Album: | Under A Crying Moon |
Thể loại: | Nhật Bản, Rock |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Bullet |
Tên bài hát: | 頭が春色小怪 |
Album: | Good Morning Okinawa |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | MONGOL800 |
Tên bài hát: | カマドー小(ぐゎ) (Kamado Small) |
Album: | New Music Best Collection 15 |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Akiko Yano |
Tên bài hát: | 春咲小紅 |
Album: | Complete Single Collections -First Ten Years- (CD4) |
Thể loại: | Pop / Ballad, Nhật Bản |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Akina Nakamori |
Tên bài hát: | 小悪魔 (Le Poison) |
Album: | I |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad, Rock |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | IKIMONOGAKARI |
Tên bài hát: | 恋愛小説 (Renai Shousetsu) |
Thể loại: | Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Rainie |
Tên bài hát: | 一小节休息 |
Album: | Fujinyo |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Yoeko Kurahashi |
Tên bài hát: | 梅雨色小唄 |
Album: | 星屑Stripes (Hoshikuzu Stripes) |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Dance |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Attrielectrock |
Tên bài hát: | 小惑星のエーテル |
Album: | Color Man |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Color |
Tên bài hát: | 小公主/ Little Princess |
Album: | 再见忧伤 / Tạm Biệt Buồn Đau |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Trung Quốc, Pop |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Lý Tuyền |
Tên bài hát: | 小四 / Tiểu Tứ |
Album: | 一起走吧 / Đi Chung Nào |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Cicada |
Tên bài hát: | 小水洼 / Vũng Nước Nhỏ |
Album: | 我的电台FM S.H.E / Cát Sét Của Tôi |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | S.H.E |
Tên bài hát: | 店小二 / Tiểu Nhị |
Album: | 2 Be Free |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Twins |
Tên bài hát: | 本小姐 / Ben Xiao Jie |
Album: | 不听不行 / Không Nghe Không Được |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Hồ Văn |
Tên bài hát: | 小鱼 / Con Cá Nhỏ |
Album: | 粤语不朽名曲2/ Danh Khúc Tiếng Quảng Không Già 2 (CD1) |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Trung Quốc |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Lệ Sa |
Tên bài hát: | 小鸟/ Chim Nhỏ |
Album: | 就喜歡/ Just Like It |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Lâm Y Đình |
Tên bài hát: | 小星星/ Star |
Album: | 梦中的情话 / Lời Nói Tình Cảm Trong Mơ |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Trung Quốc |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Đồng Lệ |
Tên bài hát: | 小雨/ Mưa Nhỏ |
Album: | 欢迎光临 / Welcome |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Phương Hạo Văn |
Tên bài hát: | 小兔 / Thỏ Con |
Album: | MOOOOODYME |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong, Pop |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Lâm Hân Đồng |
Tên bài hát: | 小羊 / Tiểu Dương |
Album: | Koakuma Heaven |
Thể loại: | Rock, Nhật Bản |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | GACKT |
Tên bài hát: | 小悪魔ヘヴン (Koakuma Heaven) |
Album: | Beauty Remains EP |
Thể loại: | Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Charlene |
Tên bài hát: | Trò đùa nhỏ (小玩笑) |
Album: | Lonely Me ( 二缺一 ) |
Thể loại: | Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Charlene |
Tên bài hát: | Small dimple / 小酒窝 (粤) |
Chất lượng nhạc: | 128 kb/s |
Album: | Touhou Genro Yugessho -Imperishable sin and millennium history- (CD2) |
Thể loại: | Nhật Bản, Rock |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Magnum |
Tên bài hát: | 東方妖怪小町 |
Chất lượng nhạc: | 128 kb/s |
Album: | Beaming |
Thể loại: | Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Rubberband |
Tên bài hát: | Vừa mát (小涼伴) |