Quận/huyện: | Huyện Tri Tôn |
Mã xã/ phường: | 30553 |
Quận/huyện: | Huyện Tịnh Biên |
Mã xã/ phường: | 30514 |
Quận/huyện: | Huyện Tịnh Biên |
Mã xã/ phường: | 30508 |
Quận/huyện: | Huyện Phú Tân |
Mã xã/ phường: | 30418 |
Quận/huyện: | Thị xã Tân Châu |
Mã xã/ phường: | 30403 |
Quận/huyện: | Thành phố Long Xuyên |
Mã xã/ phường: | 30310 |
Quận/huyện: | Huyện Châu Thành |
Mã xã/ phường: | 30271 |
Quận/huyện: | Huyện Lai Vung |
Mã xã/ phường: | 30217 |
Quận/huyện: | Huyện Lấp Vò |
Mã xã/ phường: | 30178 |
Quận/huyện: | Huyện Lấp Vò |
Mã xã/ phường: | 30172 |
Quận/huyện: | Huyện Lấp Vò |
Mã xã/ phường: | 30169 |
Quận/huyện: | Huyện Cao Lãnh |
Mã xã/ phường: | 30109 |
Quận/huyện: | Huyện Tam Nông |
Mã xã/ phường: | 30016 |
Quận/huyện: | Huyện Hồng Ngự |
Mã xã/ phường: | 29998 |
Quận/huyện: | Huyện Hồng Ngự |
Mã xã/ phường: | 29977 |
Quận/huyện: | Huyện Hồng Ngự |
Mã xã/ phường: | 29971 |
Quận/huyện: | Huyện Tân Hồng |
Mã xã/ phường: | 29947 |
Quận/huyện: | Thành phố Sa Đéc |
Mã xã/ phường: | 29911 |
Quận/huyện: | Thành phố Cao Lãnh |
Mã xã/ phường: | 29884 |
Quận/huyện: | Huyện Bình Tân |
Mã xã/ phường: | 29803 |
Quận/huyện: | Huyện Bình Tân |
Mã xã/ phường: | 29791 |
Quận/huyện: | Huyện Bình Tân |
Mã xã/ phường: | 29785 |
Quận/huyện: | Huyện Tam Bình |
Mã xã/ phường: | 29758 |
Quận/huyện: | Huyện Tam Bình |
Mã xã/ phường: | 29749 |