Quận/huyện: | Quận Tân Bình |
Mã xã/ phường: | 27004 |
Quận/huyện: | Quận Tân Bình |
Mã xã/ phường: | 27001 |
Quận/huyện: | Quận 9 |
Mã xã/ phường: | 26833 |
Quận/huyện: | Quận Thủ Đức |
Mã xã/ phường: | 26818 |
Quận/huyện: | Huyện Đất Đỏ |
Mã xã/ phường: | 26698 |
Quận/huyện: | Huyện Xuyên Mộc |
Mã xã/ phường: | 26650 |
Quận/huyện: | Huyện Xuyên Mộc |
Mã xã/ phường: | 26638 |
Quận/huyện: | Huyện Xuyên Mộc |
Mã xã/ phường: | 26626 |
Quận/huyện: | Huyện Châu Đức |
Mã xã/ phường: | 26575 |
Quận/huyện: | Thành phố Bà Rịa |
Mã xã/ phường: | 26569 |
Quận/huyện: | Huyện Nhơn Trạch |
Mã xã/ phường: | 26500 |
Quận/huyện: | Huyện Xuân Lộc |
Mã xã/ phường: | 26455 |
Quận/huyện: | Huyện Thoại Sơn |
Mã xã/ phường: | 30715 |
Quận/huyện: | Huyện Thoại Sơn |
Mã xã/ phường: | 30700 |
Quận/huyện: | Huyện Châu Thành |
Mã xã/ phường: | 30613 |
Quận/huyện: | Huyện Tri Tôn |
Mã xã/ phường: | 30574 |
Quận/huyện: | Huyện Tri Tôn |
Mã xã/ phường: | 30565 |
Quận/huyện: | Huyện Tịnh Biên |
Mã xã/ phường: | 30541 |
Quận/huyện: | Huyện Tịnh Biên |
Mã xã/ phường: | 30538 |
Quận/huyện: | Huyện Tịnh Biên |
Mã xã/ phường: | 30505 |
Quận/huyện: | Thị xã Tân Châu |
Mã xã/ phường: | 30388 |
Quận/huyện: | Thành phố Châu Đốc |
Mã xã/ phường: | 30319 |
Quận/huyện: | Huyện Châu Thành |
Mã xã/ phường: | 30277 |