên bài hát: | 古船女人网/ Lưới Phụ Nữ Thuyền Cổ |
Album: | 诗词歌/ Thi Từ Ca |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Trung Quốc |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Lý Thước |
Tên bài hát: | 琴棋书画(古风) /Cầm Kì Thi Họa |
Album: | 完美石刻/ Đá Khắc Đẹp Nhất |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Quốc Khanh |
Tên bài hát: | 古船女人网/ Lưới Phụ Nữ Thuyền Cổ |
Chất lượng nhạc: | 320 kb/s |
Album: | 大稻埕 电影原声带 / OST Hũ Gạo Lớn |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan, Pop, Nhạc Phim |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Lady |
Tên bài hát: | 向前走(穿越復古版) / Chạy Về Phía Trước (Retro Ver) |
Album: | Ken's Bar |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Ken Hirai |
Tên bài hát: | 大きな古時計 (Ooki na Furudokei) |
Album: | 生无所求/ Cuộc Đời Không Cầu Mong Gì (CD1) |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Uông Phong |
Tên bài hát: | 再见蒲公英/ Tạm Biệt Bồ Công Anh |
Album: | 絲絲小雨/ Mưa Nhỏ Li Ti (CD1) |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Đặng Lệ Quân |
Tên bài hát: | 凝望(国语)/ Ngóng Trông |
Album: | 生活语言/ Châm Ngôn Sống |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Trịnh Tú Văn |
Tên bài hát: | 生活语言/ Châm Ngôn Sống |
Album: | 聆极物语Ⅲ/ Linh Cực Mật NgữⅢ |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Trung Quốc |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Thanh Yên |
Tên bài hát: | 星语心愿/ Tiếng Sao Tâm Nguyện |
Album: | 我的/ Của Tôi |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Bành Linh |
Tên bài hát: | 恋人快语/ Lover's Words |
Album: | Richard Clayderman Piano CD1 |
Thể loại: | Piano, Hòa Tấu, New Age / World Music |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Richard Clayderman |
Tên bài hát: | 秋日的私语/ A Come Anour |
Album: | Bonfiglio Plays Love Songs Of Sam Hui |
Thể loại: | Harmonica / Music Box / Pan Flute, Hòa Tấu |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Robert Bonfiglio |
Tên bài hát: | Midnight Whisper/ 夜半轻私语 |
Album: | Back To The Garden |
Thể loại: | Piano, Hòa Tấu, Classical |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Dean Evenson |
Tên bài hát: | Soft Detal/ 花语柔情 |
Album: | 邬祯琳 / Ngô Trinh Lâm |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Ngô Trinh Lâm |
Tên bài hát: | 90后物语 / Ngôn Ngữ 9x |
Album: | What Really Matters |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Hạ Vân |
Tên bài hát: | 木纹(国语版) / Vân Gỗ |
Album: | What Really Matters |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Hà Vân |
Tên bài hát: | 木纹(国语版) / Vân Gỗ |
Album: | 她的名字是爱/ Her Name Is Love |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Trần Thục Hoa |
Tên bài hát: | 秋夜的低语/ Autumn Whispers |