Album: | 我的爱人,我这里下雪了/ Người Yêu Của Em, Em Ở Đây Tuyết Rơi Rồi |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Tân Hân |
Tên bài hát: | 时间啊/ Thời Gian Ơi |
Album: | Gregorian Best - Chants & Mysteries CD 2 |
Thể loại: | New Age / World Music, Hòa Tấu |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Gregorian |
Tên bài hát: | Child In Time / 时间之子 |
Album: | 范逸臣/ Phạm Dật Thần |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan, Pop |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Phạm Dật Thần |
Tên bài hát: | 时间沙/Cát Thời Gian |
Album: | True Legend (Disc 3) |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Trịnh Tú Văn |
Tên bài hát: | 表演时间 / Show Time |
Chất lượng nhạc: | 320 kb/s |
Album: | Beaming |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Rubberband |
Tên bài hát: | 夏令时间 / Thời Gian Mùa Hạ |
Album: | 时日如飞 C AllCollection / Thời Gian Trôi Như Bay CD1 |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong, Pop |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | C AllStar |
Tên bài hát: | 时间之光 / Ánh Sáng Thời Gian |
Album: | 原色/ Màu Gốc |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Dương Tông Vĩ |
Tên bài hát: | 时间神偷/ Time Thief |
Album: | 爱的3温暖 / 3 Ấm Ấp Của Tình Yêu |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | S.H.E |
Tên bài hát: | 锁住时间 / Khóa Chặt Thời Gian |
Album: | OST Tiên Kiếm Kỳ Hiệp Truyện 3 |
Thể loại: | Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Hồ Ca |
Tên bài hát: | Lãng Quên Thời Gian - 忘记时间 |
Album: | 天与地/ The Sky And The Earth |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Trần Khiết Lệ |
Tên bài hát: | 童年时/ Lúc Tuổi Thơ |
Chất lượng nhạc: | 128 kb/s |
Album: | Scenic petite suite 'Symphonietta, snow or cherry petal' |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Dance |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Korn |
Tên bài hát: | 白銀の帷の大地 〜春待〜 |
Album: | Natural Agency |
Thể loại: | Pop / Ballad, Nhật Bản |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Amii Ozaki |
Tên bài hát: | 地球少年は走る |
Album: | New Music Best Collection 2 |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Shogo Hamada |
Tên bài hát: | 路地裏の少年 |
Album: | 风再起时/ Khi Gió Lại Thổi (CDVinyl) (CD2) |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Quốc Vĩnh |
Tên bài hát: | 童年时/ Thời Thơ Ấu |
Album: | 风再起时/ Khi Gió Lại Thổi (CDGeneral) (CD2) |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Quốc Vinh |
Tên bài hát: | 童年时/ Thời Thơ Ấu |
Album: | 风再起时/ Khi Gió Lại Thổi (CDVinyl) (CD2) |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Trương Quốc Vinh |
Tên bài hát: | 童年时/ Thời Thơ Ấu |
Album: | Joyful Calender |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Ritsuko Okazaki |
Tên bài hát: | 1993年,春 (1993 Nen , Haru) |
Album: | 超级四场/ Supermarket |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Tào Cách |
Tên bài hát: | 入戏(电视剧《春去春又回》片尾曲)/ Nhập Phim |
Album: | 飞扬的青春2/ Thanh Xuân Tung Bay 2 (CD2) |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Thái |
Tên bài hát: | 时间的河(蔡琴) (国语)/ Dòng Sông Thời Gian |
Album: | 飞扬的青春2/ Thanh Xuân Tung Bay 2 (CD2) |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | CAM |
Tên bài hát: | 时间的河(蔡琴) (国语)/ Dòng Sông Thời Gian |
Album: | 飞扬的青春2/ Thanh Xuân Tung Bay 2 (CD2) |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Thái Cầm |
Tên bài hát: | 时间的河(蔡琴) (国语)/ Dòng Sông Thời Gian |
Album: | One Voice Ten Fingers |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Luân Vĩnh Lượng |
Tên bài hát: | 这个地方 (香港电台电视剧 |
Album: | 伤心歌手 / Ca Sĩ Đau Lòng |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Dữu Trừng Khánh |
Tên bài hát: | 多一点空间 / Nhiều Không Gian |
Album: | 在水一方/ Nước Ở Một Phía (CD1) |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Đặng Lệ Quân |
Tên bài hát: | 春在岁岁年年/ Spring Lies On Year After Year |