Họ và tên: | Trần Đăng Khoa |
Giới tính: | Nam |
Ngày sinh: | 28/02/1980 |
Hình thức làm việc: | Toàn thời gian cố định |
Cấp bậc mong muốn: | Chuyên viên - Nhân viên |
Các bằng cấp/ chứng chỉ khác: | Lái xe hạng B2 - Đơn vị đào tạo: Trường GTVT 3 - Chuyên ngành: Lái xe hạng B2 - Loại tốt nghiệp: Trung bình Lái xe hạng B2 - Đơn vị đào tạo: Trường GTVT 3 - Chuyên ngành: Lái xe hạng B2 - Loại tốt nghiệp: Trung bình Lái xe hạng B2 - Đơn vị đào tạo: Trường GTVT 3 - Chuyên ngành: Lái xe hạng B2 - Loại tốt nghiệp: Trung bình Lái xe hạng B2 - Đơn vị đào tạo: Trường GTVT 3 - Chuyên ngành: Lái xe hạng B2 - Loại tốt nghiệp: Trung bình Lái xe hạng B2 - Đơn vị đào tạo: Trường GTVT 3 - Chuyên ngành: Lái xe hạng B2 - Loại tốt nghiệp: Trung bình Lái xe hạng B2 - Đơn vị đào tạo: Trường GTVT 3 - Chuyên ngành: Lái xe hạng B2 - Loại tốt nghiệp: Trung bình |
Tốt nghiệp tại trường: | Trường GTVT 3 |
Ngành học: | Lái xe hạng B2 |
Trình độ học vấn: | Không yêu cầu |
Địa điểm làm việc: | TP. HCM |
Mức lương: | Thỏa thuận |
Số năm kinh nghiệm: | 2 năm |
Tuổi: | 1980 |
Ngành nghề: | Lao động phổ thông |
Tình trạng hôn nhân: | Đã có gia đình |
Họ và tên: | Huy Nguyễn |
Giới tính: | Nam |
Ngày sinh: | 07/08/1991 |
Hình thức làm việc: | Toàn thời gian cố định |
Cấp bậc mong muốn: | Chuyên viên - Nhân viên |
Các bằng cấp/ chứng chỉ khác: | Trung học - Đơn vị đào tạo: Trung học - Chuyên ngành: Khối A - Loại tốt nghiệp: Trung bình |
Tốt nghiệp tại trường: | Trung học |
Ngành học: | Khối A |
Trình độ học vấn: | Trung học |
Địa điểm làm việc: | Bắc Ninh |
Mức lương: | 5 - 7 triệu |
Số năm kinh nghiệm: | Chưa có kinh nghiệm |
Tuổi: | 1991 |
Ngành nghề: | Lao động phổ thông |
Tình trạng hôn nhân: | Độc thân |
Họ và tên: | Bùi Thanh Du |
Giới tính: | Nam |
Ngày sinh: | 08/10/1987 |
Hình thức làm việc: | Toàn thời gian cố định |
Cấp bậc mong muốn: | Chuyên viên - Nhân viên |
Các bằng cấp/ chứng chỉ khác: | THPT - Đơn vị đào tạo: THPT - Chuyên ngành: Không nhập - Loại tốt nghiệp: Trung bình khá |
Tốt nghiệp tại trường: | THPT |
Ngành học: | Không nhập |
Trình độ học vấn: | Trung học |
Địa điểm làm việc: | Hà Nội |
Mức lương: | 3 - 5 triệu |
Số năm kinh nghiệm: | 3 năm |
Tuổi: | 1987 |
Ngành nghề: | Lao động phổ thông |
Tình trạng hôn nhân: | Đã có gia đình |
trung cấp
- Đơn vị đào tạo: Cao đẳng Sư phạm Hà nội
- Thời gian: Từ tháng 09/2012 đến 06/2014
- Chuyên ngành: giáo dục tiểu học
- Loại tốt nghiệp: Khá
Ngoại ngữ: English - Tiếng Anh, Korean - Tiếng Hàn Tốt nghiệp tại trường: Cao đẳng Sư phạm Hà nội Ngành học: giáo dục tiểu học Trình độ học vấn: Trung cấp Địa điểm làm việc: Hà Nội Mức lương: 3 - 5 triệu Số năm kinh nghiệm: 1 năm Tuổi: 1993 Ngành nghề: Giáo dục Đào tạo,Bán hàng Tình trạng hôn nhân: Độc thânHọ và tên: | Bùi Văn Đạt |
Giới tính: | Nam |
Ngày sinh: | 07/01/1990 |
Hình thức làm việc: | Toàn thời gian cố định |
Cấp bậc mong muốn: | Chuyên viên - Nhân viên |
Các bằng cấp/ chứng chỉ khác: | bằng trung cấp y sỹ;điều dưỡng đa khoa,chứng chỉ hành nghề - Đơn vị đào tạo: trường cao đẳng y tế Bắc Ninh; trường cao đẳng y tế NinhBình - Thời gian: Từ tháng 11/2008 đến 12/2010 - Chuyên ngành: y sỹ đa khoa ;điều dương đa khoa - Loại tốt nghiệp: Giỏi |
Tốt nghiệp tại trường: | trường cao đẳng y tế Bắc Ninh; trường cao đẳng y tế NinhBình |
Ngành học: | y sỹ đa khoa ;điều dương đa khoa |
Trình độ học vấn: | Trung cấp |
Địa điểm làm việc: | Thái Bình |
Mức lương: | 3 - 5 triệu |
Số năm kinh nghiệm: | 3 năm |
Tuổi: | 1990 |
Ngành nghề: | Y tế Dược,Bảo vệ |
Tình trạng hôn nhân: | Đã có gia đình |
Họ và tên: | Kim Thị Thu Hằng |
Giới tính: | Nữ |
Ngày sinh: | 04/01/1996 |
Hình thức làm việc: | Toàn thời gian cố định |
Cấp bậc mong muốn: | Chuyên viên - Nhân viên |
Các bằng cấp/ chứng chỉ khác: | - Loại tốt nghiệp: |
Địa điểm làm việc: | TP. HCM |
Mức lương: | 3 - 5 triệu |
Số năm kinh nghiệm: | 1 năm |
Tuổi: | 1996 |
Ngành nghề: | Lao động phổ thông |
Tình trạng hôn nhân: | Độc thân |
Họ và tên: | Bùi Văn Đạt |
Giới tính: | Nam |
Ngày sinh: | 07/01/1990 |
Hình thức làm việc: | Toàn thời gian cố định |
Cấp bậc mong muốn: | Chuyên viên - Nhân viên |
Các bằng cấp/ chứng chỉ khác: | Bằng trung cấp y sỹ đa khoa,bằng trung cấp điều dưỡng đa khoa ,chứng chỉ hành nghề y sỹ ,điều dưỡng - Đơn vị đào tạo: Trung cấp - Chuyên ngành: Y tế - Loại tốt nghiệp: Giỏi |
Tốt nghiệp tại trường: | Trung cấp |
Ngành học: | Y tế |
Trình độ học vấn: | Trung cấp |
Địa điểm làm việc: | Thái Bình |
Mức lương: | 3 - 5 triệu |
Số năm kinh nghiệm: | 3 năm |
Tuổi: | 1990 |
Ngành nghề: | Lao động phổ thông |
Tình trạng hôn nhân: | Đã có gia đình |
Kỹ sư
- Đơn vị đào tạo: Đại học công nghiệp TP.HCM
- Thời gian: Từ tháng 12/2009 đến 12/2012
- Chuyên ngành: Cơ khí
- Loại tốt nghiệp: Khá
Chứng chỉ huấn luyện an toàn lao động
- Đơn vị đào tạo: Trung tâm kiểm định và huấn luyện an toàn lao động tphcm
- Thời gian: Từ tháng 07/2015 đến 08/2015
- Chuyên ngành: An toàn lao động
- Loại tốt nghiệp: Giỏi
Ngoại ngữ: English - Tiếng Anh Tốt nghiệp tại trường: Đại học công nghiệp TP.HCM Ngành học: Cơ khí Trình độ học vấn: Đại học Địa điểm làm việc: Long An Đồng Nai Bình Dương TP. HCM Mức lương: 7 – 10 triệu Số năm kinh nghiệm: Hơn 5 năm Tuổi: 1981 Ngành nghề: Cơ khí Chế tạo,Vật tư Thiết bị,Kỹ thuật ứng dụng Tình trạng hôn nhân: Đã có gia đìnhHọ và tên: | Phạm Văn Quảng |
Giới tính: | Nam |
Ngày sinh: | 14/06/1992 |
Hình thức làm việc: | Toàn thời gian cố định |
Cấp bậc mong muốn: | Chuyên viên - Nhân viên |
Các bằng cấp/ chứng chỉ khác: | - Chuyên ngành: Không nhập - Loại tốt nghiệp: |
Ngoại ngữ: | English - Tiếng Anh |
Ngành học: | Không nhập |
Trình độ học vấn: | Không yêu cầu |
Địa điểm làm việc: | Thái Bình Hà Nội |
Mức lương: | Thỏa thuận |
Số năm kinh nghiệm: | Chưa có kinh nghiệm |
Tuổi: | 1992 |
Ngành nghề: | Cơ khí Chế tạo,Ô tô Xe máy |
Tình trạng hôn nhân: | Độc thân |
Thiết kế và lập trình gia công với Creo Parametric
- Đơn vị đào tạo: Trường đại học sư phạm kỹ thuật TPHCM
- Thời gian: Từ tháng 10/2010 đến 10/2015
- Chuyên ngành: Cơ khí chế tạo máy
- Loại tốt nghiệp: Khá
Ngoại ngữ: English - Tiếng Anh Tốt nghiệp tại trường: Trường đại học sư phạm kỹ thuật TPHCM Ngành học: Cơ khí chế tạo máy Trình độ học vấn: Đại học Địa điểm làm việc: TP. HCM Mức lương: Thỏa thuận Số năm kinh nghiệm: Chưa có kinh nghiệm Tuổi: 1992 Ngành nghề: Cơ khí Chế tạo Tình trạng hôn nhân: Độc thâncử nhân
- Đơn vị đào tạo: cao đẳng nghề GTVT TW 3
- Thời gian: Từ tháng 10/2012 đến 10/2015
- Chuyên ngành: công nghệ ô tô
- Loại tốt nghiệp: Giỏi
học bạ cấp 3
- Đơn vị đào tạo: THPT chuyên Lương Văn Chánh tỉnh Phú Yên
- Thời gian: Từ tháng 08/2008 đến 08/2011
- Chuyên ngành: chuyên vật Lý
- Loại tốt nghiệp: Khá
Ngoại ngữ: English - Tiếng Anh Tốt nghiệp tại trường: cao đẳng nghề GTVT TW 3 Ngành học: công nghệ ô tô Trình độ học vấn: Cao đẳng Địa điểm làm việc: Phú Yên TP. HCM Mức lương: 3 - 5 triệu Số năm kinh nghiệm: Dưới 1 năm Tuổi: 1993 Ngành nghề: Cơ khí Chế tạo,Kỹ thuật,Ô tô Xe máy Tình trạng hôn nhân: Độc thânHọ và tên: | Trần Tuấn Anh |
Giới tính: | Nam |
Ngày sinh: | 19/05/1986 |
Hình thức làm việc: | Theo hợp đồng tư vấn |
Cấp bậc mong muốn: | Chuyên viên - Nhân viên |
Các bằng cấp/ chứng chỉ khác: | Cao đẳng - Đơn vị đào tạo: Cao đẳng kỹ thuật - Chuyên ngành: Cơ khí - Loại tốt nghiệp: Trung bình khá |
Tốt nghiệp tại trường: | Cao đẳng kỹ thuật |
Ngành học: | Cơ khí |
Trình độ học vấn: | Cao đẳng |
Địa điểm làm việc: | Hưng Yên |
Mức lương: | 7 – 10 triệu |
Số năm kinh nghiệm: | Hơn 5 năm |
Tuổi: | 1986 |
Ngành nghề: | Cơ khí Chế tạo |
Tình trạng hôn nhân: | Đã có gia đình |
Kỹ sư
- Đơn vị đào tạo: Trường Đại Học Cong Nghiệp Hà Nội
- Thời gian: Từ tháng 09/2009 đến 09/2013
- Chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật cơ khí
- Loại tốt nghiệp: Trung bình khá
Ngoại ngữ: English - Tiếng Anh Tốt nghiệp tại trường: Trường Đại Học Cong Nghiệp Hà Nội Ngành học: Công nghệ kỹ thuật cơ khí Trình độ học vấn: Đại học Địa điểm làm việc: Hà Nội Mức lương: 7 – 10 triệu Số năm kinh nghiệm: 2 năm Tuổi: 1991 Ngành nghề: Cơ khí Chế tạo,Điện Điện tử,Kỹ thuật ứng dụng Tình trạng hôn nhân: Đã có gia đìnhKỹ sư cơ khí
- Đơn vị đào tạo: Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên
- Thời gian: Từ tháng 09/2006 đến 09/2010
- Chuyên ngành: Cơ Khí Chế Tạo Máy
- Loại tốt nghiệp: Trung bình khá
Ngoại ngữ: English - Tiếng Anh Tốt nghiệp tại trường: Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên Ngành học: Cơ Khí Chế Tạo Máy Trình độ học vấn: Đại học Địa điểm làm việc: Hưng Yên Hải Dương Hà Nam Mức lương: 5 - 7 triệu Số năm kinh nghiệm: 5 năm Tuổi: 1988 Ngành nghề: Cơ khí Chế tạo Tình trạng hôn nhân: Độc thânHọ và tên: | Nguyễn Văn Vũ |
Giới tính: | Nam |
Ngày sinh: | 20/01/1991 |
Hình thức làm việc: | Theo hợp đồng tư vấn |
Cấp bậc mong muốn: | Chuyên viên - Nhân viên |
Các bằng cấp/ chứng chỉ khác: | Kỹ Sư Cơ Khí - Đơn vị đào tạo: Trường ĐH Nông Lâm TP.HCM - Thời gian: Từ tháng 09/2009 đến 04/2014 - Chuyên ngành: Cơ Khí Nông Lâm - Loại tốt nghiệp: Trung bình |
Tốt nghiệp tại trường: | Trường ĐH Nông Lâm TP.HCM |
Ngành học: | Cơ Khí Nông Lâm |
Trình độ học vấn: | Đại học |
Địa điểm làm việc: | Nghệ An Hà Tĩnh Hà Nội |
Mức lương: | Thỏa thuận |
Số năm kinh nghiệm: | 1 năm |
Tuổi: | 1991 |
Ngành nghề: | Cơ khí Chế tạo,Kỹ thuật,Nông Lâm Ngư nghiệp |
Tình trạng hôn nhân: | Độc thân |
Thạc sĩ kỹ thuật cơ khí
- Đơn vị đào tạo: Đại học Bách khoa Hà Nội
- Thời gian: Từ tháng 09/2012 đến 09/2014
- Chuyên ngành: Cơ khí
- Loại tốt nghiệp: Khá
Ngoại ngữ: English - Tiếng Anh Tốt nghiệp tại trường: Đại học Bách khoa Hà Nội Ngành học: Cơ khí Trình độ học vấn: Trên đại học Địa điểm làm việc: Bắc Ninh Hà Nội Mức lương: Thỏa thuận Số năm kinh nghiệm: Hơn 5 năm Tuổi: 1983 Ngành nghề: Cơ khí Chế tạo,Điện Điện tử,Kỹ thuật Tình trạng hôn nhân: Đã có gia đìnhHọ và tên: | Đào Xuân Hiệp |
Giới tính: | Nam |
Ngày sinh: | 14/12/1992 |
Hình thức làm việc: | Toàn thời gian cố định |
Cấp bậc mong muốn: | Chuyên viên - Nhân viên |
Các bằng cấp/ chứng chỉ khác: | Bằng tốt nghiệp - Đơn vị đào tạo: Trung cấp Việt Hung - Chuyên ngành: Cơ khí chế tạo - Loại tốt nghiệp: Trung bình |
Tốt nghiệp tại trường: | Trung cấp Việt Hung |
Ngành học: | Cơ khí chế tạo |
Trình độ học vấn: | Trung cấp |
Địa điểm làm việc: | Hà Nội |
Mức lương: | 5 - 7 triệu |
Số năm kinh nghiệm: | Dưới 1 năm |
Tuổi: | 1992 |
Ngành nghề: | Cơ khí Chế tạo |
Tình trạng hôn nhân: | Độc thân |
Họ và tên: | Trần Văn Kiên |
Giới tính: | Nam |
Ngày sinh: | 02/07/1986 |
Hình thức làm việc: | Toàn thời gian cố định |
Cấp bậc mong muốn: | Chuyên viên - Nhân viên |
Các bằng cấp/ chứng chỉ khác: | - Chuyên ngành: Không nhập - Loại tốt nghiệp: |
Ngành học: | Không nhập |
Trình độ học vấn: | Không yêu cầu |
Địa điểm làm việc: | Thái Bình Hưng Yên Hà Nội |
Mức lương: | 7 – 10 triệu |
Số năm kinh nghiệm: | 3 năm |
Tuổi: | 1986 |
Ngành nghề: | Cơ khí Chế tạo,Công nghệ cao,Công nghiệp |
Tình trạng hôn nhân: | Độc thân |
Họ và tên: | Nguyễn Đức Linh |
Giới tính: | Nam |
Ngày sinh: | 20/05/1990 |
Hình thức làm việc: | Toàn thời gian cố định |
Cấp bậc mong muốn: | Chuyên viên - Nhân viên |
Các bằng cấp/ chứng chỉ khác: | Chứng chỉ inventor, cnc, đo lường - Đơn vị đào tạo: Đại học - Chuyên ngành: chế tạo máy - Loại tốt nghiệp: Khá Chứng chỉ inventor, cnc, đo lường - Đơn vị đào tạo: Đại học - Chuyên ngành: chế tạo máy - Loại tốt nghiệp: Khá |
Tốt nghiệp tại trường: | Đại học |
Ngành học: | chế tạo máy |
Trình độ học vấn: | Đại học |
Địa điểm làm việc: | Miền Bắc |
Mức lương: | 5 - 7 triệu |
Số năm kinh nghiệm: | Dưới 1 năm |
Tuổi: | 1990 |
Ngành nghề: | Cơ khí Chế tạo |
Tình trạng hôn nhân: | Độc thân |
- Đơn vị đào tạo: Đại học
- Chuyên ngành: Không nhập
- Loại tốt nghiệp:
Ngoại ngữ: English - Tiếng Anh Tốt nghiệp tại trường: Đại học Ngành học: Không nhập Trình độ học vấn: Đại học Địa điểm làm việc: Vĩnh Phúc Thái Nguyên Hưng Yên Hà Nội Mức lương: 5 - 7 triệu Số năm kinh nghiệm: 1 năm Tuổi: 1992 Ngành nghề: Cơ khí Chế tạo,Kỹ thuật ứng dụng,Công nghệ cao Tình trạng hôn nhân: Độc thân- Đơn vị đào tạo: Đại học
- Chuyên ngành: Không nhập
- Loại tốt nghiệp: Khá
Ngoại ngữ: Chinese - Tiếng Trung Tốt nghiệp tại trường: Đại học Ngành học: Không nhập Trình độ học vấn: Đại học Địa điểm làm việc: Bình Dương TP. HCM Mức lương: Thỏa thuận Số năm kinh nghiệm: Dưới 1 năm Tuổi: 1987 Ngành nghề: Bán hàng ,Biên Phiên dịch,Nhân viên kinh doanh Tình trạng hôn nhân: Độc thânHọ và tên: | Ngô Minh Tuấn |
Giới tính: | Nam |
Ngày sinh: | 08/09/1983 |
Hình thức làm việc: | Toàn thời gian cố định |
Cấp bậc mong muốn: | Quản lý cấp trung |
Các bằng cấp/ chứng chỉ khác: | - Chuyên ngành: Không nhập - Loại tốt nghiệp: |
Ngành học: | Không nhập |
Trình độ học vấn: | Không yêu cầu |
Địa điểm làm việc: | Hà Nội |
Mức lương: | 10 – 15 triệu |
Số năm kinh nghiệm: | Hơn 5 năm |
Tuổi: | 1983 |
Ngành nghề: | Bán hàng |
Tình trạng hôn nhân: | Đã có gia đình |
Cử nhân kinh tế
- Đơn vị đào tạo: Trường Đại Học Điện Lực
- Thời gian: Từ tháng 04/2013 đến 04/2015
- Chuyên ngành: kế toán
- Loại tốt nghiệp: Trung bình khá
Ngoại ngữ: English - Tiếng Anh Tốt nghiệp tại trường: Trường Đại Học Điện Lực Ngành học: kế toán Trình độ học vấn: Đại học Địa điểm làm việc: Thanh Hóa Ninh Bình Hà Nội Mức lương: 5 - 7 triệu Số năm kinh nghiệm: 3 năm Tuổi: 1990 Ngành nghề: Bán hàng ,Thời trang Tình trạng hôn nhân: Độc thâncử nhân quản trị kinh doanh
- Đơn vị đào tạo: Đại Học CNTT Gia Định
- Thời gian: Từ tháng 10/2010 đến 06/2014
- Chuyên ngành: quản trị kinh doanh
- Loại tốt nghiệp: Khá
Ngoại ngữ: English - Tiếng Anh Tốt nghiệp tại trường: Đại Học CNTT Gia Định Ngành học: quản trị kinh doanh Trình độ học vấn: Đại học Địa điểm làm việc: TP. HCM Mức lương: 5 - 7 triệu Số năm kinh nghiệm: 2 năm Tuổi: 1992 Ngành nghề: Ngành nghề khác,Bán hàng ,Nhân viên kinh doanh Tình trạng hôn nhân: Độc thân