Album: | ナギイチ (Nagiichi) |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | NMB48 |
Tên bài hát: | 最後のカタルシス (Saigo No Katarushisu) (Instrumental) |
Album: | Invited -Maiko Nakamura featuring Best- |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Nakamura Maiko |
Tên bài hát: | 最後のwish (Saigo No Wish) |
Album: | VOICE PEAKS |
Thể loại: | Pop / Ballad, Nhật Bản |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Nakanishi Yasushi |
Tên bài hát: | 最後の雨 (Saigo No Ame) |
Album: | ナギイチ (Nagiichi) |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | NMB48 |
Tên bài hát: | 最後のカタルシス (Saigo No Katarushisu) |
Album: | Otona Jelly Beans |
Thể loại: | Pop / Ballad, Nhật Bản |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Mayu Watanabe |
Tên bài hát: | 最初のジャック (Saisho No Jack) |
Album: | Otona Jelly Beans |
Thể loại: | Pop / Ballad, Nhật Bản |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Mayu Watanabe |
Tên bài hát: | 最初のジャック (Saisho No Jack) (Instrumental) |
Album: | 永遠 (Eien) |
Thể loại: | Nhật Bản, R&B |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | BENI |
Tên bài hát: | 最後の嘘 (Saigo No Uso) (Instrumental) |
Album: | Hito Tono Kyori No Hakarikata / Saikin Dounano / Ningen Sokkuri |
Thể loại: | Nhật Bản, Rock |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Plenty |
Tên bài hát: | Saikin Dounano? (最近どうなの?) |
Album: | 女 (Onna) |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Rumi Shishido |
Tên bài hát: | 最後の電話 (Saigo No Denwa) |
Album: | Gray Ray & The Chain Gang Tour Live in Tokyo 2012 |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Tamio Okuda |
Tên bài hát: | 最後のニュース (Saigo No News) |
Album: | Road Out - Tracks |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Shogo Hamada |
Tên bài hát: | 最後のキス (Saigo No Kisu) |
Album: | 飛行部落 / Flight Tribe |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | FIR |
Tên bài hát: | 我最爱的人 / I love the people |
Album: | 飛行部落 / Flight Tribe |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | F.I.R |
Tên bài hát: | 我最爱的人 / I love the people |
Album: | 新如主义 / New Rubyology |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Lâm Tâm Như |
Tên bài hát: | 最好是 / The Best Is |
Album: | 山伯英臺/ Shan Bo Ying Tai |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Chiêm Nhã Văn |
Tên bài hát: | 最親愛的人/ Most Dear |
Album: | New Rubyology (新如主义) |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Tâm Như |
Tên bài hát: | The best is ( 最好是 ) |
Album: | Leon Lai More Than Classic (CD4) |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Lê Minh |
Tên bài hát: | 最好你走 / Tốt Nhất Em Đi |
Album: | DNA出错/ DNA Xuất Thác |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Lê Minh |
Tên bài hát: | 最后一分钟/ The Last Minute |
Album: | SUPER GIRL (Disc 3) |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Hàn Canh |
Tên bài hát: | 最佳听众 / Khán Giả Tốt Nhất |
Album: | TO U |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Hồ Văn |
Tên bài hát: | 爱到最后 / Yêu Đến Sau Cùng |
Album: | Gentle Words (Single) |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Dance |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Koda Kumi |
Tên bài hát: | Last Rain (最後の雨) (Instrumental) |
Album: | Gentle Words (Single) |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Dance |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Koda Kumi |
Tên bài hát: | Last Rain (最後の雨) |
Album: | Best ~Bounce & Lover~ |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Koda Kumi |
Tên bài hát: | 最後の雨 / The Last Rain |
Album: | The First Day Live |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Tạ An Kỳ |
Tên bài hát: | 最佳损友 / Bạn Chí Cốt |