Trang chủ
Giới thiệu
Liên hệ
Đăng ký/Đăng nhập
Liên Hệ
Trang chủ
Giới thiệu
Liên hệ
Cơ sở dữ liệu Việt Nam
Truyện
,
Tiên hiệp
,
Kiếm hiệp
,
Ma
,
Phim
,
Bài hát
,
Món ăn
,
Nhà hàng
,
Website
,
Doanh nghiệp
,
Việc làm
,
Ca dao
,
Download
,
Kết bạn
,
...
Chủ đề
Từ điển tiếng Việt (23158)
Tìm thấy 23.158
từ điển tiếng việt
.
Đăng nhập để thêm từ điển tiếng việt mới
Từ điển tiếng Việt
:
vạt
1 d. 1 Thân áo. Sửa lại vạt áo. Vạt trước. Vạt sau. 2 Mảnh đất trồng trọt hình dải dài. Vạt ruộng. Mạ gieo thành từng vạt. Vạt đất trồng rau. Vạt rừng non.
2 (ph.). x. vạc3.
3 đg. Đẽo xiên. Vạt nhọn chiếc đòn xóc. Dùng dao vạt dừa.
Like
0
0
Ngày: 01/01/1970
Chi tiết »
Từ điển tiếng Việt
:
Vạn Yên
(xã) tên gọi các xã thuộc h. Vân Đồn (Quảng Ninh), h. Mê Linh (Vĩnh Phúc)
Like
0
0
Ngày: 01/01/1970
Chi tiết »
Từ điển tiếng Việt
:
Vạn Xuân
Tên nước Việt Nam thời Tiền Lí (544-602). Sau khi lãnh đạo cuộc khởi nghĩa chống quân đô hộ nhà Lương giành độc lập thắng lợi, Lí Bí lên ngôi vua, tự xưng là Nam Việt Đế (Lí Nam Đế), đặt tên nước là Vạn Xuân
(xã) h. Thường Xuân, t. Thanh Hoá
Like
0
0
Ngày: 01/01/1970
Chi tiết »
Từ điển tiếng Việt
:
vạn vật
d. Mọi vật trong tự nhiên (nói khái quát). Vạn vật biến chuyển không ngừng.
Like
0
0
Ngày: 01/01/1970
Chi tiết »
Từ điển tiếng Việt
:
Vạn Trạch
(xã) h. Bố Trạch, t. Quảng Bình
Like
0
0
Ngày: 01/01/1970
Chi tiết »
Từ điển tiếng Việt
:
Vạn Thuỷ
(xã) h. Bắc Sơn, t. Lạng Sơn
Like
0
0
Ngày: 01/01/1970
Chi tiết »
Từ điển tiếng Việt
:
Vạn Thiện
(xã) h. Nông Cống, t. Thanh Hoá
Like
0
0
Ngày: 01/01/1970
Chi tiết »
Từ điển tiếng Việt
:
vạn thọ
Like
0
0
Ngày: 01/01/1970
Chi tiết »
Từ điển tiếng Việt
:
Vạn Thắng
(phường) tp. Nha Trang, t. Khánh Hoà
(xã) tên gọi các xã thuộc h. Ba Vì (Hà Tây), h. Vạn Ninh (Khánh Hoà), h. Nông Cống (Thanh Hoá)
Like
0
0
Ngày: 01/01/1970
Chi tiết »
Từ điển tiếng Việt
:
Vạn Thạnh
(phường) tp. Nha Trang, t. Khánh Hoà
(xã) h. Vạn Ninh, h. Khánh Hoà
Like
0
0
Ngày: 01/01/1970
Chi tiết »
Từ điển tiếng Việt
:
Vạn Thái
(xã) h. ứng Hoà, t. Hà Tây
Like
0
0
Ngày: 01/01/1970
Chi tiết »
Từ điển tiếng Việt
:
Vạn Sơn
(phường) tx. Đồ Sơn, tp. Hải Phòng
Like
0
0
Ngày: 01/01/1970
Chi tiết »
Từ điển tiếng Việt
:
vạn sự
dt. Mọi điều, mọi sự: vạn sự như ý Chúc anh vạn sự tốt lành vạn sự khởi đầu nan (mọi việc bắt đầu đều khó khăn [nhưng rồi sẽ vượt qua được tất cả]).
Like
0
0
Ngày: 01/01/1970
Chi tiết »
Từ điển tiếng Việt
:
Vạn Phước
(xã) h. Vạn Ninh, h. Khánh Hoà
Like
0
0
Ngày: 01/01/1970
Chi tiết »
Từ điển tiếng Việt
:
Vạn Phúc
(xã) tên gọi các xã thuộc h. Thanh Trì (Hà Nội), tx. Hà Đông (Hà Tây), h. Ninh Giang (Hải Dương)
Like
0
0
Ngày: 01/01/1970
Chi tiết »
Từ điển tiếng Việt
:
Vạn Phú
(xã) h. Vạn Ninh, h. Khánh Hoà
Like
0
0
Ngày: 01/01/1970
Chi tiết »
Từ điển tiếng Việt
:
Vạn Phát
(xã) h. Phổ Yên, t. Thái Nguyên
Like
0
0
Ngày: 01/01/1970
Chi tiết »
Từ điển tiếng Việt
:
Vạn Ninh
(huyện) t. Khánh Hoà
(xã) tên gọi các xã thuộc h. Gia Lương (Bắc Ninh), h. Quảng Ninh (Quảng Bình), h. Hải Ninh (Quảng Ninh)
Like
0
0
Ngày: 01/01/1970
Chi tiết »
Từ điển tiếng Việt
:
vạn năng
t. Có nhiều công dụng, có thể dùng vào nhiều việc khác nhau. Dụng cụ vạn năng. Một con người vạn năng (kng.).
Like
0
0
Ngày: 01/01/1970
Chi tiết »
Từ điển tiếng Việt
:
Vạn Mỹ
(phường) q. Ngô Quyền, tp. Hải Phòng
Like
0
0
Ngày: 01/01/1970
Chi tiết »
Từ điển tiếng Việt
:
Vạn mai
(xã) h. mai Châu, t. Hoà Bình
Like
0
0
Ngày: 01/01/1970
Chi tiết »
Từ điển tiếng Việt
:
Vạn Lương
(xã) h. Vạn Ninh, h. Khánh Hoà
Like
0
0
Ngày: 01/01/1970
Chi tiết »
Từ điển tiếng Việt
:
Vạn Long
(xã) h. Vạn Ninh, h. Khánh Hoà
Like
0
0
Ngày: 01/01/1970
Chi tiết »
Từ điển tiếng Việt
:
Vạn linh
thuốc chữa mắt đau
Like
0
0
Ngày: 01/01/1970
Chi tiết »
««
«
28
29
30
31
32
»
»»