Quận/huyện: | Huyện Vĩnh Thạnh |
Mã xã/ phường: | 21786 |
Quận/huyện: | Huyện Vĩnh Thạnh |
Mã xã/ phường: | 21804 |
Quận/huyện: | Thị xã La Gi |
Mã xã/ phường: | 23246 |
Quận/huyện: | Thị xã La Gi |
Mã xã/ phường: | 23268 |
Quận/huyện: | Thị xã La Gi |
Mã xã/ phường: | 23237 |
Quận/huyện: | Thị xã La Gi |
Mã xã/ phường: | 23235 |
Quận/huyện: | Thị xã La Gi |
Mã xã/ phường: | 23234 |
Quận/huyện: | Thị xã La Gi |
Mã xã/ phường: | 23232 |
Quận/huyện: | Thị xã La Gi |
Mã xã/ phường: | 23231 |
Quận/huyện: | Huyện Năm Căn |
Mã xã/ phường: | 32201 |
Quận/huyện: | Huyện Thới Bình |
Mã xã/ phường: | 32069 |
Quận/huyện: | Huyện Thới Bình |
Mã xã/ phường: | 32072 |
Quận/huyện: | Huyện Trần Văn Thời |
Mã xã/ phường: | 32108 |
Quận/huyện: | Huyện Trần Văn Thời |
Mã xã/ phường: | 32124 |
Quận/huyện: | Huyện Đầm Dơi |
Mã xã/ phường: | 32174 |
Quận/huyện: | Huyện Đầm Dơi |
Mã xã/ phường: | 32162 |
Quận/huyện: | Huyện Đầm Dơi |
Mã xã/ phường: | 32186 |
Quận/huyện: | Huyện Mèo Vạc |
Mã xã/ phường: | 00815 |
Quận/huyện: | Thành phố Hà Giang |
Mã xã/ phường: | 00692 |
Quận/huyện: | Huyện Gio Linh |
Mã xã/ phường: | 19496 |
Quận/huyện: | Quận Cẩm Lệ |
Mã xã/ phường: | 20312 |
Quận/huyện: | Quận Cẩm Lệ |
Mã xã/ phường: | 20306 |
Quận/huyện: | Quận Thanh Khê |
Mã xã/ phường: | 20207 |
Quận/huyện: | Quận Thanh Khê |
Mã xã/ phường: | 20225 |