Quận/huyện: | Quận Bình Thuỷ |
Mã xã/ phường: | 31168 |
Quận/huyện: | Huyện Phú Quốc |
Mã xã/ phường: | 31099 |
Quận/huyện: | Huyện Vĩnh Thuận |
Mã xã/ phường: | 31060 |
Quận/huyện: | Huyện An Minh |
Mã xã/ phường: | 31042 |
Quận/huyện: | Huyện Gò Quao |
Mã xã/ phường: | 30961 |
Quận/huyện: | Huyện Gò Quao |
Mã xã/ phường: | 30958 |
Quận/huyện: | Huyện Giồng Riềng |
Mã xã/ phường: | 30937 |
Quận/huyện: | Huyện Giồng Riềng |
Mã xã/ phường: | 30931 |
Quận/huyện: | Huyện Hòn Đất |
Mã xã/ phường: | 30820 |
Quận/huyện: | Huyện Chợ Mới |
Mã xã/ phường: | 30661 |
Quận/huyện: | Huyện Châu Thành |
Mã xã/ phường: | 30598 |
Quận/huyện: | Huyện Tịnh Biên |
Mã xã/ phường: | 30511 |
Quận/huyện: | Huyện Châu Phú |
Mã xã/ phường: | 30463 |
Quận/huyện: | Huyện Phú Tân |
Mã xã/ phường: | 30445 |
Quận/huyện: | Thị xã Tân Châu |
Mã xã/ phường: | 30382 |
Quận/huyện: | Huyện An Phú |
Mã xã/ phường: | 30343 |
Quận/huyện: | Thành phố Châu Đốc |
Mã xã/ phường: | 30325 |
Quận/huyện: | Huyện Lai Vung |
Mã xã/ phường: | 30235 |
Quận/huyện: | Huyện Lai Vung |
Mã xã/ phường: | 30214 |
Quận/huyện: | Huyện Thanh Bình |
Mã xã/ phường: | 30160 |
Quận/huyện: | Huyện Cao Lãnh |
Mã xã/ phường: | 30121 |
Quận/huyện: | Huyện Cao Lãnh |
Mã xã/ phường: | 30103 |
Quận/huyện: | Huyện Cao Lãnh |
Mã xã/ phường: | 30097 |
Quận/huyện: | Huyện Cao Lãnh |
Mã xã/ phường: | 30094 |