Album: | 异想天开 / Dị Tưởng Thiên Khai (CD3) |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Dương Thừa Lâm |
Tên bài hát: | 学会 / Học Hỏi |
Album: | Whimsical World Collection (异想天开) |
Thể loại: | Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Dương Thừa Lâm |
Tên bài hát: | Học hiểu (学会) |
Album: | Get Together -LIVE IN TOKYO- |
Thể loại: | Nhật Bản, Hòa Tấu, Piano, Classical |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Akiko Yano |
Tên bài hát: | 学べよ (Manabe Yo) |
Album: | PROTOSCIENCE |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Dance |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | FLOPPY |
Tên bài hát: | 哲学堂心中 |
Album: | 同名专辑/ Self Titled |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | PopHolic |
Tên bài hát: | 我学会/ Wo Xue Hui |
Album: | 左手 / Tay Trái |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Vạn Phương |
Tên bài hát: | 学你 / Bắt Chước Anh |
Album: | 宝丽金超白金精选/ Tuyển Chọn Bảo Lệ Kim, Siêu Bạch Kim |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Trương Học Hữu |
Tên bài hát: | Linda(张学友) |
Album: | 宝丽金难忘的回忆精选/ Những Hồi Ức Khó Quên (CD6) |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Trung Quốc |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Trương Học Hữu |
Tên bài hát: | AMOUR(张学友) |
Album: | #5 |
Thể loại: | Nhật Bản, Rock |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | FLOW |
Tên bài hát: | 学園天国 (Gakuen Tengoku) |
Album: | Days |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Dream5 |
Tên bài hát: | 学園天国 (Gakuen Tengoku) |
Album: | Sessions |
Thể loại: | Nhật Bản, Rock |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Original Love |
Tên bài hát: | 心理学 (Shinrigaku) |
Album: | 結晶 (Kesshou) Soul Liberation |
Thể loại: | Nhật Bản, Rock |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Original Love |
Tên bài hát: | 心理学 ( Shinrigaku) |
Album: | 小未来 / Xiao Wei Lai / Tương Lai Nhỏ |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan, Pop |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Popu Lady |
Tên bài hát: | 融化了 / Rong Hua Le / Hòa Tan |
Chất lượng nhạc: | 320 kb/s |
Album: | 小未来 / Xiao Wei Lai / Tương Lai Nhỏ |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan, Pop |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Lady |
Tên bài hát: | 融化了 / Rong Hua Le / Hòa Tan |
Album: | GOOD BYE TRAIN -All Time Best 2000-2012 CD2 |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Chihiro Onitsuka |
Tên bài hát: | 悪戯道化師 (Itazura Pierrot) |
Album: | Love Axel |
Thể loại: | Pop / Ballad, Nhật Bản |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Masami Okui |
Tên bài hát: | ミギマワリ進化系 (Migimawari Shinka Kei) |
Album: | Root 0 |
Thể loại: | Pop / Ballad, Nhật Bản |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Kusuo |
Tên bài hát: | 九州男進化論 (Kusuo Shinkaron) |
Album: | Appare - All Time Best - (CD1) |
Thể loại: | Pop / Ballad, Nhật Bản |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Masashi Sada |
Tên bài hát: | 道化師のソネット (Doukeshi No Sonnet) |
Album: | Peace and Love |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Trần Quán Hy |
Tên bài hát: | 生化恋 / Tình Yêu Zoombie |
Album: | GOODTIME |
Thể loại: | Hong Kong, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Beyond |
Tên bài hát: | Hidden Track:进化论/ Thuyết Tiến Hóa |
Album: | 房间1501 / Phòng 1501 |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Lý Tiêu Vân |
Tên bài hát: | 化妆师 / Thợ Trang Điểm |
Album: | Shirley Kwan |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Quan Thục Di |
Tên bài hát: | 进化论 (Karaoke Version)/ Evolution |
Album: | 谁的眼泪在飞/ Nước Mắt Của Ai Đang Bay |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Mạnh Đình |
Tên bài hát: | 化身为海/ Hóa Thân Của Biển |
Album: | 乐玩乐疯 / Nhạc Ngoạn Nhạc Phong |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Trung Quốc |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | S.H.E |
Tên bài hát: | 化骨绵掌 / Hóa Cốt Miên Chưởng |