Album: | The Best Moment (Disc 1) |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Trần Dịch Tấn |
Tên bài hát: | 十年 / 10 Năm |
Album: | A New Beginning |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Quan Tâm Nghiên |
Tên bài hát: | 拾年 / 10 Năm |
Thể loại: | Trung Quốc |
Tác giả: | 偏愛/KyruYu |
Ca sĩ: | Thy Thy |
Tên bài hát: | 土井数千年 |
Album: | Lại Thanh Tùng |
Thể loại: | Nhạc Không Lời, Việt Nam |
Tác giả: | Lại Thanh Tùng |
Ca sĩ: | Thanh Tùng |
Tên bài hát: | 流年 Time Flies |
Album: | 夢いづこ (Yumeizuko) |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Anna Sato |
Tên bài hát: | 豊年節 (Honenbushi) |
Album: | COVERS 3 |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | BENI |
Tên bài hát: | 全力少年 (Zenryoku Shounen) |
Album: | ハルメンズの20世紀+8 (Halmens no 20 Seiki+8) |
Thể loại: | Rock, Nhật Bản |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Halmens |
Tên bài hát: | 少年たち (Shounen Tachi) |
Album: | Candies Days Disc 1 |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Candy |
Tên bài hát: | 年下の男の子 |
Album: | Bouquet of Gentle Memories |
Thể loại: | Nhật Bản, Nhạc Phim |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Easter |
Tên bài hát: | 千年温泉郷 |
Chất lượng nhạc: | 128 kb/s |
Album: | Touhou Genro Yugessho -Imperishable sin and millennium history- (CD1) |
Thể loại: | Nhật Bản, Rock |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Magnum |
Tên bài hát: | 千年幻想郷 |
Chất lượng nhạc: | 128 kb/s |
Album: | Triple Time Arranges |
Thể loại: | Pop / Dance, Nhật Bản |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Television |
Tên bài hát: | 千年幻想郷 |
Chất lượng nhạc: | 128 kb/s |
Album: | Bouquet of Gentle Memories |
Thể loại: | Nhật Bản, Nhạc Phim |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Islands |
Tên bài hát: | 千年温泉郷 |
Chất lượng nhạc: | 128 kb/s |
Album: | Stylish!! |
Thể loại: | Nhật Bản, Rock |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Bone |
Tên bài hát: | 千年幻想郷 |
Album: | 我很勇敢/ I Am Very Brave |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Y Năng Tịnh |
Tên bài hát: | 想离你再近一点/ Wanna Be Closer To You |
Album: | 听春风/ Nghe Gió Xuân |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Dương Nhã Tâm |
Tên bài hát: | 天地情缘/ Thiên Địa Tình Duyên |
Album: | 滚石香港黄金十年-刘若英精选/ Hong Kong's Golden Years Rolling Stones (CD1) |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Lưu Nhược Anh |
Tên bài hát: | 年华/ Tuổi Tác |
Album: | 年华/ Tuổi Tác |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Lưu Nhược Anh |
Tên bài hát: | 点亮橘子树/ Light Orange Trees |
Album: | 我也会爱上别人的/ Em Cũng Sẽ Yêu Người Khác (CD1) |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Thân Hiểu Kỳ |
Tên bài hát: | 承认(中视太阳花主题曲)/ Thừa Nhận |
Album: | 邓丽君金色回忆与名曲/ Danh Khúc Và Hồi Ức Màu Vàng Của Đặng Lệ Quân (CD2) |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Hàn Bảo Nghi |
Tên bài hát: | 三年/ Ba Năm |
Album: | 又见知音15.经典民谣/ Lại Gặp Tri Âm 15 - Đồng Dao Kinh Điển |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Trung Quốc |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Lưu Tử Linh |
Tên bài hát: | 童年/ Tuổi Thơ |
Album: | 西藏音乐纪实3藏族歌舞音乐/ Tạng Tộc Nhạc Vũ Âm Nhạc |
Thể loại: | Dân Tộc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Thành Nguyên |
Tên bài hát: | 青年们/ Thanh Niên |
Album: | You More |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Chatmonchy |
Tên bài hát: | 謹賀新年 (Kingashinnen) |
Album: | Kamikyoku Tachi |
Thể loại: | Pop / Dance, Nhật Bản |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | AKB48 |
Tên bài hát: | 10年桜 (10nen Zakura) |
Album: | Green Chord |
Thể loại: | Nhật Bản, Rock |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | ACIDMAN |
Tên bài hát: | 千年歩行 (Sennen Hokou) |