Album: | 再不疯狂我们就老了/ Không Điên Nữa Chúng Ta Sẽ Già |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Trung Quốc |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Lý Vũ Xuân |
Tên bài hát: | 当时/ Lúc Ấy |
Album: | 80恋歌/ Love Songs In 80s |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Cung Nguyệt |
Tên bài hát: | 童年/ Thời Thơ Ấu |
Album: | 你安安静静地躲起来 (2nd Version) (Disc 2) / Anh Trốn Đi Một Cách Lặng Lẽ |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Lư Khải Đồng |
Tên bài hát: | 爱空间 (Live) / Không Gian Yêu |
Album: | 不允许哭泣的场合/ Trường Hợp Không Cho Phép Khóc |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Nguỵ Như Huyên |
Tên bài hát: | 一时/ Nhất Thời |
Album: | 原声之旅/ Acoustic Journey |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Chiêm Triệu Nguyên |
Tên bài hát: | 时机/ Thời Cơ |
Chất lượng nhạc: | 320 kb/s |
Album: | 经典金曲/ Nhạc Vàng Kinh Điển (CD1) |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Can |
Tên bài hát: | 破晓时分/ Sáng Sớm |
Chất lượng nhạc: | 320 kb/s |
Album: | 李克勤得心应手演唱会2006/ Hacken Lee Live In Concert 2006 (CD4) |
Thể loại: | Hong Kong, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Can |
Tên bài hát: | 破晓时份/ Sáng Sớm |
Album: | 等待/ Đợi Chờ |
Thể loại: | Hong Kong, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Trương Thanh |
Tên bài hát: | 兰花小馆,12点见/ Tiểu Quán Hoa Lan, 12h Gặp |
Album: | 等待/ Đợi Chờ |
Thể loại: | Hong Kong, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Trương Thanh Phương |
Tên bài hát: | 兰花小馆,12点见/ Tiểu Quán Hoa Lan, 12h Gặp |
Album: | 等待/ Đợi Chờ |
Thể loại: | Hong Kong, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Thanh Phương |
Tên bài hát: | 兰花小馆,12点见/ Tiểu Quán Hoa Lan, 12h Gặp |
Album: | 每个人心中都有一个羽泉/ Every One Has A Yu Quan |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Vũ Tuyền |
Tên bài hát: | 我们拥有夜晚/ We Own The Night |
Album: | 贺新年/Mừng Năm Mới |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Trung Quốc |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Lưu Tử Linh |
Tên bài hát: | 新年到/ Năm Mới Đến |
Album: | SHUN PU |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Aki Toyosaki |
Tên bài hát: | 春風 (Shun Pu) |
Album: | 彭羚清水/ Bành Linh Thanh Thủy |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Bành Linh |
Tên bài hát: | 春风 (Accappella)/ Gió Xuân |
Album: | 彭羚清水/ Bành Linh Thanh Thủy |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Bành Linh |
Tên bài hát: | 春风/ Gió Xuân |
Album: | 百代情歌竞技场(女子组)/ Cuộc Thi Đấu Tình Ca Trăm Đời (Nữ) |
Thể loại: | Hong Kong, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Vương Phi |
Tên bài hát: | 人间(王菲)/ Nhân Gian |
Album: | Bonfiglio Plays Love Songs Of Sam Hui |
Thể loại: | Harmonica / Music Box / Pan Flute, Hòa Tấu |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Robert Bonfiglio |
Tên bài hát: | Dream Of Spring春梦 |
Album: | Kitto Daijoubu |
Thể loại: | Nhật Bản, Rap / Hip Hop, Pop / Ballad, R&B |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Arashi |
Tên bài hát: | 春風スニーカー (オリジナル・カラオケ) |
Album: | Smile, Baby, Smile |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Dance |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | CYTOKINE |
Tên bài hát: | 春の通る道 |
Thể loại: | Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Lý Vũ Xuân |
Tên bài hát: | 酷 李宇春 |
Album: | 蒼穹の声 (Soukyuu no Koe) -Voices Best- |
Thể loại: | New Age / World Music, Hòa Tấu |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Himekami |
Tên bài hát: | 小春日和 (Koharubiyori) |
Album: | 姫神 Best (Himekami Best) |
Thể loại: | New Age / World Music, Hòa Tấu |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Himekami |
Tên bài hát: | 春風祭 (Harukaze Matsuri) |
Album: | Himekami Best II - 遠い風ベスト (Tooi Kaze) |
Thể loại: | New Age / World Music, Hòa Tấu |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Himekami |
Tên bài hát: | 春萌え (Haru Hou E) |
Album: | 風の縄文II -久遠の空- (Kaze no Joumon II -Kudou no Sora-) |
Thể loại: | New Age / World Music, Hòa Tấu |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Himekami |
Tên bài hát: | 春の風 (Haru No Kaze) |