Album: | 暮良文王-山豆几石页/ Mộ Lương Văn Vương - Sơn Đậu Kỉ Thạch Diệp |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Đậu Duy |
Tên bài hát: | 和春/ Hòa Xuân |
Chất lượng nhạc: | 320 kb/s |
Album: | 梦中的情话 / Lời Nói Tình Cảm Trong Mơ |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Trung Quốc |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Le$ |
Tên bài hát: | 望春风/ Ngắm Gió Xuân |
Album: | Single |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Bản Đa |
Tên bài hát: | 有时候没时候/ Sometimes, No Time |
Album: | 春日迟迟/ Drift Along In A Lingered Spring |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Goosander |
Tên bài hát: | 少年花/ Shao Nian Hua |
Album: | スーベニア (Souvenir) |
Thể loại: | Nhật Bản, Rock |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Spitz |
Tên bài hát: | 春の歌 (Haru no Uta) |
Album: | 色色衣 (Iro Iro Goromo) |
Thể loại: | Nhật Bản, Rock |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Spitz |
Tên bài hát: | 春夏ロケット (Haru Natsu Rocket) |
Album: | Natsuzora Graffiti / Seishun Line |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | IKIMONOGAKARI |
Tên bài hát: | 青春ライン (Seishun Life) |
Album: | ikimono-bakari ~Members Best Selection~ (CD1) |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | IKIMONOGAKARI |
Tên bài hát: | 青春ライン(Seishun Line) |
Album: | ユメタマゴ (Yumetamago) |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | NYC |
Tên bài hát: | 青春キップ (Seishun Kippu) |
Album: | 信仰在空中飘扬 / Blief Flies In The Wind |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Trung Quốc |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Uông Phong |
Tên bài hát: | 春天里 / Spring |
Album: | Best & Cover (CD1) |
Thể loại: | Pop / Ballad, Nhật Bản |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Shimatani Hitomi |
Tên bài hát: | 春待人 (Haru Machibito) |
Album: | Fantasy! 拾壱 (Fantasy! Juuichi) |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Morning Musume |
Tên bài hát: | 青春コレクション (Seishun Collection) |
Album: | Historic Blue |
Thể loại: | Rock, Nhật Bản |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Hysteric Blue |
Tên bài hát: | 春 –spring- (Haru –spring-) |
Album: | All Singles Best (CD2) |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Suga Shikao |
Tên bài hát: | 春夏秋冬 (Shunkashuutou) |
Album: | うたかた (Utakata) |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Hanako Oku |
Tên bài hát: | 春夏秋冬 (Shunkashuutou) |
Album: | 一粒の種のアルバム (Hitotsubu no Tane no Arubamu) |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Erika Sunagawa |
Tên bài hát: | 春夏秋冬 (Shunkashuutou ) |
Album: | 龙本多情1 50年代金曲记录/ Long Bổn Đa Tình 1 |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Long Phiêu Phiêu |
Tên bài hát: | 钟山春/ Chung Sơn Xuân |
Album: | 张清芳十年精选2/ Tuyển Chọn 10 Năm Trương Thanh Phương |
Thể loại: | Hong Kong, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Trương Thanh |
Tên bài hát: | 天天年轻/ Mỗi Ngày Trẻ Tuổi |
Album: | 张清芳十年精选2/ Tuyển Chọn 10 Năm Trương Thanh Phương |
Thể loại: | Hong Kong, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Thanh Phương |
Tên bài hát: | 天天年轻/ Mỗi Ngày Trẻ Tuổi |
Album: | 起的比鸡还早/ Thức Dậy Sớm Hơn Gà Gáy |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Black Head |
Tên bài hát: | 时光倒流/ Thời Gian Quay Ngước |
Album: | 零点乐话/ Linh Điểm Nhạc Thoại |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Ngũ Châu Đồng |
Tên bài hát: | 十年/ Mười Năm |
Album: | 我们的刘德华(粤语版)/ Lưu Đức Hoa Của Chúng Ta (Bản Tiếng Quảng)(CD2) |
Thể loại: | Hong Kong, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Lưu Đức Hoa |
Tên bài hát: | 十年/ Mười Năm |
Album: | 紫色的声音/ Âm Thanh Của Màu Tím |
Thể loại: | Hong Kong, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Trương Thanh |
Tên bài hát: | 天天年轻/ Mỗi Ngày Tuổi Trẻ |
Album: | 紫色的声音/ Âm Thanh Của Màu Tím |
Thể loại: | Hong Kong, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Thanh Phương |
Tên bài hát: | 天天年轻/ Mỗi Ngày Tuổi Trẻ |