Album: | カモメ e.p. (Kamome e.p.) |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad, Rock |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Bullet |
Tên bài hát: | 新しい光 (Atarashi I Hikari) |
Album: | 一切如新 / Tất Cả Như Mới |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Vạn Phương |
Tên bài hát: | 一切如新 / Tất Cả Như Mới |
Album: | 谢谢你(新歌+精选)/ Cảm Ơn Em (Nhạc Mới + Tuyển Chọn) |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Đao Lang |
Tên bài hát: | 大敦煌(新歌)/ Đại Đôn Hoàng |
Album: | 披着羊皮的狼/ Con Sói Đội Lốt Dê |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Đao Lang |
Tên bài hát: | 新疆好/ Tân Cương Tốt |
Album: | 阮玲玉电影原声带 葬心 (+小虫)/ Ruan Ling Yu Dian Ying Yuan Sheng Dai Zang Xin (CD1) |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Huỳnh Oanh Oanh |
Tên bài hát: | 新女性(国)/ New Women |
Album: | ACIDMAN The Best (CD1) |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | ACIDMAN |
Tên bài hát: | To Live -新録- (To Live - Shin Roku -) |
Album: | Love Is My World |
Thể loại: | Piano, Hòa Tấu, New Age / World Music |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Giovanni Marradi |
Tên bài hát: | 新的一天 /A New Day |
Album: | Cung Hỷ Cung Hỷ (恭喜恭喜) |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Kimie |
Tên bài hát: | Chúc mừng năm mới ( 新年快乐 ) |
Album: | Cung Hỷ Cung Hỷ (恭喜恭喜) |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Kimie |
Tên bài hát: | Chúc phúc năm mới ( 新年祝福到 ) |
Album: | Bắt Đầu Từ Hôm Nay ( 今天開始 ) |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Kimie |
Tên bài hát: | Hẹn Ước Mới ( 新的约定 ) |
Album: | Cung Hỉ Cung Hỉ (恭喜恭喜) |
Thể loại: | Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Kimie |
Tên bài hát: | Năm mới vui vẻ (新年快乐) |
Album: | Bloom of the Sanctuary |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Dance |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Sea |
Tên bài hát: | 明日の希望と新教と |
Album: | ROCKAROLLICA II |
Thể loại: | Nhật Bản, Rock |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Lucy |
Tên bài hát: | 新しい世界 (Atarashii Sekai) |
Album: | Pop Goes on Electro |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Dance |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | SCUDELIA ELECTRO |
Tên bài hát: | 新しい名前 (Atarashi I Namae ) |
Album: | Complexxx |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad, R&B |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | JASMINE |
Tên bài hát: | I’ll Be There (新録音源) |
Album: | Complexxx |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad, R&B |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | JASMINE |
Tên bài hát: | I Hate You (新録音源) |
Album: | 少女の空想庭園 (The Fantastic Garden) |
Thể loại: | Pop / Ballad, Nhật Bản |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Hatsune Miku |
Tên bài hát: | Prologue - 新世界 (Atarashi Sekai - Instrumental) |
Album: | Hatsune Miku : Project Diva (CD3) |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad, Pop / Dance |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Hatsune Miku |
Tên bài hát: | ラブリスト更新中?(Updating Your Love List) |
Album: | Trilogy |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Mayumi Gojo |
Tên bài hát: | (新曲) (Asa Iro No Mukou) |
Album: | LOVE&POP |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Mayulala |
Tên bài hát: | 新しい奇跡 (Atarashi I Kiseki) |
Album: | シンクロときめき (Shinkuro Tokimeki) |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Mayu Watanabe |
Tên bài hát: | 新宿優等生 (Shinjuku Yuutousei) (Instrumental) |
Album: | 伤心背影/ Shang Xin Bei Ying |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Vân Nhi |
Tên bài hát: | 重新出发/ Mới Bắt Đầu |
Album: | 许飞 / Hứa Phi |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Trung Quốc |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Hứa Phi |
Tên bài hát: | 新兵日记 / Nhật Ký Tân Binh |
Album: | GHETTO SUPERSTAR |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | MC HotDog |
Tên bài hát: | 新聞快報SKIT/ Bản Tin Nhanh |