Album: | 经典重现 / Legendary Classics (CD4) |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Lưu Đức Hoa |
Tên bài hát: | 马桶 / Toilet |
Album: | World Music |
Thể loại: | New Age / World Music, Hòa Tấu |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Mantovani |
Tên bài hát: | 罗马之恋 / Arrivederci Roma |
Album: | 幸福塑料花/ Hoa Nhựa Hạnh Phúc |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Wulan Tuoya |
Tên bài hát: | 套马杆/ Cái Càng |
Album: | SOUND |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Beyond |
Tên bài hát: | 铁马骝/ IRON MONKEY |
Chất lượng nhạc: | 128 kb/s |
Album: | Orange Moon ( 橙月 ) |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Khalil |
Tên bài hát: | Chú sâu nhỏ ( 小小虫 ) |
Album: | DJ Jerry Best Hits(新歌+精选)(Nhạc Mới + Tuyển Chọn) |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | La Bách Cát |
Tên bài hát: | 飞马/ Flying |
Album: | 飘洋过海来看你精选集/ Tuyển Tập “Bay Qua Đại Dương Để Gặp Anh”(CD1) |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Búp Bê |
Tên bài hát: | 旋转木马/ Vòng Xoay Ngựa Gỗ |
Album: | 完全因你演唱会/ Live Show Hoàn Toàn Vì Anh |
Thể loại: | Hong Kong, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Bành Linh |
Tên bài hát: | 未完的小说(商业二台叱吒903兰西夫人剧场恋爱12主题曲)/ Tiểu Thuyết Chưa Kết Thúc |
Album: | 再见王子/ Tạm Biệt Hoàng Tử |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Katncandix2 |
Tên bài hát: | 马戏团公约/ Công Ước Rạp Xiếc |
Album: | 马兰花(DSDH)/ Hoa Mã Lan |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Trung Quốc |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Tháp Lâm |
Tên bài hát: | 马兰花/ Hoa Mã Lan |
Album: | 第一話 烏龜慢走 EP/ Di Yi Hua Wu Gui Man Zou |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Ijio |
Tên bài hát: | 不管世界怎么变 不要忘记心中的小星星/ Bu Guan Shi Jie Zen Mo Bian Bu Yao Wang Ji Xin Zhong De Xiao Xing Xing |
Album: | 演唱歌曲精选200首/ Tuyển Chọn 200 Bài Hát Biểu Diễn (CD5) |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Đổng Văn Hoa |
Tên bài hát: | 我的小太阳-“日•月•星”三部曲之三/ Mặt Trời Nhỏ Của Em - “Mặt Trời, Mặt Trăng, Sao” Ba Bộ Khúc |
Album: | MOOV Live |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Vương Uyển Chi |
Tên bài hát: | 那件疯狂的小事叫爱情 X 画意 / Việc Cỏn Con Điên Rồ Đó Gọi Là Tình Yêu x Họa Ý |
Album: | 喜马拉雅/ Himalayan |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Lý Gia Thạch |
Tên bài hát: | 喜马拉雅/ Himalaya |
Album: | 新贵妃醉酒/ Tân Quý Phi Say Rượu |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Lý Ngọc Cương |
Tên bài hát: | 清明上河图/ Tranh Thanh Minh Thượng Hà |
Album: | Next Heavenly King (下一站天王 ) |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Kelvin |
Tên bài hát: | Puppies ( 小狗 ) |
Album: | 誰かのために (Dareka no Tame Ni) -studio recordings Collection- |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | AKB48 |
Tên bài hát: | 小池 (Koike) |
Album: | てんのみかく (Ten no Mikaku) |
Thể loại: | Nhật Bản, Rock |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Yuu |
Tên bài hát: | 小豆 (Azuki) |
Album: | チームN 1st Stage「誰かのために」(1st Stage Dareka no Tame ni) |
Thể loại: | Pop / Ballad, Nhật Bản |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | NMB48 |
Tên bài hát: | 小池 (Koike) |
Thể loại: | Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Rainie |
Tên bài hát: | 小聪明 |
Album: | 爱琴海新歌+电音精选/ Nhạc Mới Ái Cầm Hải + Tuyển Chọn Điện Âm (CD1) |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Lý Văn |
Tên bài hát: | 刀马旦/ Actress Versed In Swordsplay |
Album: | 传奇之声/ Legendary Voices |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Cung Nguyệt |
Tên bài hát: | 马兰花/ Hoa Mã Lan |
Album: | 金海心/ Kim Hải Tâm |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Kim Hải Tâm |
Tên bài hát: | 马戏团/ Gánh Xiếc |
Album: | MUSE |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Thái Y Lâm |
Tên bài hát: | 马赛克/ Gạch Men |