Album: | 飛行部落 / Flight Tribe |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | F.I.R |
Tên bài hát: | 天天夜夜 / Every night |
Chất lượng nhạc: | 128 kb/s |
Album: | Soul Boy |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Khalil |
Tên bài hát: | 每天每天 (Everyday) |
Chất lượng nhạc: | 128 kb/s |
Album: | Wonderland Live 2008 ( 未來演唱會Wonderland Live 2008 ) |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Khalil |
Tên bài hát: | Everyday ( 每天每天 ) |
Album: | 星声传集/ Truyền Tập Tiếng Sao |
Thể loại: | Hong Kong, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Trương Lập Cơ |
Tên bài hát: | 异性相吸/ Hấp Dẫn Khác Giới |
Album: | 乐之路 1997-2003 ULTRASOUND (CD version) (CD2) |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Đào Triết |
Tên bài hát: | 天天/ Ngày Ngày |
Album: | First |
Thể loại: | Hong Kong, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Lâm Phong |
Tên bài hát: | 吻過吸血鬼 / Hôn Một Ma Cà Rồng |
Album: | 第一次/ First |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Lâm Phong |
Tên bài hát: | 吻过吸血鬼/ Từng Hôn Quỷ Hút Máu |
Album: | 侯湘婷/ Hầu Tương Đình |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Trung Quốc |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Hầu Tương Đình |
Tên bài hát: | 非吸菸区/ Fei Xi Yan Qu |
Album: | Ava EP |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Liêu Vũ Kiều |
Tên bài hát: | 吸血新世纪 / Thế Kỷ Hút Máu Mới |
Album: | グリオットの眠り姫 (Griotte no Nemuri Hime) |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Haruka Shimotsuki |
Tên bài hát: | 逆廻りの命 (Gyaku Mawari no Inochi) |
Thể loại: | Hoa Ngữ |
Tác giả: | Tào Cách |
Ca sĩ: | Táo |
Tên bài hát: | 数到五答应我 ~ Count to five & promise me |
Album: | 旅程/ Lộ Trình (CD1) |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Trương Huệ Muội |
Tên bài hát: | 倒数三秒/ Đếm Ngược 3 Giây |
Album: | 梅花引/ Mai Hoa Dẫn |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Tống Tổ Anh |
Tên bài hát: | 数风流人物/ Shu Feng Liu Ren Wu |
Album: | 星空梦游/ Mộng Du Không Gian |
Thể loại: | Hong Kong, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Trần Hiếu |
Tên bài hát: | 心里有数(Dsystem Remix)/ Trong Lòng Đã Dự Tính |
Album: | 思路/ Ý Đẹp (CD2) |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Lâm Nhất Phong |
Tên bài hát: | 签证•时差•飞行哩数/ Visa Difference Mileage |
Album: | 格格Blue/ Cách Cách Blue |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Táo |
Tên bài hát: | 数到五答应我/ Đếm Đến Năm, Hứa Với Tôi |
Album: | 往事回味精选Ⅰ/ Tuyển Chọn Chuyện Cũ Hoài Niệm 1 |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Khương Dục Hằng |
Tên bài hát: | 天天天天/ Trời Trời Trời Trời |
Album: | 痛快的歌/ Bài Hát Sảng Khoái |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Khương Dục Hằng |
Tên bài hát: | 天天等 天天问/ Mỗi Ngày Đợi, Mỗi Ngày Hỏi |
Album: | 哎呦喂呀/ Ai Ya Ai Ya |
Thể loại: | Hong Kong, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Trương Thanh Phương |
Tên bài hát: | 心内有数/ Trong Lòng Tính Hết |
Album: | 格格Blue(台湾版) |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Gary Caos |
Tên bài hát: | 数到五答应我 (Promise Me After Count To Five) |
Album: | Dinner's Ready |
Thể loại: | Pop / Ballad, Nhật Bản |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Amii Ozaki |
Tên bài hát: | 五つ数えたら (Itsutsu Kazoe Tara) |
Album: | Mộng Du Không Gian ( 星空梦游 ) |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Trần Hiếu |
Tên bài hát: | Trong lòng có dự tính ( 心里有数) |
Album: | EARTHSHAKER 30th Anniversary Special Live (CD2) |
Thể loại: | Nhật Bản, Rock |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Earthshaker |
Tên bài hát: | 走りぬけた夜の数だけ (Hashirinuketa Yoru No Kazu Dake) |
Album: | Naughty Gentleman |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Táo |
Tên bài hát: | 数到五答应我 / Đếm Đến 5, Trả Lời Tôi |