Album: | Game Over |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Spiral Life |
Tên bài hát: | 裸足の100マイル (100 Miles) |
Album: | その永遠の一秒に (Sono Eien no Ichibyo ni) - The Moment of the Moment - |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Shogo Hamada |
Tên bài hát: | 裸の王達 (Hadaka No Ou Tachi) |
Album: | NewS BEST |
Thể loại: | Pop / Ballad, Nhật Bản |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | NewS |
Tên bài hát: | 裸足のシンデレラボーイ (Hadashi No Cinderella Boy) |
Album: | 破晓/ Daybreak Light |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Huỳnh Chinh |
Tên bài hát: | 幸运地图/ Bản Đồ May Mắn |
Album: | La Vita Romantica |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Ali |
Tên bài hát: | 裸々イヴ新世紀 (Rara Eve Shinseiki) |
Album: | 传奇之声/ Legendary Voices |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Cung Nguyệt |
Tên bài hát: | 龙图腾/ Long Đồ Đằng |
Album: | 恋人/ Người Tình |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Mạnh Đình Vi |
Tên bài hát: | 斑马线/ Zebra |
Album: | 恋人/ Người Tình |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Mạnh Đình |
Tên bài hát: | 斑马线/ Zebra |
Album: | 高原传奇/ Truyền Kỳ Cao Nguyên |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Lâm Hà |
Tên bài hát: | 套马杆/ Cái Ách |
Album: | 还有别的办法吗/ There Are Other Means Do (CD2) |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Phạm Hiểu Huyên |
Tên bài hát: | 木马/ Ngựa Gỗ |
Album: | 边界/ Biên Giới |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Tề Tần |
Tên bài hát: | 野马/ Ngựa Hoang |
Album: | Montage |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Thái Trác Nghiên |
Tên bài hát: | 瓦努阿图 / Vanuatu |
Album: | First Time Jerry for You ( 第一次 Jerry For You ) |
Thể loại: | Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Ngôn Thừa Húc |
Tên bài hát: | Memory Pieces ( 记忆拼图) |
Album: | Love.Diva |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | F. |
Tên bài hát: | 彩色拼图 / Bức Ảnh Đa Sắc |
Album: | Love.Diva |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | F. |
Tên bài hát: | 真爱地图 / Bản Đồ Chân Tình |
Album: | Love.Diva |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | FIR |
Tên bài hát: | 彩色拼图 / Bức Ảnh Đa Sắc |
Album: | Love.Diva |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | F.I.R |
Tên bài hát: | 彩色拼图 / Bức Ảnh Đa Sắc |
Album: | Love.Diva |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | FIR |
Tên bài hát: | 真爱地图 / Bản Đồ Chân Tình |
Album: | Love.Diva |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | F.I.R |
Tên bài hát: | 真爱地图 / Bản Đồ Chân Tình |
Album: | Nuri |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Lư Xảo Âm |
Tên bài hát: | 图桉人 / Ngừơi Trong Tranh |
Album: | 敏感者 / Min Gan Zhe / Người Mẫn Cảm |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Trung Quốc, Pop |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Lý Đại Mạt |
Tên bài hát: | 贪图 / Tan Tu / Ham Muốn |
Album: | 双面林心如投怀送抱 / Song Diện Lâm Tâm Như Đầu Hoài Tống Bão |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Tâm Như |
Tên bài hát: | 冬眠地图 / Đông Miên Địa Đồ |
Album: | Gipsy Renaissance |
Thể loại: | New Age / World Music, Hòa Tấu |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Behzad |
Tên bài hát: | Fantasy Man / 白马王子 |
Album: | DJ Jerry Best Hits(新歌+精选)(Nhạc Mới + Tuyển Chọn) |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | La Bách Cát |
Tên bài hát: | 马戏团/ Circus |