Album: | 我从来不是幽默的女生/ Em Chưa Từng Là Cô Gái Hài Hước |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Trần San Ni |
Tên bài hát: | 监视/ Giám Sát |
Album: | 情歌 天品六号/ Tsai Chin-Day Product Love Song |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Thái |
Tên bài hát: | 永远永远不变/ Never Forever |
Album: | 情歌 天品六号/ Tsai Chin-Day Product Love Song |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | CAM |
Tên bài hát: | 永远永远不变/ Never Forever |
Album: | 情歌 天品六号/ Tsai Chin-Day Product Love Song |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Thái Cầm |
Tên bài hát: | 永远永远不变/ Never Forever |
Album: | Strings Fever |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Cổ Cự Cơ |
Tên bài hát: | 大师作品/ Master Works |
Album: | 浓情/ Tình Nồng |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Bảo Hân |
Tên bài hát: | 远远的河/ Dòng Sông Xa Xa |
Album: | 青藏高原1/ Cao Nguyên Thanh Tạng 1 (CD1) |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Lý Na |
Tên bài hát: | 山远水远/ Núi Xa Nước Xa |
Album: | 飒爽英姿/ Sa Shuang Ying Zi (CD1) |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Tống Tổ Anh |
Tên bài hát: | 英雄/ Hero |
Album: | 2006移动城堡香港红磡演唱会/ Đêm Nhạc Hội HK 2006 (CD2) |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | S.H.E |
Tên bài hát: | 远方/ Nơi Xa |
Album: | 小桥流水3/ Cầu Nhỏ Chảy Nước 3 |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Kiều Duy Di |
Tên bài hát: | 远/ Xa |
Album: | Little Wish ~ lyrical step ~ |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Yukari Tamura |
Tên bài hát: | Eien (永远) |
Album: | 平凡/ Ordinary |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Vân Linh |
Tên bài hát: | 远方/ Faraway |
Album: | Super Star |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | S.H.E |
Tên bài hát: | 远方/ Phương Xa |
Album: | 春夏撰曲集SEASONS COLOURS -Shunka Senkyoku Shuu- (CD3) |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Yumi Matsutoya |
Tên bài hát: | 远雷 (Enrai) |
Album: | J世纪/ Jeneration (CD2) |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Thái Y Lâm |
Tên bài hát: | 非卖品/ Vật Không Bán |
Album: | 康定情歌/ Khang Định Tình Ca |
Thể loại: | Hong Kong, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Tô Vĩnh Khang |
Tên bài hát: | 住家甜品/ Home Desserts |
Album: | 新旧样本12首/ New And Old Twelve Songs |
Thể loại: | Hong Kong, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Trần Hiểu Đông |
Tên bài hát: | 非卖品/ Hàng Không Bán |
Album: | 新旧样本12首/ New And Old Twelve Songs |
Thể loại: | Hong Kong, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Trần Hiếu |
Tên bài hát: | 非卖品/ Hàng Không Bán |
Album: | Spain |
Thể loại: | Hòa Tấu, Guitar |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Kaori |
Tên bài hát: | サパテアード (Zapateado) (三つのスペイン風小品) |
Album: | My Secret Love (New And Best Selection) |
Thể loại: | Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Ngôn Thừa Húc |
Tên bài hát: | Bồi sản phẩm (陪襯品) |
Album: | CM WORKS 1977-2006 (CD1) |
Thể loại: | Pop / Ballad, Nhật Bản |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Moonriders |
Tên bài hát: | 東芝「リビング商品」 (Toshiba Living Shōhin) |
Album: | 珍愛心梅/ Trân Yêu Tâm Mai |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Tằng Tâm Mai |
Tên bài hát: | 紀念品/ Lưu Niệm |
Album: | Ivana首张国语创作专辑/ Ivana First Mandarin Album |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Vương Uyển Chi |
Tên bài hát: | 学会/ Học Hiểu |
Album: | 好好愛/ Hãy Yêu Cho Tốt |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Bành Linh |
Tên bài hát: | 非卖品/ Hàng Không Bán |