Quận/huyện: | Thành phố Châu Đốc |
Mã xã/ phường: | 30322 |
Quận/huyện: | Huyện Châu Thành |
Mã xã/ phường: | 30247 |
Quận/huyện: | Huyện Châu Thành |
Mã xã/ phường: | 30244 |
Quận/huyện: | Huyện Lai Vung |
Mã xã/ phường: | 30229 |
Quận/huyện: | Huyện Lấp Vò |
Mã xã/ phường: | 30187 |
Quận/huyện: | Huyện Lấp Vò |
Mã xã/ phường: | 30175 |
Quận/huyện: | Huyện Cao Lãnh |
Mã xã/ phường: | 30085 |
Quận/huyện: | Huyện Tháp Mười |
Mã xã/ phường: | 30067 |
Quận/huyện: | Huyện Tháp Mười |
Mã xã/ phường: | 30061 |
Quận/huyện: | Huyện Tháp Mười |
Mã xã/ phường: | 30055 |
Quận/huyện: | Huyện Tân Hồng |
Mã xã/ phường: | 29938 |
Quận/huyện: | Thành phố Sa Đéc |
Mã xã/ phường: | 29920 |
Quận/huyện: | Thành phố Sa Đéc |
Mã xã/ phường: | 29908 |
Quận/huyện: | Huyện Trà Ôn |
Mã xã/ phường: | 29824 |
Quận/huyện: | Thị xã Bình Minh |
Mã xã/ phường: | 29818 |
Quận/huyện: | Huyện Tam Bình |
Mã xã/ phường: | 29731 |
Quận/huyện: | Huyện Mang Thít |
Mã xã/ phường: | 29650 |
Quận/huyện: | Huyện Trần Văn Thời |
Mã xã/ phường: | 32119 |
Quận/huyện: | Huyện Trần Văn Thời |
Mã xã/ phường: | 32104 |
Quận/huyện: | Thành phố Cà Mau |
Mã xã/ phường: | 32041 |
Quận/huyện: | Huyện Giá Rai |
Mã xã/ phường: | 31951 |
Quận/huyện: | Huyện Hồng Dân |
Mã xã/ phường: | 31849 |
Quận/huyện: | Huyện Hồng Dân |
Mã xã/ phường: | 31846 |
Quận/huyện: | Thành phố Bạc Liêu |
Mã xã/ phường: | 31813 |