Họ và tên: | Cao Ngọc Tân |
Giới tính: | Nam |
Ngày sinh: | 09/09/1995 |
Hình thức làm việc: | Bán thời gian cố định |
Cấp bậc mong muốn: | Cộng tác viên |
Các bằng cấp/ chứng chỉ khác: | cử nhân - Đơn vị đào tạo: ĐH kinh doanh và công nghệ hn - Thời gian: Từ tháng 09/2011 đến 09/2015 - Chuyên ngành: công nghệ thông tin - Loại tốt nghiệp: Khá |
Tốt nghiệp tại trường: | ĐH kinh doanh và công nghệ hn |
Ngành học: | công nghệ thông tin |
Trình độ học vấn: | Đại học |
Địa điểm làm việc: | Hà Nội |
Mức lương: | 1 - 3 triệu |
Số năm kinh nghiệm: | Dưới 1 năm |
Tuổi: | 1995 |
Ngành nghề: | Làm bán thời gian,NV trông quán Internet |
Tình trạng hôn nhân: | Độc thân |
Họ và tên: | Trần Thị Thanh |
Giới tính: | Nữ |
Ngày sinh: | 25/06/1993 |
Hình thức làm việc: | Bán thời gian cố định |
Cấp bậc mong muốn: | Cộng tác viên |
Trình độ học vấn: | Trung học |
Địa điểm làm việc: | Hà Nội |
Mức lương: | 1 - 3 triệu |
Số năm kinh nghiệm: | Dưới 1 năm |
Tuổi: | 1993 |
Ngành nghề: | Lao động phổ thông,Thực phẩm Đồ uống,Làm bán thời gian |
Tình trạng hôn nhân: | Độc thân |
Họ và tên: | Nguyễn Văn Tiến |
Giới tính: | Nam |
Ngày sinh: | 05/11/1992 |
Hình thức làm việc: | Toàn thời gian cố định |
Cấp bậc mong muốn: | Chuyên viên - Nhân viên |
Các bằng cấp/ chứng chỉ khác: | THPT - Đơn vị đào tạo: THPT Anh Sơn 1 - Thời gian: Từ tháng 08/2007 đến 06/2010 - Chuyên ngành: THPT - Loại tốt nghiệp: Trung bình |
Tốt nghiệp tại trường: | THPT Anh Sơn 1 |
Ngành học: | THPT |
Trình độ học vấn: | Trung học |
Địa điểm làm việc: | Nghệ An |
Mức lương: | Thỏa thuận |
Số năm kinh nghiệm: | Dưới 1 năm |
Tuổi: | 1992 |
Ngành nghề: | Bán hàng |
Tình trạng hôn nhân: | Độc thân |
Họ và tên: | Lưu Văn Sơn |
Giới tính: | Nam |
Ngày sinh: | 01/03/1991 |
Hình thức làm việc: | Toàn thời gian cố định |
Cấp bậc mong muốn: | Chuyên viên - Nhân viên |
Trình độ học vấn: | Không yêu cầu |
Địa điểm làm việc: | Bắc Ninh Bắc Giang |
Mức lương: | 5 - 7 triệu |
Số năm kinh nghiệm: | 1 năm |
Tuổi: | 1991 |
Ngành nghề: | Điện Điện tử,Hành chính Văn phòng,Nhân sự |
Tình trạng hôn nhân: | Đã có gia đình |
Họ và tên: | Nguyễn Văn Huy |
Giới tính: | Nam |
Ngày sinh: | 30/04/1993 |
Hình thức làm việc: | Toàn thời gian cố định |
Cấp bậc mong muốn: | Chuyên viên - Nhân viên |
Các bằng cấp/ chứng chỉ khác: | Bằng tốt nghiệp - Đơn vị đào tạo: Cao đẳng kỹ thuật - Chuyên ngành: Điện tử dân dụng - Loại tốt nghiệp: Khá |
Tốt nghiệp tại trường: | Cao đẳng kỹ thuật |
Ngành học: | Điện tử dân dụng |
Trình độ học vấn: | Cao đẳng |
Địa điểm làm việc: | Hà Nội |
Mức lương: | 5 - 7 triệu |
Số năm kinh nghiệm: | Dưới 1 năm |
Tuổi: | 1993 |
Ngành nghề: | Điện Điện tử |
Tình trạng hôn nhân: | Đã có gia đình |
Họ và tên: | Nguyễn Đình Vinh |
Giới tính: | Nam |
Ngày sinh: | 10/09/1986 |
Hình thức làm việc: | Toàn thời gian cố định |
Cấp bậc mong muốn: | Quản lý nhóm - giám sát |
Trình độ học vấn: | Không yêu cầu |
Địa điểm làm việc: | Hải Dương |
Mức lương: | 7 – 10 triệu |
Số năm kinh nghiệm: | Hơn 5 năm |
Tuổi: | 1986 |
Ngành nghề: | Điện Điện tử |
Tình trạng hôn nhân: | Đã có gia đình |
Họ và tên: | Đặng Văn Y |
Giới tính: | Nam |
Ngày sinh: | 15/06/1992 |
Hình thức làm việc: | Toàn thời gian cố định |
Cấp bậc mong muốn: | Chuyên viên - Nhân viên |
Các bằng cấp/ chứng chỉ khác: | trung cấp chuyên nghiệp - Đơn vị đào tạo: cao đẳng kỹ thuật Lý Tự Trọng - Thời gian: Từ tháng 08/2011 đến 06/2013 - Chuyên ngành: Đện công nghiệp - dân dụng - Loại tốt nghiệp: Trung bình khá |
Tốt nghiệp tại trường: | cao đẳng kỹ thuật Lý Tự Trọng |
Ngành học: | Đện công nghiệp - dân dụng |
Trình độ học vấn: | Trung cấp |
Địa điểm làm việc: | Bình Định Bình Dương TP. HCM |
Mức lương: | 5 - 7 triệu |
Số năm kinh nghiệm: | 3 năm |
Tuổi: | 1992 |
Ngành nghề: | Điện Điện tử |
Tình trạng hôn nhân: | Độc thân |
Họ và tên: | Dương Việt Trung |
Giới tính: | Nam |
Ngày sinh: | 15/02/1985 |
Hình thức làm việc: | Khác |
Cấp bậc mong muốn: | Quản lý nhóm - giám sát |
Các bằng cấp/ chứng chỉ khác: | Bằng tốt nghiệp - Đơn vị đào tạo: Đại học công nghiệp Hà Nội - Thời gian: Từ tháng 10/2003 đến 10/2006 - Chuyên ngành: Điện công nghiệp - Loại tốt nghiệp: Khá Cử nhân - Đơn vị đào tạo: Viện đại học mở hà nội - Thời gian: Từ tháng 09/2009 đến 06/2011 - Chuyên ngành: Điện tử viễn thông - Loại tốt nghiệp: Khá |
Tốt nghiệp tại trường: | Đại học công nghiệp Hà Nội |
Ngành học: | Điện công nghiệp |
Trình độ học vấn: | Đại học |
Địa điểm làm việc: | Bắc Giang |
Mức lương: | 7 – 10 triệu |
Số năm kinh nghiệm: | 5 năm |
Tuổi: | 1985 |
Ngành nghề: | Điện Điện tử |
Tình trạng hôn nhân: | Độc thân |
- Đơn vị đào tạo: ĐH công nghiệp TPHCM
- Thời gian: Từ tháng 08/2007 đến 06/2011
- Chuyên ngành: Điện công nghiệp
- Loại tốt nghiệp: Khá
Ngoại ngữ: English - Tiếng Anh Tốt nghiệp tại trường: ĐH công nghiệp TPHCM Ngành học: Điện công nghiệp Trình độ học vấn: Đại học Địa điểm làm việc: Long An TP. HCM Mức lương: Thỏa thuận Số năm kinh nghiệm: Hơn 5 năm Tuổi: 1987 Ngành nghề: Điện Điện tử Tình trạng hôn nhân: Đã có gia đìnhHọ và tên: | Hán Văn Huy |
Giới tính: | Nam |
Ngày sinh: | 19/09/1988 |
Hình thức làm việc: | Toàn thời gian cố định |
Cấp bậc mong muốn: | Chuyên viên - Nhân viên |
Các bằng cấp/ chứng chỉ khác: | Kỹ sư - Đơn vị đào tạo: Đại học công nghiệp Hà Nội - Thời gian: Từ tháng 09/2006 đến 06/2010 - Chuyên ngành: Kỹ thuật điện - Loại tốt nghiệp: Trung bình khá |
Tốt nghiệp tại trường: | Đại học công nghiệp Hà Nội |
Ngành học: | Kỹ thuật điện |
Trình độ học vấn: | Đại học |
Địa điểm làm việc: | Toàn quốc Thanh Hóa Hà Nội |
Mức lương: | Thỏa thuận |
Số năm kinh nghiệm: | 5 năm |
Tuổi: | 1988 |
Ngành nghề: | Điện Điện tử |
Tình trạng hôn nhân: | Độc thân |
Họ và tên: | Giang Văn Đức |
Giới tính: | Nam |
Ngày sinh: | 21/09/1991 |
Hình thức làm việc: | Toàn thời gian cố định |
Cấp bậc mong muốn: | Quản lý nhóm - giám sát |
Các bằng cấp/ chứng chỉ khác: | Kỹ sư cơ điện - Đơn vị đào tạo: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên - Thời gian: Từ tháng 09/2009 đến 06/2013 - Chuyên ngành: Công nghệ Cơ Điện - Loại tốt nghiệp: Khá |
Tốt nghiệp tại trường: | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên |
Ngành học: | Công nghệ Cơ Điện |
Trình độ học vấn: | Đại học |
Địa điểm làm việc: | Toàn quốc Hưng Yên Hải Dương Bắc Ninh Hải Phòng Hà Nội |
Mức lương: | 7 – 10 triệu |
Số năm kinh nghiệm: | 2 năm |
Tuổi: | 1991 |
Ngành nghề: | Cơ khí Chế tạo,Điện Điện tử,Kỹ thuật |
Tình trạng hôn nhân: | Độc thân |
Họ và tên: | Vũ Văn Dũng |
Giới tính: | Nam |
Ngày sinh: | 15/08/1991 |
Hình thức làm việc: | Toàn thời gian cố định |
Cấp bậc mong muốn: | Chuyên viên - Nhân viên |
Các bằng cấp/ chứng chỉ khác: | Bằng kỹ sư - Đơn vị đào tạo: Đại học xây dựng - Thời gian: Từ tháng 09/2009 đến 03/2014 - Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng - Loại tốt nghiệp: Trung bình khá - Ảnh scan bằng cấp: Tải xuống |
Tốt nghiệp tại trường: | Đại học xây dựng |
Ngành học: | Kinh tế xây dựng |
Trình độ học vấn: | Đại học |
Địa điểm làm việc: | Vĩnh Phúc Hưng Yên Hà Nam Bắc Ninh Hà Nội |
Mức lương: | Thỏa thuận |
Số năm kinh nghiệm: | 1 năm |
Tuổi: | 1991 |
Ngành nghề: | Điện Điện tử,Công nghệ cao,Công nghiệp |
Tình trạng hôn nhân: | Độc thân |
Họ và tên: | Lê Văn Hưng |
Giới tính: | Nam |
Ngày sinh: | 16/06/1991 |
Hình thức làm việc: | Toàn thời gian cố định |
Cấp bậc mong muốn: | Chuyên viên - Nhân viên |
Các bằng cấp/ chứng chỉ khác: | bằng cao đẳng - Đơn vị đào tạo: ĐH công nghiệp thực phẩm tp. HỒ CHÍ MINH - Thời gian: Từ tháng 09/2010 đến 10/2013 - Chuyên ngành: Điện - điện tử - Loại tốt nghiệp: Trung bình khá |
Tốt nghiệp tại trường: | ĐH công nghiệp thực phẩm tp. HỒ CHÍ MINH |
Ngành học: | Điện - điện tử |
Trình độ học vấn: | Cao đẳng |
Địa điểm làm việc: | Bình Dương |
Mức lương: | 7 – 10 triệu |
Số năm kinh nghiệm: | 2 năm |
Tuổi: | 1991 |
Ngành nghề: | Điện Điện tử |
Tình trạng hôn nhân: | Độc thân |
Họ và tên: | Thoại Minh Sơn |
Giới tính: | Nam |
Ngày sinh: | 21/11/1987 |
Hình thức làm việc: | Toàn thời gian cố định |
Cấp bậc mong muốn: | Chuyên viên - Nhân viên |
Các bằng cấp/ chứng chỉ khác: | Kỹ sư xây dựng - Đơn vị đào tạo: Đại học Bách Khoa TPHCM - Thời gian: Từ tháng 09/2006 đến 01/2011 - Chuyên ngành: Thủy lợi-Thủy điện-Cấp thoát nước - Loại tốt nghiệp: Khá |
Tốt nghiệp tại trường: | Đại học Bách Khoa TPHCM |
Ngành học: | Thủy lợi-Thủy điện-Cấp thoát nước |
Trình độ học vấn: | Đại học |
Địa điểm làm việc: | Bình Thuận |
Mức lương: | 10 – 15 triệu |
Số năm kinh nghiệm: | 4 năm |
Tuổi: | 1987 |
Ngành nghề: | Xây dựng |
Tình trạng hôn nhân: | Đã có gia đình |
Họ và tên: | Nguyễn Trọng Đại |
Giới tính: | Nam |
Ngày sinh: | 15/01/1989 |
Hình thức làm việc: | Toàn thời gian cố định |
Cấp bậc mong muốn: | Chuyên viên - Nhân viên |
Các bằng cấp/ chứng chỉ khác: | Kỹ sư xây dựng - Đơn vị đào tạo: Trường đại học Xây Dựng Hà Nội - Thời gian: Từ tháng 09/2008 đến 09/2013 - Chuyên ngành: Kỹ thuật công trình xây dựng (XDDD&CN) - Loại tốt nghiệp: Khá |
Tốt nghiệp tại trường: | Trường đại học Xây Dựng Hà Nội |
Ngành học: | Kỹ thuật công trình xây dựng (XDDD&CN) |
Trình độ học vấn: | Đại học |
Địa điểm làm việc: | Ninh Bình Hà Nội |
Mức lương: | 7 – 10 triệu |
Số năm kinh nghiệm: | 3 năm |
Tuổi: | 1989 |
Ngành nghề: | Xây dựng |
Tình trạng hôn nhân: | Độc thân |
Họ và tên: | Lê Thị Phương Chi |
Giới tính: | Nữ |
Ngày sinh: | 17/08/1994 |
Hình thức làm việc: | Toàn thời gian cố định |
Cấp bậc mong muốn: | Chuyên viên - Nhân viên |
Các bằng cấp/ chứng chỉ khác: | Cử nhân - Đơn vị đào tạo: Cao đẳng xây dựng số 2 - Thời gian: Từ tháng 08/2012 đến 08/2015 - Chuyên ngành: Cấp thoát nước - Loại tốt nghiệp: Trung bình khá chứng chỉ Autocad 2D - Đơn vị đào tạo: Trung tâm ngoại ngữ tin học trường cao đẳng xây dựng số 2 - Thời gian: Từ tháng 11/2013 đến 12/2013 - Chuyên ngành: Xây dựng - Loại tốt nghiệp: Khá Dự toán chuyên ngành cấp thoát nước - Đơn vị đào tạo: Trung tâm đào tạo ngành nước miền nam - Thời gian: Từ tháng 05/2015 đến 05/2015 - Chuyên ngành: Cấp thoát nước - Loại tốt nghiệp: Khá Chứng nhận sử dụng phần mền epanet 2.0 - Đơn vị đào tạo: Trung tâm đào tạo ngành nước miền nam - Thời gian: Từ tháng 04/2015 đến 04/2015 - Chuyên ngành: Cấp thoát nước - Loại tốt nghiệp: Khá |
Tốt nghiệp tại trường: | Cao đẳng xây dựng số 2 |
Ngành học: | Cấp thoát nước |
Trình độ học vấn: | Cao đẳng |
Địa điểm làm việc: | Hà Tĩnh TP. HCM |
Mức lương: | Thỏa thuận |
Số năm kinh nghiệm: | Chưa có kinh nghiệm |
Tuổi: | 1994 |
Ngành nghề: | Kỹ thuật,Xây dựng,Thực tập |
Tình trạng hôn nhân: | Độc thân |
Họ và tên: | Nguyễn Văn Hoàn |
Giới tính: | Nam |
Ngày sinh: | 20/04/1992 |
Hình thức làm việc: | Toàn thời gian cố định |
Cấp bậc mong muốn: | Quản lý nhóm - giám sát |
Trình độ học vấn: | Không yêu cầu |
Địa điểm làm việc: | Hà Nội |
Mức lương: | Thỏa thuận |
Số năm kinh nghiệm: | Chưa có kinh nghiệm |
Tuổi: | 1992 |
Ngành nghề: | Xây dựng |
Tình trạng hôn nhân: | Độc thân |
Họ và tên: | Dương Văn Cang |
Giới tính: | Nam |
Ngày sinh: | 04/08/1984 |
Hình thức làm việc: | Toàn thời gian cố định |
Cấp bậc mong muốn: | Chuyên viên - Nhân viên |
Các bằng cấp/ chứng chỉ khác: | Bằng tốt nghiệp đại học - Đơn vị đào tạo: Bách khoa Đà Nẵng - Thời gian: Từ tháng 09/2008 đến 10/2011 - Chuyên ngành: Xây dựng cầu đường - Loại tốt nghiệp: Trung bình khá Chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng - Đơn vị đào tạo: Chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng - Sở Xây dựng Tp HCM - Thời gian: Từ tháng 09/2007 đến 06/2015 - Chuyên ngành: Xây dựng cầu đường - Loại tốt nghiệp: Trung bình khá |
Tốt nghiệp tại trường: | Bách khoa Đà Nẵng |
Ngành học: | Xây dựng cầu đường |
Trình độ học vấn: | Đại học |
Địa điểm làm việc: | TP. HCM |
Mức lương: | Thỏa thuận |
Số năm kinh nghiệm: | Hơn 5 năm |
Tuổi: | 1984 |
Ngành nghề: | Xây dựng |
Tình trạng hôn nhân: | Đã có gia đình |
Họ và tên: | Hồ Ngọc Trị |
Giới tính: | Nam |
Ngày sinh: | 01/01/1989 |
Hình thức làm việc: | Toàn thời gian cố định |
Cấp bậc mong muốn: | Chuyên viên - Nhân viên |
Các bằng cấp/ chứng chỉ khác: | Bằng kỹ sư ngành vật liệu và cấu kiện xây dựng- Chứng chỉ Trưởng phòng thí nghiệm vật liệu xây dựng, thí nghiệm viên vật liệu xây dựng. - Đơn vị đào tạo: Trường Đại học bách khoa Đà Nẵng - Thời gian: Từ tháng 09/2007 đến 08/2012 - Chuyên ngành: Vật liệu và cấu kiện xây dựng. - Loại tốt nghiệp: Trung bình |
Tốt nghiệp tại trường: | Trường Đại học bách khoa Đà Nẵng |
Ngành học: | Vật liệu và cấu kiện xây dựng. |
Trình độ học vấn: | Đại học |
Địa điểm làm việc: | Bình Dương |
Mức lương: | Thỏa thuận |
Số năm kinh nghiệm: | 3 năm |
Tuổi: | 1989 |
Ngành nghề: | Xây dựng |
Tình trạng hôn nhân: | Độc thân |
Họ và tên: | Nguyễn Thị Kim Thúy |
Giới tính: | Nữ |
Ngày sinh: | 31/03/1995 |
Hình thức làm việc: | Bán thời gian tạm thời |
Cấp bậc mong muốn: | Cộng tác viên |
Trình độ học vấn: | Trung cấp |
Địa điểm làm việc: | Cần Thơ |
Mức lương: | 1 - 3 triệu |
Số năm kinh nghiệm: | 1 năm |
Tuổi: | 1995 |
Ngành nghề: | Sinh viên làm thêm |
Tình trạng hôn nhân: | Độc thân |
Họ và tên: | Bùi Thị Lan Anh |
Giới tính: | Nữ |
Ngày sinh: | 02/04/1994 |
Hình thức làm việc: | Thực tập |
Cấp bậc mong muốn: | Cộng tác viên |
Các bằng cấp/ chứng chỉ khác: | Đại học - Đơn vị đào tạo: Đại học công nghiệp hà nội - Thời gian: Từ tháng 09/2013 đến 06/2015 - Chuyên ngành: Công nghệ thông tin - Loại tốt nghiệp: Khá |
Tốt nghiệp tại trường: | Đại học công nghiệp hà nội |
Ngành học: | Công nghệ thông tin |
Trình độ học vấn: | Đại học |
Địa điểm làm việc: | Hà Nội |
Mức lương: | 1 - 3 triệu |
Số năm kinh nghiệm: | Chưa có kinh nghiệm |
Tuổi: | 1994 |
Ngành nghề: | Sinh viên làm thêm,Thực tập,Thiết kế đồ hoạ web |
Tình trạng hôn nhân: | Độc thân |
Họ và tên: | Nguyễn Văn Phú |
Giới tính: | Nam |
Ngày sinh: | 28/03/1997 |
Hình thức làm việc: | Bán thời gian tạm thời |
Cấp bậc mong muốn: | Cộng tác viên |
Các bằng cấp/ chứng chỉ khác: | Chưa có - Đơn vị đào tạo: Đại học điện lực - Thời gian: Từ tháng 09/2014 đến 09/2015 - Chuyên ngành: Hệ thống điện - Loại tốt nghiệp: Khá |
Tốt nghiệp tại trường: | Đại học điện lực |
Ngành học: | Hệ thống điện |
Trình độ học vấn: | Không yêu cầu |
Địa điểm làm việc: | Hà Nội |
Mức lương: | 3 - 5 triệu |
Số năm kinh nghiệm: | Chưa có kinh nghiệm |
Tuổi: | 1997 |
Ngành nghề: | Sinh viên làm thêm |
Tình trạng hôn nhân: | Độc thân |
Họ và tên: | Huỳnh Thị Như Quỳnh |
Giới tính: | Nữ |
Ngày sinh: | 12/07/1997 |
Hình thức làm việc: | Bán thời gian tạm thời |
Cấp bậc mong muốn: | Chuyên viên - Nhân viên |
Trình độ học vấn: | Không yêu cầu |
Địa điểm làm việc: | TP. HCM |
Mức lương: | 1 - 3 triệu |
Số năm kinh nghiệm: | Chưa có kinh nghiệm |
Tuổi: | 1997 |
Ngành nghề: | IT phần cứng/mạng,Sinh viên làm thêm,Làm bán thời gian |
Tình trạng hôn nhân: | Độc thân |
Họ và tên: | Nguyễn Thị Mai |
Giới tính: | Nữ |
Ngày sinh: | 13/05/1990 |
Hình thức làm việc: | Toàn thời gian cố định |
Cấp bậc mong muốn: | Chuyên viên - Nhân viên |
Các bằng cấp/ chứng chỉ khác: | Kỹ sư nông nghiệp (chương trình tiên tiến) - Đơn vị đào tạo: Đại học Nông nghiệp Hà Nội - Thời gian: Từ tháng 09/2008 đến 05/2013 - Chuyên ngành: Khoa học cây trồng - Loại tốt nghiệp: Giỏi |
Tốt nghiệp tại trường: | Đại học Nông nghiệp Hà Nội |
Ngành học: | Khoa học cây trồng |
Trình độ học vấn: | Đại học |
Địa điểm làm việc: | TP. HCM |
Mức lương: | 7 – 10 triệu |
Số năm kinh nghiệm: | 2 năm |
Tuổi: | 1990 |
Ngành nghề: | Nông Lâm Ngư nghiệp,Hành chính Văn phòng,Thư ký Trợ lý |
Tình trạng hôn nhân: | Độc thân |