Album: | 缘份的天空/ Bầu Trời Duyên Phận |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Trung Quốc |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Tôn Nam |
Tên bài hát: | 嘿,我说/ Anh Nói |
Album: | 活力唱通天爱心音乐会/ Dynamic Love Concert (CD1) |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Bành Linh |
Tên bài hát: | 未完的小说/ Unfinished Fiction |
Album: | 首張同名專輯/ Jing Bo Ran Debut Album |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Trung Quốc |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Tĩnh Bách Nhiên |
Tên bài hát: | 小小的我/ The Little Me |
Album: | 刘德华 / Andy Lau |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Lưu Đức Hoa |
Tên bài hát: | 短篇小说 / Tiểu Thuyết Ngắn |
Album: | 双面林心如投怀送抱 / Song Diện Lâm Tâm Như Đầu Hoài Tống Bão |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Tâm Như |
Tên bài hát: | 爱情小说 / Ái Tình Tiểu Thuyết |
Album: | 男人的爱 / Men's Love |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Lưu Đức Hoa |
Tên bài hát: | 我学会 / Wo Xue Hui |
Chất lượng nhạc: | 128 kb/s |
Album: | Fighting!生存之道 |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Tank |
Tên bài hát: | 我们小时候 |
Album: | 拥抱/ Vòng Tay |
Thể loại: | Hong Kong, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Tô Vĩnh Khang |
Tên bài hát: | 我愿等/ Anh Nguyện Đợi Em |
Album: | HOA LAI NO ROI |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | S.H.E |
Tên bài hát: | ELLA 魔力-「不说再见同学会」live版 |
Album: | Giving (CD2) |
Thể loại: | Hong Kong, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Vương Kiệt |
Tên bài hát: | 我会等你/ Anh Sẽ Chờ Em |
Album: | 其实你不懂我的心/ Thật Sự Em Không Hiểu Lòng Anh |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Đồng An Cách |
Tên bài hát: | 永远不要说放弃/ Never Say Give Up |
Album: | 如梦初醒/ Như Giấc Mơ Mới Tỉnh |
Thể loại: | Hong Kong, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Bành Linh |
Tên bài hát: | 谁为我等/ Ai Vì Em Đợi |
Album: | 超女时代 / Super Girls Generation |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Super Girls |
Tên bài hát: | 放过我吧 (Remix) / Tha Cho Tôi |
Album: | 超女时代 / Super Girls Generation |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Super Girls |
Tên bài hát: | 放过我吧 / Tha Cho Tôi |
Album: | 日光机场 / Sunlight |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Hứa Như Vân |
Tên bài hát: | 释放自我 / Self-released |
Album: | 超女时代 / Super Girls Generation |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | SUPER☆GiRLS |
Tên bài hát: | 放过我吧 (Remix) / Tha Cho Tôi |
Album: | 超女时代 / Super Girls Generation |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | SUPER☆GiRLS |
Tên bài hát: | 放过我吧 / Tha Cho Tôi |
Album: | 滚石香港黄金十年-刘若英精选/ Hong Kong's Golden Years Rolling Stones (CD1) |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Lưu Nhược Anh |
Tên bài hát: | 我等你/ Tôi Đợi Anh |
Album: | 恋爱/ Luyến Ái |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Y Năng Tịnh |
Tên bài hát: | 我等你/ Em Chờ Anh |
Album: | 游戏/ Trò Chơi |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Y Năng Tịnh |
Tên bài hát: | 我等你/ Em Đợi Anh |
Album: | 重来/ Đến Lại |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Vương Tử Nguyệt |
Tên bài hát: | 请你等等我/ Xin Em Đợi Anh |
Album: | 鼓舞飞扬(国内引进版)/ Trống Và Điệu Múa Tung Bay |
Thể loại: | Hong Kong, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Trương Học Hữu |
Tên bài hát: | 永不放弃(黎明+张学友)/ Mãi Mãi Không Bỏ Cuộc |
Album: | 理想的日子/ Ideal Days (CD2) |
Thể loại: | Hong Kong, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Lưu Tiểu Huệ |
Tên bài hát: | 学生哥 (周影+刘小慧唱) Students |
Album: | Hello! |
Thể loại: | Hong Kong, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Vương Kiệt |
Tên bài hát: | 我等你/ Tôi Đợi Em |