Quận/huyện: | Thị xã Tân Châu |
Mã xã/ phường: | 30387 |
Quận/huyện: | Huyện Thoại Sơn |
Mã xã/ phường: | 30692 |
Quận/huyện: | Huyện An Phú |
Mã xã/ phường: | 30341 |
Quận/huyện: | Thành phố Long Xuyên |
Mã xã/ phường: | 30285 |
Quận/huyện: | Huyện Krông Năng |
Mã xã/ phường: | 24359 |
Quận/huyện: | Huyện Krông Năng |
Mã xã/ phường: | 24360 |
Quận/huyện: | Huyện Ea Kar |
Mã xã/ phường: | 24404 |
Quận/huyện: | Huyện Ea Kar |
Mã xã/ phường: | 24401 |
Quận/huyện: | Huyện Cư Kuin |
Mã xã/ phường: | 24561 |
Quận/huyện: | Huyện Quế Phong |
Mã xã/ phường: | 16763 |
Quận/huyện: | Huyện Tân Kỳ |
Mã xã/ phường: | 17325 |
Quận/huyện: | Thành phố Vinh |
Mã xã/ phường: | 16670 |
Quận/huyện: | Thành phố Vinh |
Mã xã/ phường: | 16673 |
Quận/huyện: | Huyện Ia Grai |
Mã xã/ phường: | 23778 |
Quận/huyện: | Huyện Đăk Đoa |
Mã xã/ phường: | 23684 |
Quận/huyện: | Huyện Kông Chro |
Mã xã/ phường: | 23843 |
Quận/huyện: | Huyện Chư Sê |
Mã xã/ phường: | 23945 |
Quận/huyện: | Huyện Chư Sê |
Mã xã/ phường: | 23946 |
Quận/huyện: | Huyện Chư Sê |
Mã xã/ phường: | 23978 |
Quận/huyện: | Huyện Phú Ninh |
Mã xã/ phường: | 20387 |
Quận/huyện: | Thành phố Tam Kỳ |
Mã xã/ phường: | 20375 |