Album: | Supergoo Live (Disc 2) |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Hà Vân |
Tên bài hát: | 化蝶 (Live) / Hoá Bướm |
Album: | 无脸人音乐会 (Disc 2) / Người Không Mặt Concert |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Hà Vân |
Tên bài hát: | 化蝶 / Hóa Bướm |
Album: | Easy |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | RubberBand |
Tên bài hát: | 进化论 / Thuyết Tiến Hóa |
Ca sĩ: | Châu Khải Sinh |
Tên bài hát: | 化蝶/ Hóa Bướm |
Chất lượng nhạc: | 128 kb/s |
Album: | 極楽蝶の舞う丘で |
Thể loại: | Nhật Bản, Rock |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Madness |
Tên bài hát: | 雪化粧 虹の空 |
Chất lượng nhạc: | 128 kb/s |
Album: | 妖奏幻夜 |
Thể loại: | Pop / Dance, Nhật Bản |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Saga |
Tên bài hát: | 羽化の響き |
Album: | Shirley Kwan |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Quan Thục Di |
Tên bài hát: | 进化论/ Evolution |
Album: | 温柔/ Thuỳ Mị |
Thể loại: | Hong Kong, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Trịnh Tú Văn |
Tên bài hát: | 神化/ Deify |
Album: | Next Heavenly King (下一站天王 ) |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Kelvin |
Tên bài hát: | Có học ( 学有) |
Album: | サングローズ (Sangu-Rose) |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Cocco |
Tên bài hát: | 風化風葬 (Fuuka Fuusou) |
Album: | 梁祝下世传奇 / Truyền Kỳ Kiếp Sau Của Lương Chúc |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Hạ Vân |
Tên bài hát: | 化蝶 / Hoá Bướm |
Album: | Seam Of Love (香飘飘) |
Thể loại: | Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Kimie |
Tên bài hát: | Whispers (细语) |
Album: | 美丽的草原我的家/ Beautiful Plain, My Hometown |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Trung Quốc |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Đức Đức Mã |
Tên bài hát: | 达古拉/ Dagula |
Album: | Please Steal This Album |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Trần Quán Hy |
Tên bài hát: | 尼古丁/ Nicotine |
Album: | All For You (Disc 4) |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | La Chí Tường |
Tên bài hát: | 透视 / Ignore |
Album: | SPESHOW |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | La Chí Tường |
Tên bài hát: | 透视 / Nhìn Thấu |
Album: | 我不会忘记最初/ Anh Sẽ Không Quên Ban Đầu |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Yết Tư |
Tên bài hát: | 透视/ Nhìn Thấu |
Album: | 被爱的女人/ Women Been Loved |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Lý Văn |
Tên bài hát: | 视若无睹/ Unbiased |
Thể loại: | Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Thành Long |
Tên bài hát: | 万古 - Vạn Cổ |
Thể loại: | Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Thanh Long |
Tên bài hát: | 万古 - Vạn Cổ |
Album: | Itteyoshi CDDX |
Thể loại: | Nhật Bản, Rock |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | IOSYS |
Tên bài hát: | 大きな古スレッド |
Album: | 王麟 / Vương Lân |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Trung Quốc |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Vuơng Lân |
Tên bài hát: | 唐古拉 / Tanggula |
Album: | #20 |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Lương Hán Văn |
Tên bài hát: | 古著/ Vintage |
Chất lượng nhạc: | 128 kb/s |
Album: | ロメオの心臓 (Romeo no Shinzo) (CD2) |
Thể loại: | Nhật Bản, Rock |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Jet |
Tên bài hát: | 古い灯台 (Furui Toudai) |