Quận/huyện: | Huyện Vĩnh Thuận |
Mã xã/ phường: | 31075 |
Quận/huyện: | Huyện U Minh Thượng |
Mã xã/ phường: | 31066 |
Quận/huyện: | Huyện Vĩnh Thuận |
Mã xã/ phường: | 31051 |
Quận/huyện: | Huyện An Biên |
Mã xã/ phường: | 30994 |
Quận/huyện: | Huyện Gò Quao |
Mã xã/ phường: | 30982 |
Quận/huyện: | Huyện Gò Quao |
Mã xã/ phường: | 30964 |
Quận/huyện: | Huyện Kiên Lương |
Mã xã/ phường: | 30799 |
Quận/huyện: | Huyện Kiên Lương |
Mã xã/ phường: | 30793 |
Quận/huyện: | Huyện Thoại Sơn |
Mã xã/ phường: | 30727 |
Quận/huyện: | Huyện Tri Tôn |
Mã xã/ phường: | 30580 |
Quận/huyện: | Huyện Phú Tân |
Mã xã/ phường: | 30409 |
Quận/huyện: | Thành phố Châu Đốc |
Mã xã/ phường: | 30334 |
Quận/huyện: | Thành phố Long Xuyên |
Mã xã/ phường: | 30313 |
Quận/huyện: | Huyện Châu Thành |
Mã xã/ phường: | 30253 |
Quận/huyện: | Huyện Lai Vung |
Mã xã/ phường: | 30241 |
Quận/huyện: | Huyện Lấp Vò |
Mã xã/ phường: | 30196 |
Quận/huyện: | Huyện Thanh Bình |
Mã xã/ phường: | 30157 |
Quận/huyện: | Huyện Thanh Bình |
Mã xã/ phường: | 30136 |
Quận/huyện: | Huyện Tháp Mười |
Mã xã/ phường: | 30046 |
Quận/huyện: | Huyện Tam Nông |
Mã xã/ phường: | 30007 |
Quận/huyện: | Huyện Tân Hồng |
Mã xã/ phường: | 29950 |
Quận/huyện: | Huyện Tân Hồng |
Mã xã/ phường: | 29926 |
Quận/huyện: | Huyện Ngọc Hiển |
Mã xã/ phường: | 32242 |
Quận/huyện: | Huyện Phú Tân |
Mã xã/ phường: | 32224 |