Quận/huyện: | Huyện Vĩnh Thạnh |
Mã xã/ phường: | 31246 |
Quận/huyện: | Quận Bình Thuỷ |
Mã xã/ phường: | 31183 |
Quận/huyện: | Quận Ô Môn |
Mã xã/ phường: | 31165 |
Quận/huyện: | Quận Ninh Kiều |
Mã xã/ phường: | 31123 |
Quận/huyện: | Huyện An Minh |
Mã xã/ phường: | 31045 |
Quận/huyện: | Huyện Gò Quao |
Mã xã/ phường: | 30955 |
Quận/huyện: | Huyện Gò Quao |
Mã xã/ phường: | 30952 |
Quận/huyện: | Huyện Giồng Riềng |
Mã xã/ phường: | 30949 |
Quận/huyện: | Huyện Giồng Riềng |
Mã xã/ phường: | 30928 |
Quận/huyện: | Huyện Hòn Đất |
Mã xã/ phường: | 30841 |
Quận/huyện: | Huyện Kiên Lương |
Mã xã/ phường: | 30808 |
Quận/huyện: | Thành phố Rạch Giá |
Mã xã/ phường: | 30730 |
Quận/huyện: | Huyện Châu Thành |
Mã xã/ phường: | 30625 |
Quận/huyện: | Huyện Châu Thành |
Mã xã/ phường: | 30601 |
Quận/huyện: | Huyện Tri Tôn |
Mã xã/ phường: | 30550 |
Quận/huyện: | Huyện Châu Phú |
Mã xã/ phường: | 30484 |
Quận/huyện: | Huyện Phú Tân |
Mã xã/ phường: | 30430 |
Quận/huyện: | Thị xã Tân Châu |
Mã xã/ phường: | 30400 |
Quận/huyện: | Thị xã Tân Châu |
Mã xã/ phường: | 30397 |
Quận/huyện: | Huyện An Phú |
Mã xã/ phường: | 30364 |
Quận/huyện: | Huyện Lấp Vò |
Mã xã/ phường: | 30205 |
Quận/huyện: | Huyện Lấp Vò |
Mã xã/ phường: | 30184 |
Quận/huyện: | Huyện Thanh Bình |
Mã xã/ phường: | 30133 |
Quận/huyện: | Huyện Tam Nông |
Mã xã/ phường: | 30019 |