Album: | 箱舟(Hakobune) ~Ballads In Me~ |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Daichi Miura |
Tên bài hát: | 三浦大知 (First Sight) |
Album: | こいがBESTですばい (Koi ga Best Desubai) (CD2) |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Kusuo |
Tên bài hát: | 桜道 (Album Mix) (Sakura Michi) |
Album: | 金曲精选(台湾首版)/ Kim Khúc Tuyển Chọn (Bản Đài Loan) |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Lý Mậu Sơn |
Tên bài hát: | 星星知我心/ Ngôi Sao Hiểu Trái Tim Anh |
Album: | Girl Power |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Twins |
Tên bài hát: | 女人味/ Mùi Vị Con Gái |
Album: | Golden Best Yoshida Takuro ~ Words & Melodies ~ (CD1) |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Takuro Yoshida |
Tên bài hát: | 花酔曲 / Kasui Kyoku |
Album: | 女人们的咖啡/ Cà Phê Của Phụ Nữ |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Đặng Đào |
Tên bài hát: | 画心/ Họa Tâm |
Album: | The Best Of Lily Lee |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Lý Lệ Phân |
Tên bài hát: | 得意的笑(电视剧《英雄少年》片尾曲》)/ Nụ Cười Đắc Ý |
Album: | ナチュラル (Natural) |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Ami Koshimizu |
Tên bài hát: | Sakura Fallen |
Album: | Starting |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Hồ Ca |
Tên bài hát: | 她的眼睛會下雨 (Her Eyes Can Rain) |
Album: | 龙凤双飞贺新年/ Long Phụng Song Phi Mừng Năm Mới (CD2) |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Hàn Bảo Nghi |
Tên bài hát: | 恭祝大家新年好(韩宝仪)/ Chúc Mọi Người Năm Mới Tốt |
Album: | Another Side Memories~Precious Best~ (CD3) |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | DEEN |
Tên bài hát: | 月光の渚 (Gekkou No Nagisa) |
Album: | Live For Today |
Thể loại: | Hong Kong, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Trần Dịch Tấn |
Tên bài hát: | 幸灾乐祸/ Vui Trên Nỗi Đau Của Người Khác |
Album: | Humansystem |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad, Rock |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | TM |
Tên bài hát: | Human System |
Album: | 哎呦喂呀/ Ai Ya Ai Ya |
Thể loại: | Hong Kong, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Trương Thanh |
Tên bài hát: | 是按怎/ Nhấn Sao |
Album: | 哎呦喂呀/ Ai Ya Ai Ya |
Thể loại: | Hong Kong, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Thanh Phương |
Tên bài hát: | 是按怎/ Nhấn Sao |
Album: | 笑下去/ Laugh Down (CD1) |
Thể loại: | Hong Kong, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Tô Vĩnh Khang |
Tên bài hát: | 七老八十/ Qi Lao Ba Shi |
Album: | 紫音飘香30年/ Tử Âm Phiêu Hương 30 Năm |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Lưu Tử Linh |
Tên bài hát: | 好运来/ Vận May Đến |
Album: | 拉阔压轴演唱会 (林子祥+ 陈奕迅)/ The Best Live (CD3) |
Thể loại: | Hong Kong, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Trần Dịch Tấn |
Tên bài hát: | 十分十二寸(林子祥+陈奕迅)/ Twelve Inches Is |
Album: | 虹色の花 (Nijiiro no Hana) |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Hatsune Miku |
Tên bài hát: | Inverted Tomorrow (from CorpseParty) |
Album: | 虹色の花 (Nijiiro no Hana) |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Hatsune Miku |
Tên bài hát: | クローバー・クラブ (Clover club) |
Album: | 将爱/ Tình Yêu (CD2) |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Vương Phi |
Tên bài hát: | 假爱之名(粤)/ In The Name Of Love |
Album: | 將愛 / To Love |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Vương Phi |
Tên bài hát: | 假爱之名 / Jie Ai Zhi Ming |
Album: | 守るべきもの (Mamorubeki Mono) |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Wakadanna |
Tên bài hát: | いのち〜桜の記憶〜 (Inochi-Sakura No Kioku-) |
Album: | 守るべきもの (Mamorubeki Mono) |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Wakadanna |
Tên bài hát: | いのち〜桜の記憶〜 (Inochi-Sakura No Kioku) (Instrumental) |