Album: | 大逆転 (Daigyakuten) |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Shu |
Tên bài hát: | 大逆転 (Daigyakuten) |
Album: | この世界を誰にも語らせないように (Kono Sekai wo Darenimo Katarasenai Yoni) |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Chiaki Ishikawa |
Tên bài hát: | 逆光 (Gyakkou) |
Album: | All Time Best 2014 Kizutsuki Uchinomesaretemo, Nagabuchi Tsuyoshi. (CD3) |
Thể loại: | Nhật Bản, Rock |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Tsuyoshi Nagabuchi |
Tên bài hát: | 逆流 (Gyakuryuu) |
Album: | Daigyakuten |
Thể loại: | Hàn Quốc, Pop / Ballad |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Shu |
Tên bài hát: | 大逆転(instrumental) |
Album: | 纪念日/ Ngày Kỉ Niệm |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Tề Tần |
Tên bài hát: | 你是天上最远的那颗星星/ You Are The Remotest Star In The Sky |
Album: | 直觉/ Trực Giác |
Thể loại: | Hong Kong, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Trương Tín Triết |
Tên bài hát: | 爱的证据/ Evidence Of Love |
Album: | Super Sunshine |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Táo |
Tên bài hát: | 单数/ Số Lẻ |
Album: | 愛して! デリシャス小学校 I Love You Delicious |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | IOSYS |
Tên bài hát: | ワロス数え歌 |
Album: | 相思如麻 / Nhớ Tha Thiết |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Thai Chính Tiêu |
Tên bài hát: | 傻呼呼 / Khờ Khạo |
Album: | 逆上がり (Saka Agari) -studio recordings Collection- |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | AKB48 |
Tên bài hát: | 逆上がり (Sakaagari) |
Album: | 大逆転 (Daigyakuten) |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Shu |
Tên bài hát: | 大逆転 (Daigyakuten) (Instrumental) |
Album: | Saka Agari (Team K 5th Stage) |
Thể loại: | Pop / Ballad, Nhật Bản |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | AKB48 |
Tên bài hát: | 逆上がり (Sakari Agari) |
Album: | 胡爱夏/Hồ yêu Hạ |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Hồ Hạ |
Tên bài hát: | 逆向/Nghịch hướng |
Album: | VIBE Disc 1 |
Thể loại: | Nhật Bản, Rock |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Penicillin |
Tên bài hát: | Kyuuketsuki (吸血鬼; Vampire) |
Album: | Lover Album 2 |
Thể loại: | Nhật Bản, Rock |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Clammbon |
Tên bài hát: | 呼び声 (Yobigoe) |
Album: | 若是你能听得见/ Nếu Như Anh Có Thể Nghe Được |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Viên Phụng Anh |
Tên bài hát: | 据说你走了/ Nghe Nói Anh Đi Rồi |
Album: | 钻石糖/ Kẹo Kim Cương |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Tiêu Á Hiên |
Tên bài hát: | 倒数/ Đếm Ngược |
Album: | To My Beloved You (Shinai Naru Kimi e) |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Jun Shibata |
Tên bài hát: | Juusuuete (十数えて) |
Album: | Shinai Naru Kimi e (親愛なる君へ) |
Thể loại: | Pop / Ballad, Nhật Bản |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Jun Shibata |
Tên bài hát: | 十数えて (Juusuuete) |
Album: | 摇篮曲/ Khúc Hát Ru |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Huỳnh Oanh Oanh |
Tên bài hát: | 数羊/ Đếm Cừu |
Album: | 钻石糖 / Kẹo Kim Cương |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Tiêu Á Hiên |
Tên bài hát: | 倒数 / Đếm Ngược |
Album: | Crinoline to Tengai La Crinoline et Verriere |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Attrielectrock |
Tên bài hát: | 七つの数え歌 |
Album: | 时日如飞 C AllCollection / Thời Gian Trôi Như Bay CD1 |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong, Pop |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | C AllStar |
Tên bài hát: | 少数 / Thiểu Số |
Album: | Dawn(粤语版) |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Lê Minh |
Tên bài hát: | 少数/ Thiểu Số |