Album: | 演义/ Diễn Nghĩa |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Tang Dynasty |
Tên bài hát: | 时间/ Thời Gian |
Album: | 德古拉城市 / Thành Phố Dracula |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan, Trung Quốc, Pop |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | W.S.S |
Tên bài hát: | 时间说 / Thời Gian Nói |
Album: | Steve Chou Transfer |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Châu Truyền Hùng |
Tên bài hát: | 时间 / Thời Gian |
Album: | 无心睡眠/ Không Muốn Ngủ |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Trần Quả |
Tên bài hát: | 童年时/ Tuổi Thơ |
Thể loại: | Hong Kong, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Lâm Phong |
Tên bài hát: | 年时 / Niên Thời |
Album: | Joyful Calendar |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | RITZ |
Tên bài hát: | 1993年,春 (1993 Nen, Haru) |
Album: | 国语精选/ Quốc Ngữ Tinh Tuyển (CD1) |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Thái |
Tên bài hát: | 时间的河/ Con Sông Của Thời Gian |
Album: | 国语精选/ Quốc Ngữ Tinh Tuyển (CD1) |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | CAM |
Tên bài hát: | 时间的河/ Con Sông Của Thời Gian |
Album: | 最好混音精选/ The Best Remix (CD1) |
Thể loại: | Hong Kong, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Trịnh Tú Văn |
Tên bài hát: | 表演时间 (N.Y.Mlx)/ Show Time |
Album: | 超级四场/ Supermarket |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Táo |
Tên bài hát: | 掌纹(电视剧《春去春又回》片头曲)/ Vân Tay |
Album: | 我们都是大导演/ We Are All Great Directors |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Triệu Vy |
Tên bài hát: | 时间停了/ Thời Gian Ngừng Rồi |
Album: | 人人弹起演唱会2010/ Everyone Bounces Up Live Concert 2010 (CD5) |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Twins |
Tên bài hát: | 冬令时间/ Tiết Mùa Đông |
Album: | Such A Better Day (CD1) |
Thể loại: | Hong Kong, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Twins |
Tên bài hát: | 冬令时间 (New)/ Tiết Mùa Đông |
Album: | 爱•Do/ Tình Yêu - Do |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Đào Lợi Bình |
Tên bài hát: | 那时间/ Thời Gian Ấy |
Album: | Blue Light (蓝光) (New Song And Album Selection) |
Thể loại: | Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Hồ Ca |
Tên bài hát: | Quên cả thời gian (忘记时间) |
Album: | 超级四场/ Supermarket |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Táo |
Tên bài hát: | 入戏(电视剧《春去春又回》片尾曲)/ Nhập Phim |
Album: | 爱恋二千小时/ Love Two Thousand Hours |
Thể loại: | Hong Kong, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Trần Tuệ Nhàn |
Tên bài hát: | 时间瓶/ Shi Jian Ping |
Album: | 游园惊梦/ Du Viên Kinh Mộng |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Quách Phú Thành |
Tên bài hát: | 恋爱时间/ Time For Love |
Chất lượng nhạc: | 320 kb/s |
Album: | 不再等待天堂/ Không Đợi Thiên Đường Nữa |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Can |
Tên bài hát: | 时间的伤/ Vết Thương Thời Gian |
Album: | 纯真传说/ Truyền Thuyết Chân Thật |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Quách Phú Thành |
Tên bài hát: | 标准时间/ Standard Time |
Album: | 我们相爱6年 / Chúng Ta Yêu Nhau Đã 6 Năm (CD4) |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Twins |
Tên bài hát: | 冬令时间 / Tiết Mùa Đông |
Album: | 你今日拯救咗地球未呀 / Hôm Nay Bạn Đã Cứu Trái Đất Chưa |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Lâm Nhất Phong |
Tên bài hát: | 时间河 / Sông Thời Gian |
Album: | 温柔/ Thuỳ Mị |
Thể loại: | Hong Kong, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Trịnh Tú Văn |
Tên bài hát: | 幻灭时间/ Disillusionment Time |
Album: | 慧娴.港乐奇妙旅程/ Musical Encounters With Priscilla And The Philharmonic |
Thể loại: | Hong Kong, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Trần Tuệ Nhàn |
Tên bài hát: | 二人时间/ Two Time |