Album: | 火红的萨日朗/ Tát Nhật Lãng Đỏ Rực |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Wulan Tuoya |
Tên bài hát: | 牧马少年/ Thiếu Niên Chăn Ngựa |
Album: | 金色的草原/ Thảo Nguyên Màu Vàng Kim |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Trung Quốc |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Ô Lan Đồ Nhã |
Tên bài hát: | 套马杆 /Tháo Mã Can |
Album: | 醉美草原/ Thảo Nguyên Say Đẹp |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Trung Quốc |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Ô Lan Đồ Nhã |
Tên bài hát: | 套马杆/ Tháo Mã Can |
Album: | 传奇之声/ Legendary Voices |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Cung Nguyệt |
Tên bài hát: | 套马杆/ Sáo Mã Can |
Album: | 我们的刘德华(国语版)/ Lưu Đức Hoa Của Chúng Ta (Bản Tiếng Phổ Thông)(CD2) |
Thể loại: | Hong Kong, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Lưu Đức Hoa |
Tên bài hát: | 马桶/ Nhà Vệ Sinh |
Album: | The Best Collection (CD2) |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Trần Quán Hy |
Tên bài hát: | 马戏团/ Mã Hí Đòan |
Album: | NEW 11 |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Quách Phong |
Tên bài hát: | 悬崖勒马/ Tỉnh Ngộ Kịp Lúc |
Album: | Promise |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Lý Văn |
Tên bài hát: | 刀马旦/ Peking Opera Blues |
Album: | 牧马人/ Người Chăn Ngựa |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Dương Khôn |
Tên bài hát: | 牧马人/ Người Chăn Người |
Album: | 淑桦的台湾歌/ Sarah Chen's Taiwanese Album |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Trần Thục Hoa |
Tên bài hát: | 走马灯/ Đèn Kéo Quân |
Album: | 火红的萨日朗/ Tát Nhật Lãng Đỏ Rực |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Wulan Tuoya |
Tên bài hát: | 新套马杆/ Cái Càng Mới |
Album: | Lala首张创作专辑/ Đĩa Sáng Tác La La Đầu Tiên |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Từ Giai Oánh |
Tên bài hát: | 身骑白马/ Cưỡi Ngựa Trắng |
Album: | 你是我的女人/ Em Là Người Con Gái Của Anh |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Lưu Đức Hoa |
Tên bài hát: | Adakalanya Menghirls(马来语) |
Album: | Priscilla |
Thể loại: | Hong Kong, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Trần Tuệ Nhàn |
Tên bài hát: | 时代插图/ Shi Dai Cha Tu |
Album: | Kaikai Kiki ALI PROJECT Ventennale Music, Art Exhibition (CD2) |
Thể loại: | Pop / Ballad, Nhật Bản |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Ali Project |
Tên bài hát: | 裸々イヴ新世紀 (Rara Eve Shinseiki) |
Album: | カモネギックス (Kamonegics) |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | NMB48 |
Tên bài hát: | もう裸足にはなれない (Mō Hadashi Ni Hanarenai) |
Album: | Sekai no Chushin wa Osaka ya - Namba Jichiku - |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | NMB48 |
Tên bài hát: | もう裸足にはなれない (Mou Hadashi Niha Narenai) |
Album: | Hadashi no Cinderella Boy x Sayaendo |
Thể loại: | Pop / Ballad, Nhật Bản |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | NewS |
Tên bài hát: | 裸足のシンデレラボーイ (Hadashi no Cinderella Boy - Original Karaoke) |
Album: | 绝版情歌之台湾歌声/ Tuyệt Bản Tình Ca - Tiếng Ca Đài Loan |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Thái Hạnh Quyên |
Tên bài hát: | 走马灯/ Đèn Kéo Quân |
Chất lượng nhạc: | 128 kb/s |
Album: | Thần Bút Mã Lương ( 神笔马良) |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Wings |
Tên bài hát: | Thần Bút Mã Lương ( 神笔马良) |
Album: | Orange Moon ( 橙月 ) |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Phương Đài |
Tên bài hát: | Chú sâu nhỏ ( 小小虫 ) |
Album: | 勇士/ Dũng Sĩ |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Trung Quốc |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Black Steed |
Tên bài hát: | 万马奔腾/ Ngàn Ngựa Phi Chạy |
Album: | 惊喜/ Ngạc Nhiên |
Thể loại: | Hong Kong, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Beyond |
Tên bài hát: | 青马大桥/ Tsing Ma Bridge |
Album: | Moov Live 2011 |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Tạ An Kỳ |
Tên bài hát: | 临崖勒马 / Ngay Lập Tức |