Album: | Here I Am |
Thể loại: | Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Kelvin |
Tên bài hát: | Chốn cũ (老地方) |
Album: | 梦中的你/ Em Của Trong Mộng |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Trương Học Hữu |
Tên bài hát: | 地震/ Động Đất |
Album: | Jerry For You |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Ngôn Thừa Húc |
Tên bài hát: | 地心引力 |
Album: | Planet Liberation |
Thể loại: | Nhật Bản, Rock |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Albatrosicks |
Tên bài hát: | 8ペタビット遊園地 |
Album: | 炎 -HOMURA- |
Thể loại: | New Age / World Music, Hòa Tấu |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Himekami |
Tên bài hát: | 天地礼讃 (Tenchi Raisan) |
Album: | Acoustic Highway |
Thể loại: | Guitar, Hòa Tấu, New Age / World Music |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Craig Chaquico |
Tên bài hát: | Sacred Ground / 圣地 |
Album: | マニアの受難 (Passion Mania) Original Soundtrack |
Thể loại: | Pop / Ballad, Nhật Bản |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Moonriders |
Tên bài hát: | 煙草路地 (Tabako Roji) |
Album: | Live At Hiroshima Kenshinkodo 1980.10.11 |
Thể loại: | Pop / Ballad, Nhật Bản |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Moonriders |
Tên bài hát: | 地下水道 (Chika Suidou) |
Album: | アルバトロシクス Planet Liberation |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad, Rock |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | IOSYS |
Tên bài hát: | 8ペタビット遊園地 |
Album: | Goomusic Collection 2004-2008 (Disc 1) |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Hạ Vân |
Tên bài hát: | 满地可 / Đầy Đường |
Album: | Goomusic Collection 2004-2008 (Disc 1) |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Hà Vân |
Tên bài hát: | 满地可 / Đầy Đường |
Album: | 幻燈 (Gentou) |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Dance |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Attrielectrock |
Tên bài hát: | 路地裏に黒猫 |
Album: | Kirameki |
Thể loại: | Nhật Bản, Rock |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Kagrra |
Tên bài hát: | Yume izuru chi夢イズル地 |
Album: | Made In Hawaii |
Thể loại: | Nhật Bản, Rock |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | AKIRA |
Tên bài hát: | 陰陽□天地 (Onmyo Tenchi) |
Album: | 冬蛍 (FuyuHotaru) |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Dance |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | LIZ |
Tên bài hát: | 地球儀の旅 |
Album: | 藍色雨 (Blue Rain) |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Landis |
Tên bài hát: | 地狱天使 (Hell's Angel) |
Chất lượng nhạc: | 128 kb/s |
Album: | Second-Logic |
Thể loại: | Pop / Dance, Nhật Bản |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Free |
Tên bài hát: | 地と星のintro |
Chất lượng nhạc: | 128 kb/s |
Album: | ASIAN KUNG-FU GENERATION presents NANO-MUGEN Compilation 2014 |
Thể loại: | Nhật Bản, Rock |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Nico |
Tên bài hát: | 天地ガエシ (Tenchi Gaeshi) |
Chất lượng nhạc: | 320 kb/s |
Album: | Connected |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Rubberband |
Tên bài hát: | 天连地 / Trời Liền Đất |
Chất lượng nhạc: | 128 kb/s |
Album: | Second-Logic |
Thể loại: | Pop / Dance, Nhật Bản |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Logic |
Tên bài hát: | 地と星のintro |
Album: | JTV (CD1) |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Trắc Điền |
Tên bài hát: | 红地毡 / Thảm Đỏ |
Album: | 作品李宗盛/ Tác Phẩm Lý Tông Thịnh (CD2) |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Tề Dự |
Tên bài hát: | 七点钟(齐豫) Bảy Giờ |
Album: | 应该/ Đáng Lẽ |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Dương Nãi Văn |
Tên bài hát: | 放轻点/ Thả Lỏng Chút |
Album: | 柔情极品4/ Cực Phẩm Trữ Tình 4 |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Hàn Bảo Nghi |
Tên bài hát: | 春风春雨/ Gió Xuân Mưa Xuân |