Quận/huyện: | Huyện Đông Hải |
Mã xã/ phường: | 31987 |
Quận/huyện: | Huyện Giá Rai |
Mã xã/ phường: | 31969 |
Quận/huyện: | Huyện Hoà Bình |
Mã xã/ phường: | 31918 |
Quận/huyện: | Huyện Phước Long |
Mã xã/ phường: | 31870 |
Quận/huyện: | Thị xã Vĩnh Châu |
Mã xã/ phường: | 31804 |
Quận/huyện: | Huyện Thạnh Trị |
Mã xã/ phường: | 31771 |
Quận/huyện: | Thị xã Ngã Năm |
Mã xã/ phường: | 31735 |
Quận/huyện: | Huyện Mỹ Xuyên |
Mã xã/ phường: | 31726 |
Quận/huyện: | Huyện Long Phú |
Mã xã/ phường: | 31639 |
Quận/huyện: | Thành phố Sóc Trăng |
Mã xã/ phường: | 31498 |
Quận/huyện: | Huyện Vị Thuỷ |
Mã xã/ phường: | 31450 |
Quận/huyện: | Huyện Châu Thành |
Mã xã/ phường: | 31378 |
Quận/huyện: | Huyện Châu Thành |
Mã xã/ phường: | 31369 |
Quận/huyện: | Huyện Cờ Đỏ |
Mã xã/ phường: | 31261 |
Quận/huyện: | Quận Thốt Nốt |
Mã xã/ phường: | 31210 |
Quận/huyện: | Quận Ninh Kiều |
Mã xã/ phường: | 31150 |
Quận/huyện: | Quận Ninh Kiều |
Mã xã/ phường: | 31132 |
Quận/huyện: | Quận Ninh Kiều |
Mã xã/ phường: | 31117 |
Quận/huyện: | Huyện An Minh |
Mã xã/ phường: | 31048 |
Quận/huyện: | Huyện An Minh |
Mã xã/ phường: | 31039 |
Quận/huyện: | Huyện An Minh |
Mã xã/ phường: | 31033 |
Quận/huyện: | Huyện Giồng Riềng |
Mã xã/ phường: | 30910 |
Quận/huyện: | Huyện Giồng Riềng |
Mã xã/ phường: | 30904 |
Quận/huyện: | Huyện Châu Thành |
Mã xã/ phường: | 30892 |