Album: | 蔡琴经典~贰/ Tsai Classic 2 (CD1) |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | CAM |
Tên bài hát: | 魂萦旧梦/ Vương Vấn Giấc Mơ Xưa |
Album: | 暗恋 / Yêu Thầm (Disc 2) |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Trương Trí Thành |
Tên bài hát: | 迷魂阵 / Mê Hồn Trận (Remix) |
Album: | 风再起时/ Khi Gió Lại Thổi (CDVinyl) (CD1) |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Quốc Vĩnh |
Tên bài hát: | 倩女幽魂/ Thiện Nữ U Hồn |
Album: | 风再起时/ Khi Gió Lại Thổi (CDVinyl) (CD1) |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Quốc Vinh |
Tên bài hát: | 倩女幽魂/ Thiện Nữ U Hồn |
Album: | マサミコブシ (Masami Kobushi) |
Thể loại: | Nhật Bản, Rock |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Masami Okui |
Tên bài hát: | 魂のルフラン (Tamashii No Refrain) |
Album: | 魂のゆくえ (Tamashii no Yukue) |
Thể loại: | Nhật Bản, Rock |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | QURULI |
Tên bài hát: | 魂のゆくえ (Tamashii Noyukue ) |
Album: | Reprise ~Shimokawa Mikuni Anisong Best~ (CD1) |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad, Anime |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Mikuni Shimokawa |
Tên bài hát: | 魂のルフラン(Tamashii no Refrain) |
Album: | 看我72变/ Nhìn Em 72 Biến |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Thái Y Lâm |
Tên bài hát: | 看我72变/ Nhìn Em 72 Biến |
Album: | 绝版公主梦绮地精选/ Tuyển Chọn Giấc Mơ Công Chúa Tuyệt Bản (CD1) |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Thái Y Lâm |
Tên bài hát: | 看我72变/ Nhìn Tôi 72 Biến |
Album: | 广播道软硬杀人事件/ Vụ Án Giết Người Cứng Mềm Ở Đường Phát Thanh |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Softhard |
Tên bài hát: | 铃通天地线/ Linh Thông Thiên Địa Tuyến |
Album: | 我是歌手第二季 第2期 / Tôi Là Ca Sĩ Season 2 (Tập 2) |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan, Trung Quốc, Hong Kong, Pop |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Táo |
Tên bài hát: | 我很丑可是我很温柔 / Tôi Xấu Trai Nhưng Tôi Rất Dịu Dàng (Live Ver.) |
Album: | 桐话妍语/ Đồng Thoại Nghiên Ngữ |
Thể loại: | Hong Kong, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Twins |
Tên bài hát: | 你看得见吗/ Anh Nhìn Thấy Không |
Chất lượng nhạc: | 320 kb/s |
Album: | 小三三部曲/ Xiao San San Bu Qu |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Trung Quốc |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Mac |
Tên bài hát: | 小三/ Xiao San |
Album: | Moopa |
Thể loại: | Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Huỳnh Hiểu Minh |
Tên bài hát: | Vui vẻ của tôi không thu phí (我的快乐不收费) |
Album: | 情歌101/ Tình Ca 101 (CD10) |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Trung Quốc |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Phí Ngọc Thanh |
Tên bài hát: | 何日君再来(费玉清)/ Ngày Nào Em Lại Quay Về |
Album: | 夏季练习曲世界巡迴现场录音/ Chuyến Lưu Diễn Thế Giới Mùa Hè (CD2) |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Trần Ỷ Trinh |
Tên bài hát: | 小小校歌/ Nhạc Trường Nhỏ |
Album: | Lady's Night |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Dữu Trừng Khánh |
Tên bài hát: | 小小礼物 / Món Quà Nhỏ |
Album: | ORANGE MOON |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Phương Đại Đồng |
Tên bài hát: | 小小虫 / Chú Sâu Con |
Album: | ORANGE MOON |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Phương Đài |
Tên bài hát: | 小小虫 / Chú Sâu Con |
Album: | Keep Breathing |
Thể loại: | Hong Kong, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Ngô Vũ Phi |
Tên bài hát: | 小爱/ Tiểu Ái |
Album: | The SOULBOY Collection CD1 |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan, Trung Quốc, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Phương Đài |
Tên bài hát: | 小小虫 / Small Insects / Con Sâu Nhỏ |
Album: | 首張同名專輯/ Jing Bo Ran Debut Album |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Trung Quốc |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Tĩnh Bách Nhiên |
Tên bài hát: | 小小的我/ The Little Me |
Album: | Please Marry Me (请你嫁给我 EP) |
Thể loại: | Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Minh Thành |
Tên bài hát: | Lãng mạn nho nhỏ (小小浪漫) |
Chất lượng nhạc: | 128 kb/s |
Album: | ゆうかりんの玉菜世代 |
Thể loại: | Nhật Bản, Nhạc Phim |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | UFO |
Tên bài hát: | 小さな小さな玉菜 |