Album: | 八十块环游世界/ 80 Đồng Du Lịch Vòng Quanh Thế Giới |
Thể loại: | Hong Kong, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Twins |
Tên bài hát: | 一时无俩/ Nhất Thời Vô Lưỡng |
Album: | ヒラく宇宙ポケット (Hiraku Uchu Pocket) |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | KOTOKO |
Tên bài hát: | 地球-TERRA- / Chikyuu-TERRA- |
Album: | You Can't Catch Me |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Maaya Sakamoto |
Tên bài hát: | ミライ地図 (Mirai Chizu) |
Album: | 追爱/ Theo Đuổi Tình Yêu |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Trung Quốc |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Thạch Mai |
Tên bài hát: | 爱情重点/ Trọng Điểm Tình Yêu |
Album: | 蔡幸娟精粹集2/ Tuyển Chọn Tinh Túy Thái Hạnh Quyên 2 (CD1) |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Thái Hạnh Quyên |
Tên bài hát: | 半点心/ Nửa Tấm Lòng |
Album: | 世界会变得很美/ Thế Giới Sẽ Trở Nên Rất Đẹp |
Thể loại: | Hong Kong, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Thảo Mãnh |
Tên bài hát: | 燃点你心/ Ignite Your Heart |
Album: | ドキドキベイビー / 黄昏交差点 (Doki! Doki! Baby! / Tasogare Kosaten) |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Erina Mano |
Tên bài hát: | 黄昏交差点 (Tasogare Kousaten) |
Album: | Cry (Type B) |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Diva |
Tên bài hát: | 地下水道 (Chikasui Michi) |
Album: | Why Me Concert ( Why Me!! 广州演唱会 ) |
Thể loại: | Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Lý Vũ Xuân |
Tên bài hát: | Một chút lòng thành ( 半点心 ) |
Album: | 停看听/ Dừng Để Xem Và Nghe |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Hà Phương |
Tên bài hát: | 美丽的句点/ Dấu Câu Đẹp |
Album: | 白鸽/ Bồ Câu Trắng (CD1) |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Ngũ Bách |
Tên bài hát: | 半夜11点钟/ 11 Giờ Đêm |
Album: | 寂寞不痛 (金曲闪耀影音珍藏盘) (Disc 1) / Cô Đơn Không Đau Khổ (Golden Melody Aud |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | A Lin |
Tên bài hát: | 抱紧一点 / Ôm Chặt Chút Nữa |
Album: | 寂寞不痛 (金曲闪耀影音珍藏盘) (Disc 1) / Cô Đơn Không Đau Khổ (Golden Melody Aud |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | A-Lin |
Tên bài hát: | 抱紧一点 / Ôm Chặt Chút Nữa |
Album: | 寂寞情思(HQCD) / Nỗi Nhớ Tình Trong Cô Đơn |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Trung Quốc |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Bạch Hiểu |
Tên bài hát: | 勇敢一点/ Dũng Cảm Một Chút |
Album: | 想/ Nhớ |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | A Muội Muội |
Tên bài hát: | 起点/ Điểm Xuất Phát |
Album: | 觉醒/ Tỉnh Ngộ |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Underbaby |
Tên bài hát: | 再来点儿/ Thêm Một Tí Nhí |
Album: | 金曲精选26首/ 26 Greatest Hits (CD3) |
Thể loại: | Hong Kong, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Trần Tuệ Nhàn |
Tên bài hát: | 冰点/ Điểm Đông Đặc |
Album: | 啼笑姻缘/ Cười Chuyện Nhân Duyên (CD1) |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Trung Quốc |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Đồng Lệ |
Tên bài hát: | 春梦/ Xuân Mộng |
Album: | 认真的眼睛/ Đôi Mắt Thật Thà |
Thể loại: | Hong Kong, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Trương Thanh Phương |
Tên bài hát: | 早点回家/ Về Nhà Sớm Tí |
Album: | 杨佩佩大战金庸/ Dương Bội Bội Đại Chiến Kim Dung (CD2) |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Trần Thục Hoa |
Tên bài hát: | 春去春又回(陈淑桦)(《春去春又回》主题曲)/ Xuân Đi Rồi Xuân Lại Về |
Album: | 空出来的时间 / Thời Gian Rãnh Rỗi |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Trương Tín Triết |
Tên bài hát: | 换房间 / Đổi Phòng |
Album: | 大地/ Mảnh Đất Lớn |
Thể loại: | Hong Kong, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Beyond |
Tên bài hát: | 漆黑的空间/ Không Gian Đen Tối |
Album: | 感觉/ Cảm Giác |
Thể loại: | Hong Kong, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Quảng Mỹ Vân |
Tên bài hát: | 人间世外/ Outside World In |
Album: | 但愿人长久/ Nguyện Người Dài Lâu (CD4) |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Vương Phi |
Tên bài hát: | 中间人/ Zhong Jian Ren |