Album: | 什么时候/ Khi Nào |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Khương Dục Hằng |
Tên bài hát: | 什么时候/ Khi Nài |
Album: | 光美经典/ Kinh Điển Quang Mỹ |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Khương Dục Hằng |
Tên bài hát: | 什么时候/ Khi Nào |
Album: | 我的失败与伟大/ Thất Bại Và Vĩ Đại Của Tôi |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Lưu Nhược Anh |
Tên bài hát: | 什么时候/ When |
Album: | Make It Happen |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | C AllStar |
Tên bài hát: | 我们的电车上 / Trên Chiếc Xe Điện Của Chúng Ta |
Album: | 完全拥有/ Own Totally (CD1) |
Thể loại: | Hong Kong, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Trịnh Tú Văn |
Tên bài hát: | 恋上你的床 (电影“恋上你的床”主题曲)/ In Love With Your Bed |
Album: | 你在看我吗/ R U Watching? (CD1) |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Trương Huệ Muội |
Tên bài hát: | 都什么时候了/ The Eleventh Hour |
Album: | 畅销精选辑2/ Đĩa Tuyển Chọn Bán Chạy 2 |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Trung Quốc |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Lâm Lương Lạc |
Tên bài hát: | 从什么时候开始/ Bắt Đầu Từ Khi Nào |
Album: | 千百惠成名曲/ Ca Khúc Thành Danh Của Thiên Bách Huệ |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Trung Quốc |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Bạch Huệ |
Tên bài hát: | 想你的时候/ Khi Nhớ Anh |
Album: | This Is Paul Mauriat Vol.Ⅱ |
Thể loại: | New Age / World Music, Hòa Tấu |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Paul Mauriat |
Tên bài hát: | The Windmills Of Your Mind/ 心灵的风车 (电影《天罗地网》主题曲) |
Album: | 民歌红Ⅱ/ Folk Red II (CD2) |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Cung Nguyệt |
Tên bài hát: | 想家的时候/ Homesick |
Album: | 寂寞让我如此美丽/ Cô Đơn Khiến Em Đẹp Đến Thế |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Trung Quốc |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Trần Minh |
Tên bài hát: | 午夜的时候/ Lúc Nửa Đêm |
Album: | 谁能让时间倒转/ Ai Có Thể Đảo Ngược Thời Gian |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Hoàng Phẩm Nguyên |
Tên bài hát: | 当我再次接到电话的时候/ Khi Anh Nhận Được Điện Thoại Lần Nữa |
Album: | 蔡琴经典~壹/ Tsai Classic 1 (CD2) |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Thái |
Tên bài hát: | 想你的时候/ Khi Nhớ Về Anh |
Album: | 蔡琴经典~壹/ Tsai Classic 1 (CD2) |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | CAM |
Tên bài hát: | 想你的时候/ Khi Nhớ Về Anh |
Album: | 百老汇精选/ Tuyển Chọn Bách Lão Hối |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Phí Tường |
Tên bài hát: | 分手的时候/ Khi Chia Tay |
Album: | 对着唱Vol.6 (童丽VS王浩)/ Song Ca |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Trung Quốc |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Đồng Lệ |
Tên bài hát: | 该走的时候/ Lúc Nên Đi |
Chất lượng nhạc: | 320 kb/s |
Album: | 对着唱Vol.6 (童丽VS王浩)/ Song Ca |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Trung Quốc |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Le$ |
Tên bài hát: | 该走的时候/ Lúc Nên Đi |
Album: | 飞/ Bay |
Thể loại: | Hong Kong, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Vương Hinh Bình |
Tên bài hát: | 胜利的姿态 (电影“青春火花”主题曲)/ Tư Thế Thắng Lợi |
Album: | 存在/ Presence Leiting |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Lôi Đình |
Tên bài hát: | 你会爱我到什么时候/ Anh Sẽ Yêu Em Đến Khi Nào |
Album: | 到底我要等到什么时候/ Rốt Cuộc Anh Phải Đợi Đến Bao Giờ |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Lưu Tranh |
Tên bài hát: | 到底我要等到什么时候/ Rốt Cuộc Anh Phải Đợi Đến Bao Giờ |
Album: | 我是不是该安静的走开 / Có Phải Anh Nên Lặng Lẽ Ra Đi |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Quách Phú Thành |
Tên bài hát: | 到底什么时候你才知道 / Rốt Cuộc Khi Nào Em Mới Biết |
Album: | 男欢女爱/ A Man And A Woman |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Phan Việt Vân |
Tên bài hát: | 爱的箴言(罗纮武+潘越云) (电影台上台下主题曲)/ Châm Ngôn Tình Yêu |
Album: | 台语专辑老歌系列-古早的歌阮来唱2 锣声若响/ Đến Hát Nhạc Sáng Sớm 2 |
Thể loại: | Hong Kong, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Trương Thanh |
Tên bài hát: | 最后的火车站/ Trạm Xe Lửa Cuối Cùng |
Album: | 台语专辑老歌系列-古早的歌阮来唱2 锣声若响/ Đến Hát Nhạc Sáng Sớm 2 |
Thể loại: | Hong Kong, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Trương Thanh Phương |
Tên bài hát: | 最后的火车站/ Trạm Xe Lửa Cuối Cùng |