Quận/huyện: | Huyện Hớn Quản |
Mã xã/ phường: | 25349 |
Quận/huyện: | Thị xã Đồng Xoài |
Mã xã/ phường: | 25205 |
Quận/huyện: | Huyện Thăng Bình |
Mã xã/ phường: | 20822 |
Quận/huyện: | Huyện Bắc Trà My |
Mã xã/ phường: | 20900 |
Quận/huyện: | Huyện Đại Lộc |
Mã xã/ phường: | 20547 |
Quận/huyện: | Quận Kiến An |
Mã xã/ phường: | 11429 |
Quận/huyện: | Quận Lê Chân |
Mã xã/ phường: | 11405 |
Quận/huyện: | Quận Hải An |
Mã xã/ phường: | 11414 |
Quận/huyện: | Quận Hải An |
Mã xã/ phường: | 11411 |
Quận/huyện: | Huyện Vĩnh Thuận |
Mã xã/ phường: | 31074 |
Quận/huyện: | Huyện Hòn Đất |
Mã xã/ phường: | 30836 |
Quận/huyện: | Huyện Kiên Lương |
Mã xã/ phường: | 30809 |
Quận/huyện: | Thị xã Tam Điệp |
Mã xã/ phường: | 14369 |
Quận/huyện: | Thị xã Tam Điệp |
Mã xã/ phường: | 14375 |
Quận/huyện: | Huyện Trường Sa |
Mã xã/ phường: | 22739 |
Quận/huyện: | Huyện Trường Sa |
Mã xã/ phường: | 22737 |
Quận/huyện: | Huyện Trường Sa |
Mã xã/ phường: | 22736 |
Quận/huyện: | Huyện An Lão |
Mã xã/ phường: | 21609 |
Quận/huyện: | Huyện Hoài Ân |
Mã xã/ phường: | 21690 |
Quận/huyện: | Huyện Yên Thành |
Mã xã/ phường: | 17525 |
Quận/huyện: | Huyện Tương Dương |
Mã xã/ phường: | 16904 |
Quận/huyện: | Huyện Đô Lương |
Mã xã/ phường: | 17619 |
Quận/huyện: | Huyện Bình Xuyên |
Mã xã/ phường: | 08936 |
Quận/huyện: | Thành phố Huế |
Mã xã/ phường: | 19815 |