Album: | id |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Clammbon |
Tên bài hát: | 小淵沢 (Kobuchizawa) |
Album: | Toilet CD Revolution-nu CD1 |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | IOSYS |
Tên bài hát: | 小林製薬 |
Album: | 自由の限界 (Jiyu no Genkai) |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Naotaro Moriyama |
Tên bài hát: | 小鳥 (Kotori) |
Album: | 光脚丫 / Chân Trần |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan, Trung Quốc, Malaysia, Pop |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | A# |
Tên bài hát: | 小偷 / Kẻ Trộm |
Chất lượng nhạc: | 128 kb/s |
Album: | 延长比赛 (Keep Fighting) |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Tank |
Tên bài hát: | 反恐小组 |
Chất lượng nhạc: | 128 kb/s |
Album: | Fighting!生存之道 |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Tank |
Tên bài hát: | 蟑螂小强 |
Chất lượng nhạc: | 320 kb/s |
Album: | 梦中的情话 / Lời Nói Tình Cảm Trong Mơ |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Trung Quốc |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Le$ |
Tên bài hát: | 小雨/ Mưa Nhỏ |
Album: | 初_专辑/ Genesis |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Trương Tín Triết |
Tên bài hát: | 我看见/ Tôi Nhìn Thấy |
Album: | 古.玩/ Cổ.Chơi |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Trung Quốc |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Hậu Huyền |
Tên bài hát: | 小白/ Tiểu Bạch |
Album: | アルヒハレノヒ (Alui-Halenohi) |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Yusa Mimori |
Tên bài hát: | 小鳥 (Kotori) |
Album: | 一切为明天/ All For Tomorrow |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Tô Nhuế |
Tên bài hát: | 我看我自己/ I See Myself |
Album: | 一见钟情/ Tình Yêu Sét Đánh |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Mi |
Tên bài hát: | 请你看着我/ Xin Anh Nhìn Em |
Album: | 宽容/ Khoan Dung |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Trương Tín Triết |
Tên bài hát: | 爱会看见/ Love Will See |
Album: | 环球国语真经典/ Vòng Quanh Kinh Điển Quốc Ngữ (CD11) |
Thể loại: | Hong Kong, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Mạnh Đình Vi |
Tên bài hát: | 你看你看月亮的脸/ Anh Xem Anh Xem Khuôn Mặt Của Mặt Trăng |
Album: | 环球国语真经典/ Vòng Quanh Kinh Điển Quốc Ngữ (CD11) |
Thể loại: | Hong Kong, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Mạnh Đình |
Tên bài hát: | 你看你看月亮的脸/ Anh Xem Anh Xem Khuôn Mặt Của Mặt Trăng |
Album: | 微加幸福/ Micro-Plus Happy |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Úc Khả Duy |
Tên bài hát: | 小巷/ Hẻm Nhỏ |
Album: | 魅力金曲/ Charm Golden (CD2) |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Phi Phi |
Tên bài hát: | 多看一眼/ Duo Kan Yi Yan |
Album: | Single |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Bản Đa |
Tên bài hát: | 蓝色山手线/ Lan Se Shan Shou Xian |
Album: | Lucky Number |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Thái Y Lâm |
Tên bài hát: | 看紧我/ Nhìn Kĩ Em |
Album: | 君再来.II/ Quân Tái Lai II (CD2) |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Trung Quốc |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Đồng Lệ |
Tên bài hát: | 想你想断肠/ Nhớ Anh Nhớ Đứt Ruột |
Album: | 滚石香港黄金十年/ Đá Lăn Hong Kong 10 Năm Hoàng Kim |
Thể loại: | Hong Kong, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Beyond |
Tên bài hát: | 门外看/ Nhìn Ra Ngoài Cửa |
Album: | i-D POWER |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Trung Quốc |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Du Ngải Địch |
Tên bài hát: | 斑马线忧郁/ Nỗi U Uất Vạch Đi Bộ |
Album: | 我拿什么爱你/ Tôi Lấy Cái Gì Để Yêu Em |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Tề Tần |
Tên bài hát: | 猫眼看人/ Cat's Eye |
Album: | 马戏团猴子/ Con Khỉ Rạp Xiếc |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Huỳnh Lập Hành |
Tên bài hát: | 不断跳舞/ Không Ngừng Nhảy Múa |